Believe đi với giới từ gì là thắc mắc chung với nhiều người học Tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp chi tiết các giới từ đi với “believe” cũng như cách dùng của chúng.
Believe nghĩa là gì?
Theo từ điển Oxford, Believe là một động từ có nghĩa là “tin”, “tin tưởng”, “cho rằng”, “nghĩ rằng.”
Ví dụ:
- I believe in you. (Tôi tin tưởng vào bạn.)
- Do you believe in ghosts? (Bạn có tin vào ma không?)
- I believe that the Earth is round. (Tôi tin rằng Trái đất hình cầu.)
Believe đi với giới từ gì?
Trên thực tế, sau Believe chỉ có thể là giới từ “in”.
Believe in sth/sb: Tin tưởng, có niềm tin vào điều gì, cái gì hoặc ai đó. |
Ví dụ:
- I believe in fighting for what is right. (Tôi tin vào việc chiến đấu cho điều đúng đắn.)
- Do you believe in your wife? (Bạn có tin tưởng chồng bạn không?)
Lưu ý: Chúng ta còn có cấu trúc “Believe something of somebody” để diễn đạt việc đánh giá hoặc suy đoán về tính cách, phẩm chất hoặc khả năng của một người, dựa trên thông tin hiện có hoặc quan sát trực tiếp.
Ví dụ:
- I believe the good things of you. (Tôi tin vào những việc tốt của bạn.)
- Are you sure he was lying? I can’t believe that of him. ( Bạn có chắc là anh ấy đang nói dối không? Tôi không thể tin điều đó về anh ấy.)
Một số cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Believe
Bên cạnh việc giải đáp believe đi với giới từ in, Ôn Luyện còn giúp bạn học tổng hợp thêm một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với believe.
Từ đồng nghĩa với Believe
Dưới đây là một số từ có ý nghĩa tương đồng với believe được dùng phổ biến nhất:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Accept | Chấp nhận, đồng ý. | I accepted the job offer. (Tôi đã chấp nhận lời mời làm việc.) |
Agree | Đồng ý, thống nhất. | The committee members all agreed on the proposed budget. (Các thành viên của ủy ban đều đồng ý với ngân sách đề xuất.) |
Assent | Đồng ý, ưng thuận. | The committee assented to the proposal. (Hội đồng đã đồng ý với đề xuất.) |
Concur | Đồng ý, tán thành. | The board of directors concurred with the CEO’s decision. (Hội đồng quản trị đã đồng ý với quyết định của Giám đốc Điều hành.) |
Convince | Thuyết phục, làm cho tin hoặc chấp nhận. | The salesperson was able to convince the customer to buy the new product. (Người bán hàng đã thuyết phục được khách hàng mua sản phẩm mới.) |
Embrace | Chấp nhận, hoan nghênh. | The company embraced the new technology. (Công ty đã nhiệt tình áp dụng công nghệ mới.) |
Endorse | Ủng hộ, bảo chứng. | The mayor endorsed the new city budget. (Thị trưởng đã ủng hộ ngân sách thành phố mới.) |
Espouse | Ủng hộ, bênh vực. | The activist espoused the rights of the underprivileged. (Nhà hoạt động đã ủng hộ quyền lợi của những người kém may mắn.) |
Favor | Ủng hộ, thiên về. | The committee favored the proposal for the new project. (Ủy ban đã ủng hộ đề xuất về dự án mới.) |
Hold | Giữ, duy trì. | She holds a strong belief in justice. (Cô ấy giữ vững niềm tin vào công lý.) |
Maintain | Duy trì, giữ gìn. | The company maintains high standards of quality. (Công ty duy trì chất lượng cao.) |
Presume | Giả định, cho là. | I presume you will attend the meeting. (Tôi cho rằng bạn sẽ tham dự cuộc họp.) |
Từ trái nghĩa với Believe
Ngoài các từ đồng nghĩa kể trên, believe cũng có một số từ khác mang ý nghĩa đối lập:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Doubt (v) | Nghi ngờ | I doubt that the information is accurate. (Tôi nghi ngờ thông tin này là chính xác.) |
Disbelieve (v) | Không tin | She disbelieved the story told by the witness. (Cô ấy không tin vào câu chuyện mà nhân chứng kể.) |
Distrust (v) | Không tin tưởng | I distrust the company’s motives for the merger. (Tôi không tin vào động cơ của công ty trong việc sáp nhập này.) |
Question (v) | Hỏi, nghi ngờ | She questioned the validity of the research findings. (Cô ấy đặt vấn đề về tính hợp lệ của kết quả nghiên cứu.) |
Reject (v) | Từ chối, không chấp nhận | The committee rejected the proposal due to budget constraints. (Ủy ban đã từ chối đề xuất này do giới hạn ngân sách.) |
Skeptic (n) | Người hoài nghi | The scientist was a skeptic of the new theory until more evidence was presented. (Nhà khoa học là một người hoài nghi về lý thuyết mới cho đến khi có thêm nhiều bằng chứng.) |
Unbelieve (v) | Không tin | I simply cannot unbelieve the testimony of the eyewitness. (Tôi đơn giản không thể không tin vào lời chứng của nhân chứng trực tiếp.) |
Unconvinced (adj) | Không tin tưởng | The jury remained unconvinced by the defendant’s alibi. (Bồi thẩm đoàn vẫn chưa được thuyết phục bởi bằng chứng không có mặt tại hiện trường của bị cáo.) |
Unsure (adj) | Không chắc chắn | I’m unsure about whether I should accept the job offer. (Tôi không chắc chắn về việc có nên chấp nhận lời mời làm việc này hay không.) |
Một số Idioms với Believe
Idioms | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Believe hook, line, and sinker | Tin tưởng hoàn toàn, tin mù quáng | She believed his every word, hook, line, and sinker. (Cô ấy tin tưởng mọi lời anh ta nói, tin mù quáng.) |
Believe one’s own eyes | Tin vào những gì mình nhìn thấy | I couldn’t believe my own eyes when I saw her walking down the street. (Tôi không thể tin vào mắt mình khi nhìn thấy cô ấy đi xuống phố.) |
Believe it or not | Dù bạn có tin hay không | Believe it or not, I used to be afraid of heights. (Dù bạn có tin hay không, tôi đã từng sợ độ cao.) |
Believe half of what you hear and none of what you see | Chỉ tin một nửa | When it comes to office gossip, I always believe half of what I hear and none of what I see. (Khi nói chuyện phiếm công sở, tôi chỉ tin một nửa.) |
Believe to be true | Tin rằng điều gì đó là đúng | I believe the rumors to be true. (Tôi tin rằng những tin đồn là đúng.) |
Make believe | Giả vờ | Let’s make believe that we are super heroes. (Hãy giả vờ rằng chúng ta là siêu anh hùng.) |
If you believe that, you’ll believe anything | Nhấn mạnh điều gì đó là hoàn toàn không đúng | She said that she would pick up her kids after school. If you believe that, you’ll believe anything. (Cô ấy bảo sẽ đón con. Nhưng mà không thể tin được đâu.) |
Not believe a word of it | Không hề tin một lời nào | The mother doesn’t believe a world of her children. (Người mẹ không tin một lời nào của các con.) |
Believe in one’s luck | Tin vào may mắn của mình. | Despite the long odds, he believed in his luck and decided to try his hand at the lottery. (Mặc dù cơ hội thắng rất nhỏ, anh ấy vẫn tin vào vận may của mình và quyết định mua vé số.) |
Bài tập thực hành
Bài 1: Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống trong các câu sau:
- I believe ______ my best friend.
- She believes ______ the power of love.
- Do you believe ______ in God?
- I believe ______ in the scientific evidence for climate change.
- What do you believe ______ the new teacher?
Đáp án:
- In
- In
- In
- In
- In
Bài 2: Sử dụng idioms với “believe” để hoàn thành các câu sau:
- She ______ everything he said, even though it was obviously not true.
- I ______ my luck when I found a $100 bill on the sidewalk.
- You need to ______ in yourself if you want to achieve your goals.
- I can’t ______ the rumors about the celebrity couple breaking up.
- He’s all ______, he doesn’t deserve the attention he’s getting.
Đáp án:
- Believe hook, line, and sinker
- Believe one’s luck
- Believe in oneself
- Believe the world of someone
- Believe one’s own hype
Trên đây là kiến thức về believe đi với giới từ gì. Nếu bạn học còn điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp sớm nhất nhé!
XEM THÊM: