Fancy To V Hay Ving? Chi Tiết Cấu Trúc Và Cách Dùng Fancy

Fancy to V hay Ving vẫn luôn là câu hỏi được nhiều người đặt ra trong quá trình học tiếng Anh. Để giải đáp thắc mắc trên, bài viết dưới đây sẽ tổng hợp chi tiết các dạng động từ theo sau fancy cũng như ý nghĩa của chúng.

Fancy là gì?

Trước khi đi tìm lời giải cho câu hỏi lớn, bạn học cần nắm rõ ý nghĩa của từ. Fancy đóng vai trò là động từ, tính từ và danh từ trong câu. Với mỗi trường hợp, fancy lại mang một nét nghĩa khác nhau.

Fancy to V hay Ving khái niệm
Fancy có nghĩa là gì?

Động từ

Định nghĩa Ví dụ
Muốn một cái gì đó hoặc muốn làm một cái gì
  • She fancies the idea of traveling abroad this summer. (Cô ấy thích/yêu thích ý tưởng về việc du lịch nước ngoài vào mùa hè này.)
  • I fancy that new sports car parked outside. (Tôi thích/ưa thích chiếc xe thể thao mới được đỗ bên ngoài.)
Thích, yêu ai đó
  • Do you know that I really fancy you? (Cậu có biết là tớ rất thích cậu không?)
  • Everyone could tell that she fancied him. (Ai cũng biết là cô ấy từng thích cậu ấy.)
Tưởng tượng (đồng nghĩa với Imagine)
  • Whenever I’m stuck in traffic, I fancy that I’m in a deserted island. (Mỗi khi kẹt xe, tôi lại tưởng tượng mình đang ở trên một đảo hoang.)
  • They fancy to win the scholarship this year. (Họ nghĩ đến viễn cảnh đạt học bổng năm nay.)

Tính từ

Định nghĩa Ví dụ
Phức tạp và cầu kỳ
  • Her dress has a fancy floral design that looks overly complicated. (Chiếc váy của cô ấy có một thiết kế hoa lá cầu kỳ, trông như quá phức tạp không cần thiết)
  • The restaurant has a fancy menu with a lot of unusual, pretentious-sounding dishes. (Nhà hàng này có thực đơn cầu kỳ với nhiều món ăn lạ và có vẻ như chỉ để khoe khoang)
Đắt tiền
  • She bought a fancy sports car that cost her hundreds of thousands of dollars. (Cô ấy đã mua một chiếc xe thể thao cầu kỳ có giá hàng trăm nghìn đô la.)
  • The couple lives in a fancy penthouse apartment with panoramic city views. (Cặp vợ chồng này sống trong một căn hộ penthouse cầu kỳ với tầm nhìn toàn cảnh thành phố.)

Danh từ fancy

Định nghĩa Ví dụ
Sự yêu thích
  • She has taken a fancy to Mexian culture. (Cô ấy bắt đầu yêu văn hóa Mexico.)
  • Badminton was just a passing fancy for me. (Cầu lông chỉ là một thú vui ngắn hạn.)
Trí tưởng tượng
  • My little sister has a wild fancy. (Em gái út của tôi có một trí tưởng tượng phong phú.)
  • The artist’s fancies came to life in his paintings. (Trí tưởng tượng của nghệ sĩ đã được thể hiện sống động trong những bức tranh của ông.)

Sau Fancy là to V hay Ving?

Fancy đi với to V hay Ving vốn là câu hỏi lớn được nhiều bạn học quan tâm. Để tìm lời giải cho điều này, bài viết đã tổng hợp các kiến thức liên quan đến cấu trúc ngữ pháp của fancy ngay dưới đây.

Fancy có thể đi kèm cả to V lẫn Ving. Việc sử dụng cấu trúc nào còn tùy thuộc vào ngữ cảnh lẫn ý đồ giao tiếp của người dùng. Sau đây là phần nội dung kiến thức quan trọng liên quan đến các dạng động từ theo sau fancy.

Fancy to V: dự đoán, tin tưởng

Ví dụ:

  • I fancy Vietnam to win the upcoming football tournament. They’ve been playing really well lately. (Tôi tin rằng Việt Nam sẽ chiến thắng trong giải bóng đá sắp tới. Họ đã thi đấu rất tốt gần đây.)
  • Who do you fancy to win the match today? (Bạn dự đoán ai thắng trận hôm nay?)

Fancy Ving: thể hiện sự thích thú, mong muốn làm một việc gì đó

Ví dụ:

  • After a long day at work, I fancy relaxing on the sofa and watching a movie. (Sau một ngày làm việc dài, tôi muốn được thư giãn trên ghế sofa và xem phim.)
  • Do you fancy going out for dinner tonight? (Em có thích tối nay mình ra ngoài ăn không?)

Các cấu trúc khác với Fancy

Bên cạnh việc đi với to V và Ving, fancy còn có một số công thức khác nhau để người dùng linh hoạt trong việc sử dụng. Dưới đây là tổng hợp một số cấu trúc phổ biến khác của fancy:

Cấu trúcÝ nghĩa Ví dụ
Fancy (that) …Dùng để thể hiện sự tin tưởng, dự đoán về một điều gì đó sẽ xảy ra.I fancy (that) we will have a great time at the party tonight.

(Tôi tin rằng chúng ta sẽ có một buổi tối vui vẻ tại bữa tiệc tối nay)

Fancy somethingDùng để thể hiện mong muốn, ý định làm một việc gì đó.I fancy a cup of coffee after work.

(Tôi muốn uống một tách cà phê sau giờ làm việc.)

Fancy somebodyDùng để thể hiện sự thu hút, thích thú với một người nào đó.I fancy her, but I’m too shy to ask her out.

(Tôi thích cô ấy, nhưng tôi quá nhút nhát để mời cô ấy đi chơi.)

Take a fancy to sth/sbBắt đầu thích ai/cái gìI took a fancy to Vietnamese food. (Tôi bắt đầu thích ẩm thực Việt Nam.)
Take/tickle your fancyKhiến ai thích, muốn có gì đóI looked through the menu but nothing tickled my fancy. (Tôi xem qua thực đơn nhưng không thực sự hứng thú thứ gì.)
Passing fancyMột sở thích ngắn hạnBadminton was no passing fancy for me. (Với tôi, cầu lông không chỉ là một thú vui ngắn hạn.)

Phân biệt Fancy và Enjoy

Fancy to V hay Ving phân biệt
Phân biệt fancy với enjoy

Fancy và enjoy vốn là 2 từ dễ gây nhầm lẫn bởi ý nghĩa khá giống nhau. Tuy nhiên, người dùng có thể cân nhắc một số đặc điểm sau đây để tránh dùng sai hai từ trên trong thực tế:

Đặc điểmFancyEnjoy
NghĩaTin tưởng, dự đoán, mong muốn, thích thú, bất ngờThích thú, tận hưởng, hài lòng
Cấu trúc
  • Fancy (that) …
  • Fancy something/someone
  • Fancy to V/Ving
  • Enjoy something
  • Enjoy Ving
Cách dùng
  • Thể hiện sự tin tưởng, dự đoán chắc chắn về một điều gì đó sẽ xảy ra.
  •  Dùng để bày tỏ mong muốn, ý định làm một việc gì đó.
  • Thể hiện sự thích thú, mong muốn làm một việc gì đó.
  • Dùng để bày tỏ cảm giác bất ngờ, ngạc nhiên khi gặp ai đó hoặc điều gì đó.
Thể hiện sự hài lòng, vui vẻ, thích thú bởi những thứ bạn đã làm hay trải qua.
Ví dụ
  • I fancy a glass of wine after a long day at work. (Tôi muốn uống một ly rượu vang sau một ngày làm việc dài.)
  • The hotel has a fancy swimming pool and spa facilities. (Khách sạn này có bể bơi và cơ sở spa rất đẳng cấp.)
  • They enjoyed playing soccer in the park. (Họ rất thích chơi bóng đá ở công viên.)
  • She enjoys her job as a teacher. (Cô ấy rất thích công việc giáo viên của mình.)
Lưu ý
  • Fancy to V thường được sử dụng với các động từ chỉ dự đoán, mong muốn như: win, lose, become, go, have, etc.
  • Fancy Ving thường được sử dụng với các động từ chỉ hành động như: go, see, meet, do, play, etc. 
  • Fancy thường được sử dụng trong ngữ cảnh phi chính thức, trong khi enjoy có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và phi chính thức.
Enjoy có thể được sử dụng với cả danh từ và động từ dạng Ving.

Bài tập vận dụng fancy to V hay Ving

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Dưới đây là một số câu bài tập “chia dạng đúng của từ trong ngoặc” sẽ giúp bạn học ôn tập tốt hơn cách dùng và cấu trúc của từ fancy:

  1. I _________ (fancy) going to the art museum this weekend.
  2. She _________ (fancy) herself as a talented singer.
  3. The new restaurant has a _________ (fancy) menu with unique dishes.
  4. Do you _________ (fancy) a trip to the beach this summer?
  5. He _________ (fancy) driving a sports car, but he can’t afford one.
  6. The guests _________ (fancy) the elegant decorations at the wedding.
  7. I _________ (fancy) trying a new recipe for dinner tonight.
  8. The interior designer _________ (fancy) using bold colors in the living room.
  9. She _________ (fancy) getting a new hairstyle for the party.
  10. The company _________ (fancy) expanding its operations to a new location.

Đáp án:

  1. fancy
  2. fancies 
  3. fancy
  4. fancy
  5. fancied
  6. fancied
  7. fancy
  8. fancies
  9. fancies
  10. fancies

Trên đây là lời giải đáp cho câu hỏi fancy to V hay Ving cũng như một số dạng cấu trúc của fancy. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào về nội dung kiến thức này, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được hỗ trợ bạn nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi