So Sánh Hơn Trong Tiếng Anh: Lý Thuyết Và Bài Tập Vận Dụng

So sánh hơn trong tiếng Anh là gì và cấu trúc cụ thể như thế là vẫn luôn là thắc mắc với nhiều người học. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ nội dung lý thuyết và bài tập thực hành về so sánh hơn.

So sánh hơn trong tiếng Anh là gì?

Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh nghĩa là gì?

So sánh hơn (Comparative Sentences) là cấu trúc dùng để so sánh hai sự vật, hiện tượng hoặc tình trạng với nhau, nhằm nêu ra sự khác biệt hoặc mức độ của một tính chất.

Ví dụ:

  • This book is more interesting than the last one. (Cuốn sách này thì thú vị hơn cuốn trước đó.)
  • Studying at home is cheaper than studying abroad. (Học tập tại nhà rẻ hơn học tập ở nước ngoài.)

Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh

Sau khi hình dung rõ nét về khái niệm của so sánh hơn, bạn học hãy cùng Edmicro khám phá về các dạng công thức của chủ đề ngữ pháp này nhé.

4 cấu trúc so sánh hơn mà bạn cần nhớ
4 cấu trúc so sánh hơn mà bạn cần nhớ

So sánh hơn với tính từ hoặc trạng từ ngắn

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ hoặc trạng từ ngắn được trình bày cụ thể như sau:

Subject + verb + adj/adv-er + than

Trong đó, bạn học cần nắm rõ quy tắc thêm đuôi “er” với tính từ/trạng từ ngắn dưới đây:

  • Tính từ/trạng từ ngắn chỉ bao gồm 1 âm tiết. Những tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng “er”, “ow”, “et”, hoặc “le” cũng được gọi là tính từ ngắn.
  • Với tính từ/ trạng từ ngắn 1 âm tiết: thêm đuôi “er” vào sau. (Fast – Faster, Warm – Warmer,…)
  • Với tính từ/trạng từ ngắn 2 âm tiết kết thúc bằng “y”: chuyển “y” thành “i” rồi thêm “er”. (Crazy – Crazier, Busy – Busier,…)
  • Với tính từ/trạng từ ngắn kết thúc bằng 1 phụ âm, trước nó là một nguyên âm: nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi “er”. (Thin – Thinner, Big – Bigger,…)

Ví dụ:

  • John runs faster than his friend. (John chạy nhanh hơn bạn của anh ấy.)
  • The weather is colder today than yesterday.(Thời tiết lạnh hơn hôm qua.)
  • I feel safer in this neighborhood than the last one. (Tôi cảm thấy an toàn hơn ở khu vực này so với khu vực trước.)

So sánh hơn với tính từ hoặc trạng từ dài

Thay vì phải ghi nhớ quy tắc thêm “er” trong tường hợp tính từ và trạng từ ngắn, cấu trúc so sánh hơn với tính từ và trạng từ dài chỉ cần lưu ý thêm more phía trước.Dưới đây là công thức cụ thể cho trường hợp này:

Subject + verb + more + adj/adv + than

Ví dụ:

  • This phone is more expensive than the last one. (Chiếc điện thoại này đắt hơn cái trước.)
  • She is more beautiful than her friend. (Cô ấy đẹp hơn bạn của cô ấy.)
  • The student studied more quickly for the exam this time. (Sinh viên học nhanh hơn kỳ thi lần này.)

So sánh hơn theo bội số

Khi muốn đặt câu với trường hợp có bội số, tức so sánh gấp bao nhiêu lần, người học cần lưu ý cấu trúc sau:

Subject + verb + số lần + as + adj/adv + as + Noun

Ví dụ:

  • She runs twice as fast as her brother. (Cô ấy chạy nhanh gấp hai lần so với anh trai cô ấy.)
  • John eats three times as much as Mary. (John ăn nhiều gấp ba lần so với Mary.)
  • This bag is five times as heavy as that one. (Cái túi này nặng gấp 5 lần so với cái kia.)

So sánh hơn cấp tiến

Trong trường hợp so sánh cấp tiến, hay còn gọi là so sánh càng càng, người học có thể ghi nhớ dạng cấu trúc tổng quát như sau:

The + so sánh hơn + subject + verb, the + so sánh hơn

Ví dụ:

  • The higher the mountain, the colder the temperature. (Càng cao, nhiệt độ càng lạnh hơn.)
  • The faster you run, the sooner you will reach the finish line. (Càng chạy nhanh, bạn càng sớm đến đích hơn.)

Cách dùng so sánh hơn trong tiếng Anh

Với mục đích chính là để so sánh, tuy nhiên, bài viết sẽ phân loại cụ thể công dụng theo từng loại so sánh khác nhau:

  • So sánh hai vật thể/người: 

Ví dụ: This dress is more gorgeous than that one. (Chiếc váy này thì lộng lẫy hơn cái váy kia)

  • So sánh mức độ:
S + be + much/far + adj/adv (so sánh hơn) + than

Ví dụ: This movie is much funnier than I expected. (Bộ phim này hài hước hơn tôi mong đợi.)

  • So sánh hành động:
S + would rather/prefer + V1 (so sánh hơn) + than + V2

Ví dụ: I would rather stay at home than go to the movies. (Tôi thà lựa chọn ở nhà còn hơn là đi xem phim.)

Lưu ý: So sánh hơn cũng có thể được sử dụng với một số cụm từ nhất định như “rather than”, “than that”, “than usual”, “than expected”, v.v.

Trường hợp bất quy tắc

Ngoài các cách dùng và cấu trúc quen thuộc ở trên, chúng ta sẽ bắt gặp những trường hợp bất quy tắc sau. Cùng Ôn Luyện tham khảo nhé!

Tính từ/Trạng từSo sánh hơnSo sánh nhất
far (xa)farther/furtherthe farthest/furthest
good/well (tốt)betterthe best
bad (xấu, tệ)worsethe worst
little (ít)lessthe least
much/manymorethe most

Bài tập so sánh hơn trong tiếng Anh

Sau khi nắm vững lý thuyết bài học, bạn học cần luyện tập thêm một số bài tập thực hành để ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Dưới đây là một số câu hỏi bài tập cho chủ đề so sánh hơn.

Bài tập vận dụng các kiến thức vừa được học về so sánh hơn
Bài tập vận dụng các kiến thức vừa được học về so sánh hơn

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The weather today is _____ than yesterday. (bad)
  2. My sister is _____ than me. (patient)
  3. The food in Vietnam is _____ than the food in America.
  4. This movie is _____ than I expected.
  5. The longer I wait, _____  I become. (impatient)
  6. The more difficult the task is, _____ I am to complete it. (determined)

Đáp án:

  1. worse
  2. more patient
  3. more delicious
  4. funnier
  5. the more impatient
  6. the more determined

Trên đây là tổng hợp kiến thức lý thuyết và bài tập vận dụng về so sánh hơn trong tiếng Anh. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào khác về nội dung ngữ pháp này, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi