Câu Ghép Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc Và Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Câu ghép trong Tiếng Anh được sử dụng vô cùng phổ biến trong cả văn nói lẫn văn viết. Để giúp người học hiểu rõ hơn về khái niệm này, bài viết đã tổng hợp chi tiết nhất những kiến thức liên quan dưới đây.

Câu ghép trong Tiếng Anh là gì?

Khái niệm câu ghép trong Tiếng Anh
Khái niệm câu ghép trong Tiếng Anh

Để giải đáp cho câu hỏi này, người học cần hiểu rõ về định nghĩa, ví dụ và cách dùng câu ghép trong Tiếng Anh.

Định nghĩa câu ghép trong Tiếng Anh

Câu ghép trong Tiếng Anh, hay còn gọi là Compound sentence, là khi kết hợp hai mệnh đề độc lập trở lên trong một câu. Các mệnh đề này được nối với nhau thông qua trạng từ liên kết, liên từ và các dấu câu như dấu phẩy, chấm phẩy.

Đặc điểm của câu ghép là mỗi mệnh đề trong câu là hoàn toàn độc lập với nhau. Điều này có nghĩa là chúng có thể tách rời để tạo thành các câu đơn mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa của cả câu ghép.

XEM THÊM: Trạng Từ Trong Tiếng Anh: Lý Thuyết Và Bài Tập Chi Tiết Nhất

Ví dụ câu ghép trong Tiếng Anh

Để minh họa cho khái niệm trên, bài viết đã cung cấp một số ví dụ cụ thể dưới đây:

  • She wanted to go to the movies, but he preferred staying at home. (Cô ấy muốn đi xem phim, nhưng anh ấy thích ở nhà)
  • I finished my work early, so I decided to go for a walk in the park. (Tôi hoàn thành công việc sớm, vì vậy tôi quyết định đi dạo trong công viên)

Cách sử dụng câu ghép trong Tiếng Anh

Câu ghép trong Tiếng Anh thường dùng để nối hai mệnh đề độc lập, thể hiện mối liên hệ giữa chúng. Từ đó, người dùng có thể tạo sự liên kết cho lời văn của mình, tăng tính mạch lạc, logic cho lời nói, văn bản của mình. 

Tuy nhiên, cần chú ý, người dùng phải đảm bảo tính độc lập của mỗi mệnh đề, tức khi tách riêng, mỗi câu vẫn mang trọn vẹn một ý nghĩa. Ngoài ra, khi ghép hai mệnh đề lại với nhau, cần thể hiện mối tương quan hoặc trái ngược giữa chúng.

Cấu trúc câu ghép trong Tiếng Anh

Sau khi hiểu rõ ý nghĩa của câu ghép, người học cần nắm rõ cấu trúc của nó để áp dụng chính xác nhất trong việc sử dụng hàng ngày.

Câu ghép sử dụng trạng từ liên kết

Câu ghép sử dụng trạng từ liên kết
Câu ghép sử dụng trạng từ liên kết

Các trạng từ liên kết (Conjunctive Adverb) được sử dụng để kết nối hai mệnh đề độc lập và tạo thành câu ghép. Các Conjunctive Adverbs thường chỉ về nguyên nhân/kết quả, thời gian, thứ tự,… đứng sau dấu chấm phẩy và trước dấu phẩy.

Mệnh đề 1; trạng từ liên kết + mệnh đề 2

  • Trạng từ liên kết chỉ kết quả: accordingly, consequently, hence, therefore, then

Ví dụ: She forgot her umbrella, consequently, she got soaked in the rain. (Cô ấy quên cái ô, kết quả là cô ấy bị ướt trong cơn mưa)

  • Trạng từ liên kết chỉ trình tự: first, next, furthermore, finally, moreover, in addition

Ví dụ: he enjoys reading books; in addition, she loves watching movies. (Cô ấy thích đọc sách; ngoài ra, cô ấy cũng yêu thích xem phim)

  • Trạng từ chỉ quan hệ thời gian: before, since, meanwhile, now, lately

Ví dụ: Before deciding to go for a picnic, she checked the weather forecast. (Trước khi quyết định đi dã ngoại, cô ấy đã kiểm tra dự báo thời tiết)

  • Trạng từ liên kết chỉ sự tương phản, đối lập: rather, however, but, instead of, in spite of

Ví dụ: She wanted to go shopping but realized she had left her wallet at home. (Cô ấy muốn đi mua sắm, nhưng cô ấy nhận ra rằng cô ấy đã quên ví ở nhà)

  • Trạng từ liên kết dùng để tóm tắt: quickly, briefly, in summary, in conclusion

Ví dụ: In conclusion, it is important to prioritize your health above all else. (Tóm lại, quan trọng nhất là ưu tiên sức khỏe của bạn hơn tất cả mọi thứ)

  • Trạng từ liên kết dùng để minh họa: for example, for instance, namely, typically

Ví dụ: She has many hobbies; for example, she enjoys painting, cooking, and gardening. (Cô ấy có nhiều sở thích; ví dụ, cô ấy thích vẽ tranh, nấu ăn và làm vườn)

  • Trạng từ liên kết với nghĩa so sánh: similarly, likewise, as, like

Ví dụ: She excels in math; similarly, she performs well in science subjects. (Cô ấy xuất sắc trong môn toán; tương tự, cô ấy cũng làm tốt trong các môn khoa học)

Câu ghép sử dụng các liên từ

Câu ghép sử dụng các liên từ
Câu ghép sử dụng các liên từ

Có thể chia ra làm hai dạng chính của liên từ: liên từ kết hợp và liên từ tương quan

Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunction)

Khi sử dụng liên từ kết hợp trong câu ghép, cần lưu ý đặt dấu phẩy sau mệnh đề độc lập đầu tiên. Chúng ta có cấu trúc của câu ghép với liên từ kết hợp như sau:

Mệnh đề 1, liên từ kết hợp + mệnh đề 2

Sau khi đã nắm rõ cấu trúc về liên từ kết hợp, hãy cùng Edmicro tham khảo các từ thường gặp của dạng liên từ này và ví dụ chi tiết. 

LIÊN TỪ KẾT HỢPVÍ DỤ
And (và)I like to read books, and I enjoy watching TV. (Tôi thích đọc sách, và tôi thích xem TV)
For (vì)She likes him, for he is kind and generous (Cô ấy thích anh ấy vì anh ấy tốt bụng và hào phóng) 
Nor (cũng không)I don’t like coffee, nor do I like tea. (Tôi không thích cà phê, cũng không thích trà)
But (nhưng)I want to go to the party, but I have to work late. (Tôi muốn đi dự tiệc, nhưng tôi phải làm việc muộn)
Or (hoặc)You can come to my house, or I can come to yours. (Bạn có thể đến nhà tôi hoặc tôi có thể đến nhà bạn)
Yet (nhưng)I have studied for hours, yet I still don’t understand the concept. (Tôi đã học hàng giờ, nhưng tôi vẫn không hiểu khái niệm này)
So (nên)It is raining, so I will bring an umbrella. (Trời đang mưa, nên tôi sẽ mang theo ô)

Liên từ tương quan (Correlative Conjunction)

Cấu trúc của câu ghép với liên từ tương quan trong tiếng Anh như sau:

Liên từ tương quan + Mệnh đề 1, liên từ tương quan + mệnh đề 2

Hãy cùng Edmicro tham khảo bảng dưới đây để minh họa cụ thể về cách kết hợp liên từ tương quan trong câu ghép.

LIÊN TỪ TƯƠNG QUANVÍ DỤ
Neither…nor… (không…cũng không…)Neither John nor Mary is coming to the party. (John và Mary cũng không đến dự tiệc)
Either…or… (Hoặc…hoặc…)You can either come with me or stay here. (Bạn có thể đi cùng tôi hoặc ở lại đây)
No sooner…than… (Ngay khi…thì…)No sooner had I left the house than it started to rain. (Ngay khi tôi rời khỏi nhà thì trời bắt đầu mưa)
Whether…or… (Liệu…hay…)I don’t know whether I should go to the party or stay home. (Tôi không biết liệu mình nên đi dự tiệc hay ở nhà)
Not only…but also… (Không những…mà còn…)She is not only beautiful but also intelligent. (Cô ấy không những xinh đẹp mà còn thông minh)

Câu ghép sử dụng dấu chấm phẩy

Câu ghép sử dụng dấu chấm phẩy
Câu ghép sử dụng dấu chấm phẩy

Khi các mệnh đề có mối liên hệ mật thiết, ta có thể dùng dấu chấm phẩy “;” để nối chúng lại. Lưu ý không sử dụng dấu phẩy “,” trong trường hợp này.

Ví dụ: The sun is shining brightly; the birds are singing happily. (Mặt trời rực rỡ; những chú chim hót vang ca vui vẻ)

Phân biệt câu ghép và câu phức trong Tiếng Anh

Để giúp bạn học phân biệt dễ dàng hơn câu ghép và câu phức trong Tiếng Anh, bài viết đã trình bày ở bảng dưới đây:

NỘI DUNGCÂU GHÉPCÂU PHỨC
Khái niệmLà câu có hai hay nhiều mệnh đề chính có thể đứng độc lập. Các mệnh đề được nối với nhau bằng liên từ hoặc dấu chấm phẩy.Là câu có ít nhất một mệnh đề phụ thuộcmột mệnh đề chính. Mệnh đề phụ thuộc không thể đứng độc lập và cần mệnh đề chính để hoàn chỉnh ý nghĩa.
Cấu trúcMệnh đề chính + Liên từ/dấu chấm phẩy + Mệnh đề chínhMệnh đề chính + Mệnh đề phụ thuộc
Cách dùngDùng để nối các mệnh đề có nội dung tương đương, liên tiếp hoặc đối lập.Dùng để diễn tả các mối quan hệ phức tạp giữa các mệnh đề, như nguyên nhân, kết quả, điều kiện, so sánh, tương phản, v.v
Ví dụI like to read books and watch movies. (Tôi thích đọc sách và xem phim)Because I was tired, I went to bed early. (Vì tôi mệt, nên tôi đi ngủ sớm)

Bài tập về câu ghép trong Tiếng Anh

Bài tập câu ghép trong Tiếng Anh
Bài tập câu ghép trong Tiếng Anh

Để giúp bạn học ôn tập tốt hơn về câu ghép, bài viết có chuẩn bị một số bài tập dưới đây: Hãy ghép 2 câu đơn để tạo thành một câu ghép hoàn chỉnh:

  1. The sun has risen. The birds start to sing.

Compound Sentence: The sun has risen, and the birds start to sing.

  1. The weather is beautiful today. I want to go for a walk in the park.

Compound Sentence: The weather is beautiful today, so I want to go for a walk in the park.

  1. My parents work very hard. They work hard to support me.

Compound Sentence: My parents work very hard because they work hard to support me.

  1. I studied very hard. I believe I will get a high score on the upcoming exam.

Compound Sentence: I studied very hard, so I believe I will get a high score on the upcoming exam.

  1. The boy refuses to eat. He is sick.

Compound Sentence: The boy refuses to eat because he is sick.

  1. My mother is a wonderful woman. She always loves and cares for me.

Compound Sentence: My mother is a wonderful woman because she always loves and cares for me.

  1. My dog is very smart. He can understand many commands.

Compound Sentence: My dog is very smart, so he can understand many commands.

  1. It is raining heavily today. I can’t go out with my friends.

Compound Sentence: It is raining heavily today, so I can’t go out with my friends.

  1. This task is very difficult. I will try my best to complete it.

Compound Sentence: This task is very difficult, but I will try my best to complete it.

  1. I love reading books. Books help me broaden my knowledge and understanding of the world around me.

Compound Sentence: I love reading books because books help me broaden my knowledge and understanding of the world around me.

Trên đây là một những kiến thức về câu ghép trong Tiếng Anh. Nếu còn điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp sớm nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi