Cấu Trúc Give Up: Cách Dùng Và Bài Tập Thực Hành + Đáp Án

Cấu trúc Give up là một cấu trúc thông dụng khi học Tiếng anh. Tuy nhiên không phải ai cũng biết cách sử dụng cấu trúc này cho đúng. Ôn Luyện sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về Give Up qua bài viết này nhé!

Give up là gì?

Give up là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến, mang ý nghĩa từ bỏ, dừng, kết thúc một việc gì đó.

Ví dụ:

  • Every time things get tough, he tends to give up too easily. (Mỗi khi gặp khó khăn, anh ấy thường dễ dàng từ bỏ.)
  • She refused to give up despite facing numerous challenges in her career. (Cô không chịu bỏ cuộc dù phải đối mặt với vô số thử thách trong sự nghiệp.)

Cách dùng cấu trúc Give up

Dưới đây là chi tiết các cấu trúc và cách dùng của Give up:

Các cấu trúc với Give up
Các cấu trúc thường gặp

Cấu trúc Give up something

Cấu trúc Give up something mang nghĩa là bỏ cuộc, bỏ không làm gì nữa. Chúng ta có 3 cấu trúc sau với give up something:

  • S + give up + O
  • S + give up,  Mệnh đề
  • S + give up + Ving + O/mệnh đề

Ví dụ:

  • She gave up her job as a lawyer to pursue her passion for painting. (Cô ấy đã từ bỏ công việc luật sư để theo đuổi niềm đam mê vẽ tranh của mình.)
  • He gave up smoking for the sake of his health. (Anh ấy đã bỏ thuốc vì sức khỏe của mình.)

Cấu trúc Give someone up

Give someone up nghĩa là từ bỏ ai, thường do đã bị làm cho thất vọng quá nhiều. 

S + give somebody up

Ví dụ:

  • She gave her boyfriend up because he was cheating on her. (Cô ấy đã chia tay bạn trai vì anh ta lừa dối cô ấy.)
  • The parents gave their child up and sent him to boarding school. (Cha mẹ đã bỏ mặc con mình và gửi nó đến trường nội trú.)

Cấu trúc Give oneself up

Bản thân chọn từ bỏ việc gì, thú tội, nhận lỗi. 

S + give yourself/somebody up + (to somebody)

Ví dụ:

  • Realizing the severity of the situation, she gave herself up to her parents and admitted her mistakes. (Nhận ra tình hình nghiêm trọng, cô ấy thú nhận lỗi lầm của mình với bố mẹ.)
  • In an act of bravery, the soldier gave himself up to the enemy in order to save his comrades from capture. (Trong một hành động dũng cảm, người lính đã đầu hàng kẻ thù để cứu đồng đội khỏi bị bắt.)

Give something up

Cấu trúc này có nghĩa là từ bỏ, dừng việc sở hữu cái gì.

S + give + something + up + O/mệnh đề

Ví dụ:

  • He decided to give his job in the city up and move to the countryside, where he could live a simpler life. (Anh ấy quyết định từ bỏ công việc của mình ở thành phố và chuyển đến vùng quê, nơi anh có thể sống một cuộc sống đơn giản hơn.)
  • We gave the game up because it was too difficult. (Chúng tôi đã bỏ cuộc chơi vì quá khó.)

Cấu trúc Give up on

Cấu trúc give up on mang nghĩa là từ bỏ hy vọng đối với ai, cái gì vì họ làm bạn thất vọng quá nhiều. 

S + give up on somebody/something + mệnh đề

Ví dụ:

  • Despite numerous setbacks, she refused to give up on her dream of starting her own business. (Bất chấp nhiều thất bại, cô vẫn không từ bỏ ước mơ khởi nghiệp kinh doanh riêng.)
  • After years of trying to mend their relationship, he finally gave up on his brother ever changing his ways. (Sau nhiều năm cố gắng hàn gắn mối quan hệ của họ, cuối cùng anh đã từ bỏ việc anh trai mình luôn thay đổi cách sống.)

Bài tập thực hành

Hãy cùng Ôn luyện làm bài tập dưới đây để nắm chắc kiến thức ngữ pháp đã học ở trên về Give up nhé!

Bài tập với cấu trúc Give Up
Bài tập 

Bài tập : Điền vào chỗ trống sử dụng cấu trúc Give up. 

  1. After working for hours, she still couldn’t solve the math problem, so she finally __________.
  2. I ________ my old toys to charity because I didn’t play with them anymore.
  3. The thief ________ to the police when he was surrounded.
  4. We ________ hope of finding the lost child after days of searching.
  5. Don’t ________ your dreams just because you face some challenges.

Đáp án:

  1. gave up
  2. gave up
  3. gave himself up
  4. gave up
  5. give up on

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc Give up. Nếu còn bất cứ điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp kịp thời nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi