Cấu Trúc Offer: Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết

Cấu trúc Offer là một cấu trúc thông dụng khi học Tiếng anh. Tuy nhiên không phải ai cũng biết cách sử dụng cấu trúc này cho đúng. Hãy để Ôn luyện giúp bạn nắm rõ cách dùng cấu trúc này một cách chi tiết qua bài viết dưới đây.

Cấu trúc với Offer

Cấu trúc Offer cũng không quá phức tạp tuy nhiên bạn vẫn nên nắm chắc để sử dụng một cách chính xác. Dưới đây, Ôn luyện đã tổng hợp toàn bộ cấu trúc offer cũng như cách dùng một cách chi tiết và dễ hiểu.

cấu trúc offer
Cấu trúc offer

Cấu trúc offer (danh từ)

Dưới đâu là các cấu trúc của offer khi offer là danh từ:

Cấu trúc Offer đi với of

Dùng để diễn tả ai đó được nhận lời mời, đề nghị từ người khác: 

Offer + of + something

Ví dụ:

  • In the aftermath of the earthquake, the government made an offer of assistance to the affected regions. (Sau trận động đất, chính phủ đã đề xuất việc cứu trợ cho các khu vực bị ảnh hưởng.)
  • The technology startup received an offer of partnership from a large corporation. (Công ty khởi nghiệp công nghệ nhận được một đề nghị hợp tác từ một tập đoàn lớn.)

Cấu trúc Offer đi với For

Dùng để nói về sự đề nghị cho vấn đề/sự việc gì đó hoặc lời chào bán, hứa hẹn, …

Offer + for + something

Ví dụ:

  • When Sarah’s car broke down on the highway, several drivers stopped and made offers for help to fix the problem or give her a ride. (Khi chiếc xe của Sarah hỏng giữa đường cao tốc, một số tài xế dừng lại và đề nghị giúp đỡ để sửa chữa vấn đề hoặc cho cô ấy đi nhờ.)
  • The company received multiple offers for the sale of their property, but they were still considering which one to accept. (Công ty nhận được nhiều đề nghị mua lại tài sản của họ, nhưng họ vẫn đang xem xét xem nên chấp nhận đề nghị nào.)

Cấu trúc offer ( động từ)

Cùng Ôn luyện tìm hiểu các cấu trúc của offer khi offer đóng vai trò là động từ nhé!

Cấu trúc Offer to V

Đề nghị làm việc gì đó.

Offer + to + V-infinitive

Ví dụ:

  • When they were planning a road trip, Tom offered to drive the car for the entire journey. (Khi họ lên kế hoạch cho một chuyến đi đường, Tom đã đề nghị lái xe suốt hành trình.)
  • When the bill arrived at the restaurant, Jane offered to pay for the entire meal as a gesture of gratitude. (Khi hóa đơn đến tại nhà hàng, Jane đã đề nghị trả tiền cho toàn bộ bữa ăn như một cử chỉ biểu hiện lòng biết ơn.)

Cấu trúc Offer something

Dùng để đưa ra lời khuyên, lời mời, cơ hội, đề nghị,…

offer + something (noun)

Ví dụ:

  • When they visited their friend in the hospital, they offered a gift to lift his spirits during his recovery. (Khi đến thăm người bạn trong bệnh viện, họ đã tặng một món quà để động viên tinh thần của anh ấy trong quá trình hồi phục.)
  • To attract more customers, the store offered a discount on all items during the holiday season. (Để thu hút nhiều khách hàng hơn, cửa hàng đã giảm giá tất cả các mặt hàng trong mùa lễ.)

Cấu trúc Offer someone something

Nói về đề nghị ai đó về một điều gì đó:

Offer + someone + something

Ví dụ:

  • When Sarah entered the crowded room, John stood up and offered her a seat next to him. (Khi Sarah bước vào căn phòng đông người, John đứng dậy và mời cô ngồi cạnh anh.)
  • During the party, the host offered guests a variety of refreshments, including soft drinks, tea, and snacks. (Trong bữa tiệc, chủ nhà mời khách nhiều loại đồ uống giải khát, bao gồm nước ngọt, trà và đồ ăn nhẹ.)

Cấu trúc Offer something to someone

Nói về đề nghị, đem lại, mang đến 1 điều gì đó cho ai đó:

Offer + something + to + someone

Ví dụ:

  • As soon as the guests arrived, the host offered a selection of drinks to them, including wine, beer, and soft drinks. (Ngay khi khách đến, chủ nhà đã mời họ nhiều loại đồ uống, bao gồm rượu, bia và nước ngọt.)
  • When customers have questions or need help, the store staff always offer assistance to them to ensure a pleasant shopping experience. (Khi khách hàng có thắc mắc hoặc cần trợ giúp, nhân viên cửa hàng luôn hỗ trợ họ để đảm bảo trải nghiệm mua sắm thú vị.)

Cấu trúc Offer money for something

Dùng để diễn tả hành động trả giá, đưa ra một số tiền cho vật gì/điều gì đó.

Offer + money + for something

Ví dụ:

  • The police offered a reward of $10,000 for any information leading to the arrest of the suspect. (Cảnh sát đã đề nghị một phần thưởng trị giá 10.000 đô la cho bất kỳ thông tin nào có ích cho việc bắt giữ nghi phạm.)
  • The company offered $1000 for the antique desk that they wanted to use as a centerpiece in their office. (Công ty đề nghị trả 1000 đô la cho chiếc bàn cũ mà họ muốn sử dụng làm trung tâm trong văn phòng của mình.)

XEM THÊM: Cấu Trúc On Behalf Of: Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết

Offer là gì?

Offer vừa là một danh từ, vừa là một động từ. Tùy vào từng ngữ cảnh, trường hợp, offer mang nghĩa cụ thể như sau:

  • Động từ
NghĩaVí dụ
Đề nghị
  • Can I offer you some help? (Tôi có thể giúp bạn không?)
  • They offer her a job opportunity in Canada. (Họ đề nghị cô ấy làm việc ở Canada.)
Cầu nguyện, hiến tế cho thần linh
  • Every year, villagers offer prayers and sacrifices to the gods for a bountiful harvest. (Hằng năm, dân làng đều cầu nguyện và dâng lễ vật cho các vị thần để mong mùa màng bội thu.)
  • Before the exam, Mai lit incense and offered a prayer for good luck. (Trước kỳ thi, Mai thắp hương và dâng lời cầu mong may mắn.)
Cung cấp
  • The local library offers many interesting programs and events for children. (Thư viện địa phương cung cấp nhiều chương trình và sự kiện thú vị cho trẻ em.)
  • The store is offering a 20% discount on all clothes. (Cửa hàng đang giảm giá 20% cho tất cả sản phẩm.)
  • Danh từ
NghĩaVí dụ
Lời đề nghịThe waiter’s friendly offer of a refill on my coffee made me feel welcome. (Lời đề nghị rót thêm cà phê của người phục vụ khiến tôi cảm thấy được chào đón.)
Đợt giảm giá, giảm giáThe store manager made us a very generous offer on the damaged furniture. (Người quản lý cửa hàng đã đưa ra cho chúng tôi một đề nghị rất hào phóng về đồ nội thất bị hư hỏng.)

XEM THÊM: Cấu Trúc As Well As: Cách dùng Và Bài Tập Chi Tiết

Bài tập

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc “offer”:

  1. Tôi có thể đề nghị một giải pháp khác không?
  2. Bạn muốn tôi mời bạn một cốc cà phê không?
  3. Anh ta đã đề xuất trả tiền cho bức tranh đẹp này.
  4. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một ưu đãi đặc biệt vào cuối tuần này.
  5. Bạn có muốn tôi mua vé cho bạn không?
Bài tập về cấu trúc offer
Bài tập về cấu trúc offer

Đáp án

  1. Can I offer a different solution?
  2. Would you like me to offer you a cup of coffee?
  3. He offered to pay for this beautiful painting.
  4. We will offer you a special deal this weekend.
  5. Do you want me to buy tickets for you?

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc Offer. Nếu còn bất cứ điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp kịp thời nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi