Từ loại trong tiếng Anh bao gồm 9 loại chính: danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ, đại từ, liên từ, thán từ, và từ hán định. Trong bài viết hôm nay, Ôn Luyện sẽ tổng hợp kiến thức về 9 loại từ này một cách chi tiết và đầy đủ nhất.
Từ loại trong tiếng Anh là gì?
Từ loại trong tiếng Anh là những từ vựng có chung đặc điểm, tính chất được xếp vào thành 1 nhóm.
Ví dụ:
- Danh từ: cat (con mèo), house (ngôi nhà), Sun (mặt trời),…
- Động từ: go (đi), see (nhìn), dance (nhảy múa),…
- Tính từ: beautiful (xinh đẹp), kind (tốt bụng), busy (bận),…
- Trạng từ: often (thường xuyên), quickly (nhanh), fortunately (may mắn),…
- Giới từ: in (trong), above (trên), under (dưới),…
- Đại từ: I (tôi), his (của anh ấy), him,…
- Liên từ: and (và), or (hoặc),…
- Thán từ: Omg (trời ơi),…a
- Từ hạn định: there (ở đây), that (ở kia),…
Các dạng từ loại trong tiếng Anh
Hãy cùng đi sâu vào tìm hiểu khái niệm, cấu tạo, và cách dùng của các dạng từ loại trong tiếng Anh nhé!
![9 dạng từ loại trong tiếng Anh 9 dạng từ loại trong tiếng Anh](https://onluyen.vn/wp-content/uploads/2024/03/tu-loai-trong-tieng-anh-cac-dang.jpg)
Danh từ (Noun)
Danh từ là những từ chỉ người, sự vật, sự việc, khái niệm, hiện tượng, địa điểm, nơi chốn, hoặc tên riêng. Nó thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
XEM THÊM: Danh Động Từ Trong Tiếng Anh: Công Thức Và Bài Tập Chi Tiết
Vị trí
Danh từ thường đứng ở các vị trí:
- Sau mạo từ a/ an/ the
Ví dụ: A teacher (giáo viên)
- Sau tính từ sở hữu: my, your, his, her, its, our, their
Ví dụ: My car (ô tô của tôi)
- Đứng sau tính từ thường
Ví dụ: A beautiful girl (Cô gái xinh đẹp)
- Sau từ chỉ số lượng như few, little, some, any, many, all…
Ví dụ: A few mistakes (một số lỗi)
- Đứng sau giới từ như in, on, at, under, with,…
Ví dụ: on the table. (Trên bàn)
- Đứng sau từ hạn định: this, that, these, those, both, all,…
Ví dụ: These new clothes (chỗ quần áo mới này)
- Đứng sau enough
Ví dụ: enough time (đủ thời gian)
Dấu hiệu nhận biết
Để nhận biết danh từ, bạn có thể dựa vào các tiền tố và hậu tố sau đây:
Hậu tố | Ví dụ |
-tion | Definition (định nghĩa) Introduction (giới thiệu) |
-ess | Sadness (nỗi buồn) Happiness (niềm vui) |
-ment | Development (sự phát triển) Enjoyment (niềm vui) |
-sion | Vision (tầm nhìn) Division (sự phân chia) |
-ce | Performance (màn trình diễn) Convenience (sự thuận tiện) |
-ity | Nationality (quốc tịch) Ability (khả năng) |
-er/or | Error (lỗi) Instructor (người hướng dẫn) Teacher (giáo viên) |
-ship | Friendship (tình bạn) Citizenship (quyền công dân) |
-ism | Heroism (tính anh hùng) Minimalism (sự tối giản) |
-ture | Temperature (nhiệt độ) Culture (văn hóa) |
-phy | Photography (nhiếp ảnh) |
-logy | Technology (công nghệ) |
-hood | Childhood (thời thơ ấu) |
-an/ian | Musician (nhạc sĩ) |
-itude | Attitude (thái độ) |
-ic | Physic (Sinh học) Economic (kinh tế) |
-age | Advantage (lợi thế) Disadvantage (điểm bất lợi) |
-th | Strength (sức mạnh) Youth (tuổi trẻ) |
Động từ (Verb)
Động từ là những từ diễn tả hành động hoặc trạng thái của người, sự vật, và sự việc. Động từ thường đóng vai trò là vị ngữ trong câu.
Ví dụ: dance (múa), call (gọi), eat (ăn),…
Vị trí
Động từ thường đứng ở sau chủ ngữ hoặc sau trạng từ chỉ tần suất.
Ví dụ: I often wake up at 8 a.m. (Tôi thường thức dậy lúc 8h sáng.)
Dấu hiệu nhận biết
Bạn có thể nhận biết động từ dựa vào các hậu tố sau:
Hậu tố | Ví dụ |
–ate | Demonstrate (minh hoạ) |
–en | Soften (làm mềm) Shorten (rút ngắn) |
–ify | Verify (xác minh) |
–ise/ize | Minimize (giảm thiểu) Realize (nhận ra) |
Tính từ (Adjective)
![Tính từ Tính từ](https://onluyen.vn/wp-content/uploads/2024/03/tu-loai-trong-tieng-anh-tinh-tu.jpg)
Tính từ thường được dùng để miêu tả tính chất hoặc đặc điểm của người, sự vật, hoặc sự việc.
Ví dụ: beautiful (xinh đẹp), serious (nghiêm trọng), rich (giàu),…
Vị trí
Tính từ thường được đứng:
- Đứng trước danh từ: A beautiful girl (cô gái xinh đẹp)
- Đứng sau động từ tobe: He is kind. (Anh ấy tốt bụng.)
- Đứng sau trạng từ: very beautiful (rất xinh đẹp)
- Một số trường hợp đặc biệt, tính từ có thể đứng sau động từ liên kết (linking verb) như be, seem, appear, look, feel, smell, taste. Ví dụ: The food looks delicious. (Món ăn trông ngon.)
Dấu hiệu nhận biết
Để nhận biết tính từ, hãy chú ý tới các hậu tố sau:
Hậu tố tính từ | Ví dụ |
–al | Royal (hoàng gia) Global (toàn cầu) |
–ful | Beautiful (xinh đẹp) Peaceful (yên bình) |
–less | Homeless (vô gia cư) Careless (bất cẩn) |
–ive | Creative (sáng tạo) Impressive (ấn tượng) |
–able | Forgettable (khó quên) Unbelievable (không thể tin được) |
–ous | Dangerous (nguy hiểm) Famous (nổi tiếng) |
–cult | Difficult (khó) |
–ish | Selfish (ích kỷ) Childish (trẻ con) |
–ed | Bored (chán) Excited (háo hức) |
–en | Golden (bằng vàng) |
–ic | Classic (cổ điển) Iconic (biểu tượng) |
–y (danh từ + Y thành tính từ) | Daily (hàng ngày) Friendly (thân thiện) |
Trạng từ (Adverb)
![Từ loại trong tiếng Anh: Trạng từ Từ loại trong tiếng Anh: Trạng từ](https://onluyen.vn/wp-content/uploads/2024/03/tu-loai-trong-tieng-anh-trang-tu.jpg)
Trạng từ là những từ bổ nghĩa cho tính từ, hoặc động từ trong câu.
Ví dụ: quickly (nhanh chóng), well (tốt), interestingly (thú vị),…
XEM THÊM: Động Từ Trong Tiếng Anh: Dấu Hiệu Và Các Động Từ Thường Gặp
Vị trí
- Vị trí cơ bản:
- Trước động từ: She quickly ran to the store. (Cô ấy chạy nhanh đến cửa hàng.)
- Sau động từ: I look carefully at the painting. (Tôi nhìn bức tranh cẩn thận.)
- Trước hoặc sau tính từ: It is a very beautiful day. (Hôm nay là một ngày rất đẹp.)
- Các vị trí khác:
- Đầu câu: Unfortunately, I couldn’t make it to the party. (Thật không may, tôi không thể đến dự tiệc.)
- Giữa trợ động từ và động từ chính: I have just finished my homework. (Tôi vừa mới hoàn thành bài tập về nhà.)
- Cuối câu: I went to the store yesterday. (Hôm qua tôi đi đến cửa hàng.)
- Đứng sau “too”: The man speaks too quickly. (Người đàn ông nói quá nhanh).
- Đứng trước “enough”: He ran quickly enough to catch the train. (Anh ấy chạy nhanh để bắt kịp chuyến tàu).
- Trạng từ được sử dụng trong cấu trúc so…that: The girl is so kind that everyone likes her. (Cô gái đó quá tốt đến nỗi ai cũng yêu thích cô ấy).
Dấu hiệu nhận biết
Trạng từ thường được nhận biết thông qua hậu tố:
Hậu tố trạng từ | Ví dụ |
–ly | Beautifully (xinh đẹp) Carefully (cẩn thận) |
–ward | Downwards (đi xuống) Upwards (đi lên) |
–wise | Anti-clockwise (ngược chiều kim đồng hồ) |
Giới từ (Preposition)
![Từ loại trong tiếng Anh: Giới từ Từ loại trong tiếng Anh: Giới từ](https://onluyen.vn/wp-content/uploads/2024/03/tu-loai-trong-tieng-anh-gioi-tu.png)
Giới từ được dùng để miêu tả mối tương quan về thời gian, vị trí của các sự vật sự việc.
Ví dụ:
- The cat is on the table. (Con mèo đang ở trên bàn.)
- I will see you at 5pm. (Tôi sẽ gặp bạn lúc 5 giờ chiều.)
Vị trí
Giới từ thường xuất hiện ở:
- Trước danh từ hoặc đại từ: She went to school by bus. (Cô ấy đi học bằng xe buýt.)
- Sau động từ: What are you looking at? (Bạn đang nhìn gì?)
- Sau tính từ: She is fond of singing. (Cô ấy thích hát).
Phân loại
Loại giới từ | Giới từ | Nghĩa |
Giới từ chỉ thời gian | At | vào lúc (thường đi với giờ) Ví dụ: At 7am, I wake up. (Lúc 7 giờ sáng, tôi thức dậy.) |
On | vào (thường đi với ngày) Ví dụ: On Monday, I go to work. (Thứ Hai, tôi đi làm.) | |
In | vào (dùng với tháng, năm, mùa, thế kỷ) Ví dụ: In the summer, I go to the beach. (Mùa hè, tôi đi biển.) | |
Before | Trước Ví dụ: Before Christmas, I go shopping for presents. (Trước Giáng sinh, tôi đi mua quà.) | |
After | Sau Ví dụ: After the holidays, I go back to work. (Sau kỳ nghỉ, tôi quay lại làm việc.) | |
For | Trong (dùng với khoảng thời gian) Ví dụ: For two hours, I studied for my exams. (Trong hai giờ, tôi học bài cho kỳ thi.) | |
Until | Cho đến (dùng với từ/ cụm từ chỉ thời gian) Ví dụ: Until I find a new job, I will stay here. (Cho đến khi tôi tìm được một công việc mới, tôi sẽ ở lại đây.) | |
During | trong suốt (kết hợp danh từ chỉ thời gian) Ví dụ: After the holidays, I go back to work. (Sau kỳ nghỉ, tôi quay lại làm việc.) | |
Giới từ chỉ nơi chốn | At | tại (đi kèm những địa điểm nhỏ như trường học, bệnh viện,…) Ví dụ: The doctor works at the hospital. (Bác sĩ làm việc tại bệnh viện.) |
In | – trong (chỉ ở bên trong) – ở (nơi chốn lớn thành phố, tỉnh, quốc gia, châu lục…) Ví dụ: I live in Hanoi, Vietnam. (Tôi sống ở Hà Nội, Việt Nam.) | |
Above, over | Trên Ví dụ: The bird is flying above the clouds. (Chim đang bay trên những đám mây.) | |
Below | Dưới The fish is swimming below the water. (Cá đang bơi dưới nước.) | |
Behind | Đằng sau She is standing behind me. (Cô ấy đang đứng sau tôi.) | |
On | ở trên và tiếp xúc với bề mặt Ví dụ: The vase is on the table. (Bình hoa ở trên bàn.) | |
Giới từ chỉ sự chuyển dịch | To, into, onto | đến – To: chỉ tiếp cận tới người, vật hay địa điểm Ví dụ: I am going to the park. (Tôi đang đi đến công viên.) – Into: tiếp cận và vào bên trong vật, địa điểm đó Ví dụ: He put the book into the box. (Anh ấy đặt quyển sách vào hộp.) – Onto: tiếp cận và tiếp xúc bề mặt, ở phía ngoài của vật, địa điểm |
From | chỉ nguồn gốc xuất xứ Ví dụ: I come from Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam.) | |
Across | ngang qua Ví dụ: There is a bridge across the river. (Có một cây cầu bắc qua sông.) | |
Along | dọc theo Ví dụ: The cat walked along the street. (Con mèo đi dọc theo con đường.) | |
Round, around, about | Quanh Ví dụ: He walked around the park. (Anh ấy đi bộ quanh công viên.) | |
Giới từ chỉ thể cách | With | Với Ví dụ: She made a cake with chocolate chips. (Cô ấy làm bánh quy với sô cô la chip.) |
Without | không, không có Ví dụ: He finished the project without any help. (Anh ấy hoàn thành dự án mà không cần bất kỳ sự giúp đỡ nào.) | |
According to | Theo Ví dụ: According to the weather forecast, it will rain tomorrow. (Theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ có mưa.) | |
In spite of | mặc dù Ví dụ: In spite of the bad weather, we went to the park. (Bất chấp thời tiết xấu, chúng tôi vẫn đi đến công viên.) | |
Instead of | thay vì Ví dụ: Instead of taking a taxi, I walked to the store. (Thay vì đi taxi, tôi đi bộ đến cửa hàng.) | |
Giới từ chỉ mục đích | To | Để Ví dụ: She studied hard to get good grades. (Cô ấy học tập chăm chỉ để đạt điểm cao.) |
In order to | Để Ví dụ: She studied hard in order to get good grades. (Cô ấy học tập chăm chỉ để đạt điểm cao.) | |
For | dành cho Ví dụ: I bought a new phone for my birthday. (Tôi mua một chiếc điện thoại mới cho ngày sinh nhật của tôi.) | |
So as to | Để Ví dụ: She left early so as to avoid the traffic. (Cô ấy đi sớm để tránh tắc đường.) | |
Giới từ chỉ nguyên nhân | Thanks to | nhờ ở Ví dụ: I got the job thanks to your recommendation. (Tôi có được công việc nhờ sự giới thiệu của bạn.) |
Through | do, vì Ví dụ: Through perseverance and dedication, she overcame all obstacles. (Nhờ kiên trì và cống hiến, cô ấy đã vượt qua mọi trở ngại.) | |
Because of | bởi vì Ví dụ: I was late because of the traffic. (Tôi đến trễ vì tắc đường.) | |
Owing to | nhờ ở, do ở Ví dụ: Owing to a lack of resources, the project was put on hold. (Do thiếu tài nguyên, dự án đã bị tạm dừng.) | |
By means of | bằng cách Ví dụ: By means of online communication, we were able to stay connected with our colleagues during the pandemic. (Thông qua giao tiếp trực tuyến, chúng tôi có thể duy trì kết nối với các đồng nghiệp trong thời gian đại dịch.) |
Đại từ (Pronouns)
Đại từ là loại từ chỉ người hay sự vật. Nó được dùng để thay thế cho cụm từ/danh từ cụ thể đã xác định trong câu để tránh việc lặp lại nhiều lần.
Phân loại
Phân loại | Đại từ | Ví dụ |
Đại từ nhân xưng (chỉ người/nhóm người hoặc sự vật). | I – me We – us They – them You – you She – her He – his It – it | I am going to the park. (Tôi sẽ đi đến công viên.) You are my best friend. (Bạn là người bạn tốt nhất của tôi.) He is playing soccer. (Anh ấy đang chơi bóng đá.) She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu bữa tối.) It is raining. (Trời đang mưa.) We are going to the movies. (Chúng tôi sẽ đi xem phim.) They are going on vacation. (Họ đang đi nghỉ mát.) |
Đại từ sở hữu | Mine Yours Ours Hers His Its | The blue notebook is mine, and the red one is yours. (Quyển vở màu xanh là của tôi, còn quyển màu đỏ là của bạn.) The blue notebook is mine, and the red one is yours. (Quyển vở màu xanh là của tôi, còn quyển màu đỏ là của bạn.) The cat is playing with its tail. (Con mèo đang chơi đùa với đuôi của nó.) |
Đại từ phản thân (thay cho chủ ngữ cùng đối tượng). | Myself Yourself Themself Itself Herself Himself | I hurt myself when I fell. (Tôi bị thương khi ngã.) She looked at herself in the mirror. (Cô ấy nhìn mình trong gương.) He cooked himself a delicious meal. (Anh ấy tự nấu cho mình một bữa ăn ngon.) We enjoyed ourselves at the party. (Chúng tôi đã vui vẻ tại bữa tiệc.) You should take care of yourself. (Bạn nên chăm sóc bản thân.) They painted themselves green for the St. Patrick’s Day parade. (Họ tự tô mình màu xanh lá cây cho cuộc diễu hành Ngày Thánh Patrick.) |
Đại từ chỉ định(hướng đến người/sự vật cụ thể) | This These That Those | This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.) That is your house. (Kia là ngôi nhà của bạn.) These are his cars. (Đây là những chiếc xe của anh ấy.) Those are her dresses. (Kia là những chiếc váy của cô ấy.) |
Đại từ bất định(Chỉ một/nhiều các sự vật không xác định). | Any, many, each, many, every, all, both, neither,… | Some people are going to the park. (Một số người sẽ đi đến công viên.) Any questions? (Có câu hỏi nào không?) All of the students passed the exam. (Tất cả học sinh đều đã vượt qua kỳ thi.) Many people are interested in this topic. (Nhiều người quan tâm đến chủ đề này.) Few people know the answer. (Ít người biết câu trả lời.) Several people are waiting in line. (Vài người đang xếp hàng.) Both teams played well. (Cả hai đội đều chơi tốt.) Neither of them is right. (Cả hai người họ đều không đúng.) |
Đại từ quan hệ (Nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính). | Who? Where? Which? Whose? That | The man who is sitting next to me is my brother. (Người đàn ông đang ngồi cạnh tôi là anh trai tôi.) The girl whom you saw is my friend. (Cô gái bạn đã nhìn thấy là bạn tôi.) The book which I am reading is very interesting. (Quyển sách tôi đang đọc rất thú vị.) The dog whose collar is red is mine. (Chú chó có vòng cổ màu đỏ là của tôi.) |
Liên từ (Conjunction)
Liên từ là những từ/ cụm từ dùng để nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề với nhau.
Ví dụ:
- I like to eat pizza and pasta. (Tôi thích ăn pizza và mì ống.)
- Do you want coffee or tea? (Bạn muốn cà phê hay trà?)
Vị trí và phân loại
Loại liên từ | Liên từ | Ví dụ |
Liên từ kết hợp: Nối từ 2 (hay nhiều hơn) những đơn vị từ tương đương nhau (câu văn, mệnh đề, cụm từ) | FANBOYS (For, And, Nor, But, Or, Yet, So) | I am studying hard for the upcoming exam. (Tôi đang học chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.) I enjoy reading books and watching movies. (Tôi thích đọc sách và xem phim.) He doesn’t speak English nor French. (Anh ấy không nói tiếng Anh cũng không tiếng Pháp.) He is intelligent but lazy. (Anh ấy thông minh nhưng lười biếng.) Would you like coffee or tea? (Bạn muốn uống cà phê hay trà?) She has studied for hours, yet she doesn’t feel confident. (Cô ấy đã học hàng giờ, nhưng vẫn không cảm thấy tự tin.) I woke up early so I could exercise. (Tôi dậy sớm để có thể tập thể dục.) |
Liên từ tương quan: Luôn đi thành cặp Dùng để nối giữa 2 mệnh đề, câu văn hoặc cụm từ | both…and: dùng để nối hai mệnh đề đều mang ý nghĩa khẳng định. either…or: dùng để nối hai mệnh đề đưa ra lựa chọn. neither…nor: dùng để nối hai mệnh đề đều mang ý nghĩa phủ định. not only…but also: dùng để nhấn mạnh một ý khẳng định bằng cách bổ sung thêm một ý khẳng định khác. no sooner…than: dùng để diễn tả sự xảy ra liền kề của hai hành động. | Both my parents and my siblings are very supportive. (Cả cha mẹ và anh chị em ruột của tôi đều rất ủng hộ.) Either you can go to the party or you can stay home. (Hoặc bạn có thể đi dự tiệc hoặc bạn có thể ở nhà.) Neither my brother nor my sister is interested in this subject. (Cả anh trai và em gái tôi đều không quan tâm đến chủ đề này.) Not only is she beautiful, but also she is very intelligent. (Cô ấy không chỉ xinh đẹp mà còn rất thông minh.) No sooner had I arrived at the office than the phone rang. (Vừa khi tôi đến văn phòng thì điện thoại reo.) |
Liên từ phụ thuộc: Đứng trước mệnh đề phụ thuộc nhằm nối kết mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính trong câu | as long as (với điều kiện là) although (mặc dù) before (trước) after (sau) | After I finished my homework, I went to the park. (Sau khi tôi hoàn thành bài tập, tôi đã đi đến công viên.) Before I go to bed, I always read a book. (Trước khi tôi đi ngủ, tôi luôn đọc sách.) I like pizza although it’s not very healthy. (Tôi thích pizza mặc dù nó không tốt cho sức khỏe.) As long as you don’t tell anyone, I will tell you a secret. (Miễn là bạn không nói với ai, tôi sẽ cho bạn biết một bí mật.) |
Thán từ (Interjection)
Thán từ là những từ hoặc cụm từ biểu đạt cảm xúc, được sử dụng khá phổ biến và thường xuyên, đặc biệt là trong giao tiếp. Thán từ thường dùng độc lập và được theo sau bởi một dấu chấm than (!) khi viết.
Ví dụ: Oh my God! She is so beautiful! (Ôi chúa ơi! Cô ấy đẹp quá đi!)
Các thán từ trong tiếng Anh
- Bày tỏ cảm xúc:
- Ah, oh, ooh: ngạc nhiên, thích thú hoặc hiểu ra.
- Wow, gee, gosh: ngạc nhiên, thán phục hoặc ấn tượng.
- Alas, oh dear: buồn bã, thất vọng hoặc tiếc nuối.
- Ouch, ow: đau đớn.
- Yay, hurray: vui mừng, phấn khích.
- Bày tỏ ý kiến:
- Indeed, certainly: đồng ý, khẳng định.
- Really, truly: nhấn mạnh.
- Well, hmm: Bày tỏ sự do dự, nghi ngờ.
- Oh come on, gosh: thất vọng, không tin.
- Bày tỏ thái độ:
- Please: cầu xin, yêu cầu.
- Thank you: cảm ơn.
- You’re welcome:chào đón.
- Excuse me: xin lỗi, muốn thu hút sự chú ý.
- Sorry: hối lỗi.
Từ hạn định (Determiners)
Đây là những từ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để giới hạn hoặc xác định phạm vi của danh từ đó. Chúng giúp người nghe/ đọc ý nghĩa của danh từ được đề cập.
Ví dụ: The cat is on the table. (Con mèo đó đang ở trên bàn.)
Phân loại
- Mạo từ:
- Mạo từ xác định: The (được sử dụng cho danh từ đã được đề cập trước đó hoặc danh từ được hiểu ngầm)
Ví dụ: The book I borrowed from you is very interesting. (Quyển sách mà tôi mượn của bạn rất hay.)
- Mạo từ không xác định: A, an (được sử dụng cho danh từ được đề cập lần đầu tiên hoặc danh từ chung chung)
Ví dụ: A dog is barking. (Một con chó đang sủa.)
- Từ chỉ định:
- This, that, these, those (được sử dụng để chỉ ra vị trí của danh từ)
Ví dụ: This book is mine. (Quyển sách này là của tôi.)
- Từ sở hữu:
- My, your, his, her, its, our, their (được sử dụng để chỉ ra sở hữu của danh từ)
Ví dụ: Our family is very happy. (Gia đình của chúng tôi rất hạnh phúc.)
- Từ số lượng:
- One, two, three, four, etc. (được sử dụng để chỉ số lượng của danh từ)
Ví dụ: Three birds are flying in the sky. (Ba con chim đang bay trên bầu trời.)
Ngoài ra, còn có một số từ hạn định khác:
- Much, many: được sử dụng cho danh từ không đếm được
- A few, a little: được sử dụng cho danh từ đếm được và không đếm được để chỉ số lượng nhỏ
- Some, any: được sử dụng cho danh từ đếm được và không đếm được để chỉ số lượng không xác định
Bài tập về từ loại trong tiếng Anh
![Bài tập thực hành Bài tập thực hành](https://onluyen.vn/wp-content/uploads/2024/03/tu-loai-trong-tieng-anh-bai-tap.jpg)
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn thực hành áp dụng kiến thức về từ loại. Hãy dành ra một chút thời gian ra ôn tập nhé!
Bài tập về từ loại trong tiếng Anh
Bài tập 1: Xác định loại từ của các từ trong ngoặc
- She (runs) every morning. – Loại từ: ________________
- The (blue) sky looks beautiful. – Loại từ: ________________
- They enjoy (playing) football. – Loại từ: ________________
- He is (very) tall. – Loại từ: ________________
- The cat is sleeping (peacefully). – Loại từ: ________________
Bài 2: Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh
- classes/start/When/usually/your/?
- birthday/her/be/When/celebrated/will/?
- from/New York/How/to/get/Miami/can/I/?
- to/way/the/What/city/center/is/the/?
- do/weekends/What/on/you/usually/?
- go/summer/you/Where/did/last/?
- are/going/vacation/for/Where/you/?
- have/your/lunch/When/do/ you/?
- to/school/do/How/you/go/usually/?
- movies/like/What/of/kind/you/?
Đáp án bài tập từ loại trong tiếng Anh
Bài tập 1:
- She (runs) every morning. – Loại từ: Động từ
- The (blue) sky looks beautiful. – Loại từ: Tính từ
- They enjoy (playing) football. – Loại từ: Động từ
- He is (very) tall. – Loại từ: Trạng từ
- The cat is sleeping (peacefully). – Loại từ: Trạng từ
Bài tập 2:
- When do your classes usually start?
- When will her birthday be celebrated?
- How can I get from New York to Miami?
- What is the way to the city center?
- What do you usually do on weekends?
- Where did you go last summer?
- Where are you going for vacation?
- When do you have your lunch?
- How do you usually go to school?
- What kind of movies do you like?
Mong rằng với bài viết về từ loại trong tiếng Anh, Ôn Luyện đã giúp các bạn hiểu rõ về phần ngữ pháp quan trọng này. Hãy theo dõi chúng mình với những bài viết khác nhé!
XEM THÊM: