Động từ chỉ trạng thái là một trong những kiến thức quan trọng nhất của ngữ pháp tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn lý thuyết đầy đủ nhất kèm bài tập vận dụng.
Động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs) là gì?
Động từ chỉ trạng thái là các động từ gắn với những giác quan của con người, dùng để thể hiện suy nghĩ, tình cảm hoặc trạng thái của con người.
Nói cách khác, động từ này nói về các trạng thái, hoạt động của chủ thể trong câu.
Ví dụ: He understands the importance of the project. (Anh ấy hiểu tầm quan trọng của dự án.)
Các dạng động từ trạng thái
Có 4 dạng động từ chỉ trạng thái thường gặp trong tiếng Anh, đó là: động từ chỉ suy nghĩ- quan điểm, động từ chỉ tình cảm, động từ chỉ nhận thức và động từ chỉ sở hữu.
Dưới đây là thông tin chi tiết từng dạng động từ.
Suy nghĩ – quan điểm (Mental)
Động từ chỉ suy nghĩ- quan điểm là những động từ miêu tả suy nghĩ và quan điểm của con người trong câu như hiểu, biết,…
Động từ chỉ suy nghĩ – quan điểm | Ý nghĩa | Ví dụ trong câu |
know | biết | The boy knows a lot about the history of this city. (Câu bé biết rất nhiều về lịch sử của thành phố này.) |
doubt | nghi ngờ | My brother has always doubted the existence of life on other planets. (Anh trai tôi luôn nghi ngờ về sự tồn tại của sự sống trên các hành tinh khác.) |
understand | hiểu | Ninh doesn’t really understand the case. (Ninh không hiều lầm vụ này). |
wish | ước | Thanh could not believe that she wished his harm. (Thành không thế tin được rằng cô lại muốn làm hại anh.) |
agree | đồng ý | We agreed that Tuan was right. (Chúng tôi đóngý rằng Tuấn đã đúng.) |
think | nghĩ | I think this action should be banned. (Tôi nghi hành động đó nên bị cấm). |
believe | tin tưởng | I believe that Hoa was wrong. (Tôi tin rằng Hoa đã sai.) |
recognize | nhận ra | He recognized his best friend the moment he came into this room. (Anh ấy đã nhận ra người bạn thân nhất của mình ngay khi anh ấy bước vào căn phòng này.) |
forget | quên | Hong will never forget her ex-boyfriend (Hồng sẽ không bao giờ quên bạn trai cũ của minh). |
remember | nhớ | I remember being childish back then. (Tôi nhớ hồi đó tôi còn trẻ con.) |
imagine | tưởng tượng | She asked them to imagine a world without war or poverty. (Cô yêu câu họ tưởng tượng về một thể giới không có đói nghèo hay chiến tranh.) |
mean | có nghĩa là | This means my college should stop doing this campaign. (Điều này có nghĩa là trường đại học của tôi nên ngừng thực hiện chiến dịch này.) |
disagree | không đồng ý | Many people disagreed with the authorities’ action. (Nhiều người không đồng tình với hành động của nhà chức trách.) |
deny | từ chối | We denied to give comments on this event. (Chúng tối từ chối đưa ra bình luận về sự kiện này.) |
promise | hứa | I promised to buy my younger brother his favorite comic. (Tôi đã hứa sẽ mua cho em trai tôi bộ truyện tranh yêu thích của nó.) |
satisfy | hài lòng | I hope this answer can satisfy your questions and concerns. (Tôi hy vọng câu trả lời này có thế đáp ứng các câu hỏi và mối quan tâm của ban.) |
Stative verb chỉ tình cảm (Emotional)
Động từ chỉ tình cảm dùng để thể hiện tình cảm của chủ thể như yêu, thích, không muốn,…
Động từ chỉ tình cảm | Ý nghĩa | Ví dụ trong câu |
want | muốn | He wants a suit for his birthday. (Anh ấy muốn một bộ com lê vào sinh nhật.) |
like | thích | I like Peter but I don’t like his younger brother much. (Tôi thích Peter nhưng tôi không thích em trai của anh ấy lắm.) |
dislike | không thích | I dislike swimming, but I enjoy trekking. (Tôi không thích bơi lội, nhưng tôi thích đi bộ xuyên rừng.) |
hate | ghét | Hoa was beginning to hate the word. (Hoa bắt đầu ghét từ này.) |
need | cần | Dung didn’t need to bring a cake. (Dũng không cần mang theo bánh kem.) |
adore | yêu thích | Linda is a good nurse. All her patients adore her. (Linda là một y tá giỏi. Tất cả bệnh nhân của cô ấy đều yêu thích cô ấy.) |
care for | quan tâm | My brother really cared for Chinh. (Anh trai tôi rất quan tâm đến Chinh.) |
mind | để bụng | It was drizzling, but I didn’t mind. (Trời mưa phùn, nhưng tôi không bận tâm.) |
desire | khao khát | She desired the boss’s approval more than anything. (Cô ấy mong muốn sự chắp thuận của ông chủ hơn bất cứ điều gi.) |
hope | hy vọng | That is what Tram hoped would happen. (Đó là điều mà Trâm hy vọng sẽ xảy ra.) |
appreciate | đánh giá | Living in the big city has taught her to appreciate the differences between people. (Sống ở thành phố lớn đã dạy cô biết trân trọng sự khác biệt giữa mọi người.) |
value | coi trọng | We don’t seem to value honesty very highly. (Chúng tôi dưỡng như không coi trọng sự trung thực cho lắm.) |
prefer | thích hơn | This boy prefers vegetables to meat (Cậu bé này thích rau hơn thịt.) |
love | yêu | I wanted to tell Linh that I loved him (Tôi muốn nói với Linh rằng tôi yêu anh ấy.) |
Động từ chỉ trạng thái nhận thức (Perception)
Nhóm động từ chỉ nhận thức bao gồm các động từ sau:
Động từ chỉ trạng thái nhận thức | Ý nghĩa | Vi dụ trong câu |
seem | dường như | It seems that this unisex store will have to close down. (Có vẻ như cửa hàng unisex này sẽ phải đóng cửa.) |
sound | nghe (âm thanh) | This sounds famillar. (Điều này nghe có vẻ quen thuộc.) |
look | nhìn, trổng như | Hien looks happy today. (Hiền hôm nay trông rất vui.) |
smell | ngửi (hương thơm) | The food in restaurant smells good. (Thức ăn trong nhà hàng này có mùi thơm.) |
see | thấy | I see a dog running. (Tôi thấy con chó đang chạy.) |
recognize | nhân ra | I recognized my dad’s mistakes. (Tôi đã nhận ra những sai lầm của bố tôi.) |
Động từ sở hữu
Người học có thể tham khảo bảng các động từ chỉ sở hữu sau đây:
Động tứ chỉ sở hữu | Ý nghĩa | Ví dụ trong câu |
belong | thuộc về | This pink suitcase belong to Lady Tam. (Chiếc vali màu hồng này thuộc về Cô Tâm.) |
own | sở hữu | My boyfriend owns 5 apartments in Ha Long city center. (Bạn trai tôi sở hữu 5 căn hộ tại trung tâm thành phố Hạ Long.) |
include | bao gồm | This content of Ha includes many unique ideas. (Nội dung này của Hà gồm nhiều ý tưởng độc đáo.) |
possess | sở hữu | She possesses a keen wit. (Cô ấy sở hữu một trí thông minh nhạy bén). |
lack | thiếu sót | This design lacks a lot of elements. (Thiết kế này thiếu rất nhiều yếu tố.) |
consist | bao gồm | Hon Ong island consists of a lot of amenities. (Đảo Hòn Ông bao gồm rất nhiều tiện ích.) |
contain | chứa | This blue bottle contains water. (Chai màu xanh này chứa nước.) |
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Phrasal Verb Là Gì: Kiến Thức Về Cụm Động Từ Trong Tiếng Anh
Phân biệt động từ chỉ trạng thái và động từ hành động
Động từ chỉ trạng thái và động từ chỉ hành động có thể gây khó khăn cho người học trong việc phân biệt và sử dụng. vì vậy, Ôn Luyện sẽ mách cho các bạn mẹo nhỏ sau đây nhé:
- Động từ hành động chia được ở mọi thì: tiếp diễn, đơn, hoàn thành.
Ví dụ: “work” (làm việc) – work, working, worked.
- Động từ chỉ trạng thái chỉ chia được ở dạng đơn và hoàn thành, không chia ở dạng tiếp diễn).
Ví dụ: “know” (biết) – know, knew, known – không có “knowing”.
Bài tập vận dụng
Sau khi đã có thông tin quan trọng và đầy đủ, hãy cùng Ôn Luyện điểm qua hai dạng bài thường gặp nhất trong các đề thi tiếng Anh.
Dạng 1: Đặt câu có động từ trạng thái
Với dạng bài tập này, người học được yêu cầu viết câu hoặc đoạn văn có chứa động từ chỉ trạng thái dựa trên ngữ cảnh cho sẵn của đề bài.
Bài tập: Viết một đoạn văn ngắn bằng tiếng anh về kế hoạch của bạn cho kỳ nghỉ tới sắp tới. Hãy bao gồm các động từ chỉ trạng thái
Gợi ý mẫu:
I’m really looking forward to my upcoming holiday. I have been planning this trip for months now. My family and I are going to visit the mountains for a week. We’ve rented a cozy cabin in the woods where we will be staying. The scenery there is breathtaking, and I can’t wait to relax and enjoy the fresh mountain air. We will spend our days hiking, exploring the trails, and taking in the beautiful views. I’ve heard that the weather in the mountains this time of year is usually perfect, so I’m hoping for sunny days and cool evenings. It’s going to be a fantastic opportunity for us to unwind and spend quality time together.
(Tôi thực sự mong chờ kỳ nghỉ sắp tới của mình. Tôi đã lên kế hoạch cho chuyến đi này từ nhiều tháng nay. Gia đình tôi và tôi sẽ đi thăm vùng núi trong một tuần. Chúng tôi đã thuê một cabin ấm cúng trong rừng nơi chúng tôi sẽ ở. Phong cảnh ở đó thật ngoạn mục và tôi nóng lòng được thư giãn và tận hưởng không khí trong lành của miền núi. Chúng tôi sẽ dành cả ngày để đi bộ đường dài, khám phá những con đường mòn và ngắm nhìn những khung cảnh tuyệt đẹp. Tôi nghe nói thời tiết trên núi vào thời điểm này trong năm thường rất hoàn hảo nên tôi hy vọng sẽ có những ngày nắng và buổi tối mát mẻ. Đây sẽ là một cơ hội tuyệt vời để chúng ta thư giãn và dành thời gian chất lượng bên nhau.)
Dạng 2: Tìm động từ trạng thái
Với dạng bài tập này, người học được yêu cầu tìm và điền các động từ chỉ trạng thái đã cho sẵn của đề bài vào các câu sao cho phù hợp với ngữ cảnh.
Bài tập: Hoàn thành câu sau với động từ trạng thái ( shine, own, be, seem):
- She . . . a doctor for ten years.
- The sun . . . brightly in the sky.
- They . . . a big house in the countryside.
- He . . . happy with his new job.
Đáp án:
- has been
- shines
- own
- seems
Bài viết trên đã cung cấp cho các bạn những lý thuyết quan trọng về động từ chỉ trạng thái kèm theo những dạng bài tập thường gặp nhất. Nếu các bạn muốn có thêm nhiều bài tập luyện tập, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!
XEM THÊM: