Contrary Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cách Dùng Contrary

Contrary đi với giới từ gì và được sử dụng như thế nào là câu hỏi được không ít bạn học tiếng Anh quan tâm. Bài viết dưới đây sẽ giải thích chi tiết các dạng giới từ đi với contrary.

Contrary là gì?

Theo từ điển Oxford, contrary được hiểu theo hai nghĩa danh từ và tính từ. Tuỳ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích giao tiếp mà người dùng có thể xác định các vai trò khác nhau của từ.

Contrary nghĩa là gì?
Contrary nghĩa là gì?

Khi đóng vai trò là danh từ, contrary mang ý nghĩa là sự trái ngược, tương phản hoặc sự khác biệt so với một điều gì đó. Nó thường được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc quan điểm không phù hợp với những gì được coi là bình thường hoặc mong đợi..

Ví dụ:

  • The contrary of success is failure. (Ngược lại với thành công là thất bại)
  • Her opinions were in direct contrary to the majority view. (Quan điểm của cô ấy trái ngược hoàn toàn với quan điểm của đa số)

Khi là tính từ, contrary có nghĩa khác với cái gì đó; chống lại thứ gì đó hoặc chỉ sự trái ngược về bản chất sự vật, sự việc…

Ví dụ:

  • Her opinions are contrary to the majority view. (Quan điểm của cô ấy trái ngược với quan điểm của đa số)
  • The weather was contrary to the forecast – it rained all day instead of being sunny. (Thời tiết trái ngược với dự báo – thay vì nắng như dự đoán thì cả ngày mưa)

Contrary đi với giới từ nào? Các dạng cấu trúc của contrary

Giới từ đi với contrary là một trong những nội dung ngữ pháp quan trọng cần nhớ. Bên cạnh đó, bài viết cũng tổng hợp giúp bạn học một số dạng cấu trúc thường dùng khác của contrary.

Contrary đi với giới từ gì?

Sau contrary thường là giới từ to và with. Ý nghĩa và cách dùng của từng lời giới từ này sẽ được giải thích chi tiết trong bảng dưới đây:

Giới từÝ nghĩaVí dụ
Contrary toTrái ngược, không phù hợp vớiContrary to popular belief, the Earth is not flat. 

(Trái ngược với quan niệm phổ biến, Trái Đất không phẳng)

Contrary withNgược lại, trái ngượcHer actions were contrary with the company’s policies. 

(Hành động của cô ấy trái ngược với các chính sách của công ty)

Một số cấu trúc giới từ khác với contrary

Người học cũng có thể ghi nhớ thêm một số cấu trúc của contrary cũng được kết hợp với giới từ như sau:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
In/On the contraryNgược lại, trái ngượcI thought she would be happy about the news, but on the contrary, she was very upset. 

(Tôi nghĩ cô ấy sẽ vui mừng với tin này, nhưng ngược lại, cô ấy rất buồn)

To the contraryTrái ngược, không tương thích, tương phảnThe new employee was initially thought to be incompetent, but to the contrary, he quickly proved himself to be one of the team’s most skilled and hardworking members.

(Nhân viên mới này được cho là vô năng ban đầu, nhưng trái lại, anh ấy đã nhanh chóng chứng minh mình là một trong những thành viên có tay nghề và làm việc chăm chỉ nhất trong nhóm)

Một số cụm từ đi với contrary

Bài tập thực hành
Bài tập thực hành

Ngoài việc ghi nhớ các công thức được đề cập phía trên, bạn học cũng có thể ghi chú lại một số cụm từ liên quan tới contrary dưới đây để gia tăng thêm vốn từ vựng:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Proof/evidence to the contraryBằng chứng hoặc dẫn chứng cho thấy điều ngược lạiThere is no proof to the contrary, so we must assume the report is accurate. 

(Không có bằng chứng nào chứng tỏ điều ngược lại, vì vậy chúng ta phải giả định rằng báo cáo là chính xác)

Contrary advice/opinions/a point of view/argumentsLời khuyên, quan điểm, góc nhìn hoặc luận điểm trái ngượcThe CEO provided contrary advice to what the marketing team had suggested. 

(Giám đốc điều hành đưa ra lời khuyên trái ngược với những gì nhóm tiếp thị đề xuất)

Contrary to popular belief/opinionTrái ngược với quan niệm/ý kiến phổ biếnContrary to popular belief, the Earth is not the center of the universe. 

(Trái ngược với quan niệm phổ biến, Trái Đất không phải là trung tâm của vũ trụ)

Bài tập thực hành

Bài tập thực hành
Bài tập thực hành

Để giúp bạn học ôn tập lại các kiến thức nêu trên, bài viết đã chuẩn bị môt số câu hỏi bài tập dưới đây:

Bài tập: Điền vào chỗ trống các từ thích hợp trong bảng sau:

Contrary toContrary with
In/On the contraryTo the contrary 
  1. _____ the weather forecast, the sunny weather lasted all weekend. 
  2. _____ the company’s policies, the manager allowed employees to work from home during the pandemic.
  3. _____, the scientific evidence clearly shows the effectiveness of the new vaccine. 
  4. _____, we should not judge people based on their appearance.
  5. _____, the new marketing strategy proved to be a great success, exceeding all expectations. 
  6. _____ popular belief, exercise can help improve mental health. 

Đán án:

  1. Contrary to
  2. Contrary with
  3. To the contrary
  4. In/On the contrary
  5. In/On the contrary
  6. Contrary to

Trên đây là tổng hợp kiến thức giúp trả lời câu hỏi contrary đi với giới từ gì. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào khác, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp sớm nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi