Plan To V Hay Ving? Tổng Hợp Cách Dùng Plan Chi Tiết Nhất

Plan to V hay Ving vẫn là câu hỏi thường xuyên được nhiều bạn học tiếng Anh nhắc đến. Thông qua bài viết dưới đây, Edmicro sẽ giải đáp chi tiết dạng động từ theo sau plan.

Plan là gì?

Plan có nghĩa là gì?
Plan có nghĩa là gì?

Plan thường được dùng với 2 cách hiểu chính: động từ và danh từ. Với mỗi vai trò khác nhau, plan sẽ mang những sắc thái nghĩa riêng biệt.

  • Động từ plan: Thiết lập, xây dựng hoặc tạo ra một mô tả chi tiết về một hành động hoặc sự kiện dự định thực hiện.

Ví dụ: The company needs to plan for increased demand in the coming quarter. (Công ty cần phải lập kế hoạch để đáp ứng nhu cầu tăng cao trong quý tới)

  • Danh từ plan: Một mô tả cụ thể về một hành động hoặc sự kiện dự định thực hiện trong tương lai.

Ví dụ: She has a detailed plan for starting her own business next year. (Cô ấy có một kế hoạch chi tiết để bắt đầu kinh doanh riêng vào năm tới)

Sau plan là to V hay Ving?

Sau plan thường là động từ ở dạng to V. Tuy nhiên, ta vẫn bắt gặp trường hợp plan đi với Ving. Khi đó, người học cần thêm giới từ on đi kèm. Ngoài ra, bạn học cũng có thể hiểu thêm về dạng cấu trúc khác của plan được trình bày cụ thể dưới đây.

Plan + to V

Cấu trúc plan + to V biểu thị một kế hoạch hoặc dự định để thực hiện một hành động trong tương lai.

Ví dụ: 

  • She plans to start a new job next month. (Cô ấy có kế hoạch bắt đầu một công việc mới vào tháng tới)
  • They plan to take a family vacation this summer. (Họ có kế hoạch đi nghỉ với gia đình vào mùa hè này

Plan + on + Ving

Dạng thứ 2 là công thức plan + on + Ving. Cấu trúc này được dùng để biểu thị một kế hoạch hoặc dự định chắc chắn sẽ thực hiện trong tương lai.

Ví dụ:

  • He plans on retiring from his job next year. (Anh ấy có kế hoạch nghỉ hưu năm tới)
  • They plan on moving to a new city next month. (Họ có kế hoạch chuyển đến một thành phố mới vào tháng tới)

Plan (something) + for + something

Một cấu trúc mở rộng với plan khác là plan (something) for something. Dạng câu này thường diễn tả việc lập kế hoạch cho một mục đích, sự kiện hoặc hoàn cảnh cụ thể.

Ví dụ: 

  • The company plans its annual budget for the upcoming fiscal year. (Công ty lập kế hoạch ngân sách hàng năm cho năm tài chính sắp tới)
  • She plans a surprise party for her husband’s birthday next week. (Cô ấy lập kế hoạch tổ chức bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật chồng vào tuần tới)

Một số cụm từ đi với plan

Các cụm từ quen thuộc đi cùng Plan
Các cụm từ quen thuộc đi cùng Plan

Dưới đây là bảng tổng hợp một số cụm từ đi với plan được sử dụng phổ biến nhất:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Action planKế hoạch hành độngThe company has developed an action plan to improve customer satisfaction. 

(Công ty đã xây dựng một kế hoạch hành động để cải thiện sự hài lòng của khách hàng)

Business planKế hoạch kinh doanhThe entrepreneur is seeking funding for his new business venture and has prepared a comprehensive business plan

(Doanh nhân đang tìm kiếm tài trợ cho dự án kinh doanh mới của mình và đã chuẩn bị một kế hoạch kinh doanh toàn diện)

Floor planBản vẽ mặt bằngThe architect provided the client with a detailed floor plan of the new house. 

(Kiến trúc sư đã cung cấp cho khách hàng bản vẽ mặt bằng chi tiết của ngôi nhà mới)

Health planKế hoạch sức khỏeMany companies offer health plans to their employees as part of their benefits package. 

(Nhiều công ty cung cấp các kế hoạch sức khỏe cho nhân viên của họ như một phần trong gói phúc lợi)

Bài tập thực hành

Để giúp bạn học ôn tập tốt hơn về các cấu trúc của plan, bài viết đã tổng hợp một số dạng bài tập dưới đây.

Bài tập thực hành
Bài tập thực hành

Bài tập điền từ: plan to V hay Ving

Lựa chọn và chia dạng đúng của từ trong ngoặc vào chỗ trống

  1. We _____ our grandparents next summer. (plan to visit / plan on visiting)
  2. She _____ abroad for a year. (plan to study / plan on studying)
  3. They _____ for their friends’ wedding anniversary. (plan a party / plan on having a party)
  4. I _____ a cooking class next month. (plan to take / plan on taking)
  5. The company _____ into new markets. (plan to expand / plan on expanding)
  6. We _____ hiking this weekend. (plan to go / plan on going)
  7. She _____ her friends for coffee after work. (plan to meet / plan on meeting)
  8. They _____ to Europe for their honeymoon. (plan a trip / plan on taking a trip)
  9. I _____ a movie tonight. (plan to watch / plan on watching)
  10. The government _____  in education and healthcare. (plan to invest / plan on investing)

ĐÁP ÁN:

  1. plan to visit
  2. is planning on studying
  3. planned a party
  4. plan to take
  5. plans on expanding
  6. are planning to go
  7. planned on meeting
  8. planned a trip
  9. plan to watch
  10. plans on investing

Bài tập viết câu: plan đi với Ving hay to V

Sử dụng các cấu trúc Plan + to V, Plan + on + Ving hoặc Plan (something) + for + something để viết 5 câu hoàn chỉnh về kế hoạch của bạn trong tương lai.

  1. …………………………………………………………………………………………………..
  2. …………………………………………………………………………………………………..
  3. …………………………………………………………………………………………………..
  4. …………………………………………………………………………………………………..
  5. …………………………………………………………………………………………………..

Dưới đây là gợi ý một số mẫu câu cụ thể, bạn học có thể chỉnh sửa cho phù hợp với mục đích cá nhân của bản thân:

  1. I plan to learn a new language next year.
  2. I am planning on traveling to Asia in the summer of 2025.
  3. I plan to start my own business in the next five years.
  4. I am planning on saving money for a down payment on a house.
  5. I plan to volunteer at a local animal shelter on weekends.

Trên đây là tổng hợp kiến thức giúp bạn học giải đáp câu hỏi plan to V hay Ving. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại mà liên hệ ngay với Ôn Luyện bạn nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi