Cấu Trúc Owing To: Phân Biệt Owing To, Because Of, Due To

Cấu trúc owing to là một trong những nội dung ngữ pháp tiếng Anh quan trọng mà người học cần nắm vững. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn học hiểu rõ công thức và cách dùng cụm từ trên cũng như phân biệt owing to với các dạng cấu trúc liên quan.

Owing to là gì?

Owing to nghĩa là gì?
Owing to nghĩa là gì?

Owing to thường được biết đến như một liên từ mang ý nghĩa “do” hoặc “”vì”. Cụm từ này đóng vai trò mở đầu cho một vấn đề hoặc đề cập tới một vấn đề nào khác trong tiếng Anh.

Ví dụ: 

  • Owing to the shortage of staff, the restaurant had to close early today. (Do thiếu nhân viên, nhà hàng đã phải đóng cửa sớm hôm nay)
  • Owing to the high cost of living, many families struggle to make ends meet. (Do chi phí sinh hoạt cao, nhiều gia đình phải vất vả để trang trải)
  • Owing to the recent advancements in technology, the company was able to improve its efficiency and productivity. (Do những tiến bộ công nghệ gần đây, công ty đã có thể cải thiện hiệu quả và năng suất của mình)

Owing to + gì? 

Sau khi hiểu rõ ý nghĩa của từ, bạn học hãy cùng Edmicro khám phá ngay về các dạng cấu trúc cũng như cách dùng chính xác nhất của owing to nhé.

Sau owing to là gì?

Sau owing to luôn là một danh từ, cụm danh từ hoặc một danh động từ. Tùy vào vị trí owing to ở đầu hay giữa câu, ta sẽ có những dạng cấu trúc khác nhau và cùng mang một ý nghĩa “vì cái gì mà ai đó/ sự kiện nào đó… làm gì/ diễn ra…”

S + V + Owing to + N/N Phrase/Gerund Phrase (danh từ/cụm danh từ/cụm danh động từ)

Ví dụ:

  • The students performed poorly on the exam owing to lack of preparation. (Học sinh đã làm bài thi kém do thiếu sự chuẩn bị)
  • My team lost the game owing to injuries to key players. (Đội chúng tôi đã thua do chấn thương của những thành viên chủ chốt.)
Owing to + N/N Phrase/Gerund Phrase , S + V

Ví dụ:

  • Owing to the heavy snowfall, the schools were forced to close for the day. (Do tuyết rơi dày, các trường học đã buộc phải đóng cửa trong ngày)
  • Owing to the heavy rain, the picnic was postponed. (Do trời mưa to, buổi picnic đã bị hoãn lại.)

Cách dùng cấu trúc owing to

Owing to thường được dùng để chỉ ra nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc hoặc tình huống nào đó. Dưới đây là tổng một một số cách dùng phổ biến của cụm owing to.

Cách dùngVi dụ
Để chỉ ra nguyên nhân của sự việcOwing to the heavy rain, the match was postponed. 

(Vì trời mưa lớn, trận đấu đã bị hoãn lại)

Lý do cho một vấn đề nào đóOwing to the increase in fuel prices, the company had to raise the prices of their products.

(Do giá nhiên liệu tăng, công ty đã phải tăng giá sản phẩm của họ)

Giải thích một tình huống cụ thểOwing to the pandemic, many businesses had to close down temporarily.

(Do đại dịch, nhiều doanh nghiệp phải tạm thời đóng cửa)

Để chỉ ra điều kiệnOwing to the high demand, the tickets for the concert sold out very quickly.

(Do nhu cầu cao, vé cho buổi hòa nhạc đã được bán hết rất nhanh)

Phân biệt owing to với because of và due to 

Owing to giống và khác gì Because of và Due to?
Owing to giống và khác gì Because of và Due to?

Cả 3 cấu trúc trên đều mang ý nghĩa bởi vì, do. Tuy nhiên, bạn học cần lưu ý một số điểm khác biệt sau đây để tránh vận dụng sai các cụm từ trong thực tế.

Tiêu chíOwing toBecause ofDue to
Cấu trúcS + V + owing to + N/ N phraseS + V + because of + N/ N phraseS + tobe + due to + N/ N phrase
Vị tríĐầu câu hoặc giữa câuĐầu câu hoặc giữa câuGiữa câu
Ví dụOwing to the economic recession, many businesses were forced to downsize their operations.

(Do suy thoái kinh tế, nhiều doanh nghiệp buộc phải thu hẹp hoạt động của mình)

Because of the outbreak of a new disease, the government imposed strict lockdown measures.

(Vì dịch bệnh mới bùng phát, chính phủ đã áp dụng các biện pháp phong tỏa nghiêm ngặt)

flight was deThe layed due to technical difficulties.

(Chuyến bay bị hoãn do trục trặc kỹ thuật)

Lưu ý“Owing to” thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn.“Because of” là cách sử dụng phổ biến nhất và được dùng trong cả văn phong trang trọng và không trang trọng.“Due to” thường được sử dụng khi nguyên nhân là một sự kiện hoặc tình huống cụ thể.

Bài tập ôn luyện cấu trúc owing to

Bài tập ôn luyện giúp bạn nắm chắc kiến thức
Bài tập ôn luyện giúp bạn nắm chắc kiến thức

Sau khi nắm vững các kiến thức căn bản về cụm từ, bạn học cần luyện tập thường xuyên để có thể ghi nhớ cách dùng owing to lâu hơn. Dưới đây là một số câu hỏi điền từ ôn tập các cấu trúc owing to, because of và due to:

Đọc kỹ các câu dưới đây và lựa chọn đáp án thích hợp:

1. The flight was delayed ________ the bad weather.

  1. owing to
  2. because of
  3. due to

2. ________ her illness, she couldn’t attend the meeting.

  1. Owing to
  2. Because of
  3. Due to

3. The company’s success is ________ the hard work of its employees.

  1. owing to
  2. because of
  3. due to

4. ________ the heavy rain, the match was canceled.

  1. Owing to
  2. Because of
  3. Due to

5. I couldn’t finish the project ________ the lack of time.

  1. owing to
  2. because of
  3. due to

Đáp án:

  1. C. due to
  2. B. because of
  3. C. due to
  4. A. Owing to
  5. A. owing to

Trên đây là tổng hợp kiến thức về ý nghĩa, công thức và cách dùng cấu trúc owing to. Nếu bạn học còn thắc mắc nào khác, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được hỗ trợ sớm nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi