Tính từ trong tiếng Anh là một trong những kiến thức ngữ pháp cơ bản nhất. Cùng Ôn Luyện tổng hợp kiến thức đầy đủ nhất với bài viết dưới đây nhé!
Tính từ trong tiếng Anh là gì?
Tính từ (Adjective) là những từ được dùng để miêu tả và làm rõ ngữ nghĩa của danh từ đi kèm. Việc sử dụng tính từ trong câu sẽ giúp câu văn được hình dung chi tiết hơn về nội dung mà người nói hoặc người viết muốn truyền tải.
Tính từ được sử dụng để miêu tả các đặc điểm, tính cách, tính chất của con người, sự vật, hiện tượng…
Ví dụ: The beautiful girl smiled brightly. (Cô gái xinh đẹp mỉm cười rạng rỡ.)
Trật tự sắp xếp tính từ trong tiếng Anh
Trong trường hợp trong câu có nhiều tính từ bổ nghĩa cho danh từ nhất định, người học có thể tham khảo cách sắp xếp tính từ dựa trên quy tắc OSASCOMP:
Quy tắc | Tác dụng | Ví dụ |
O – Opinion | Là các tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá, nhận định hoặc thái độ. | Nice, beautiful, lovely, excellent,… |
S – Size | Là các tính từ liên quan đến kích thước, chiều dài, chiều cao,… của đối tượng, sự vật. | tall, small, large, big,… |
A – Age | Là tính từ chỉ về độ tuổi. | old, young,… |
S – Shape | Là những tính từ chỉ hình dáng của đối tượng được nhắc đến. | square, round, oval… |
C – Color | Color là các tính từ chỉ màu sắc được sử dụng khi đứng trước danh từ. | black, pink, yellow, purple, grey,… |
O – Original | Là tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ của đối tượng được nhắc đến. | Vietnamese, Japanese, American,… |
M – Material: | Là tính từ về chất liệu của đối tượng được nhắc đến. | wood, porcelain, cotton, leather, plastic,… |
P – Purpose | Là các tính từ chỉ mục đích về sử dụng, sự xuất hiện của danh từ. | hound dog, washing machine… |
Các loại tính từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có rất nhiều loại tính từ khác nhau. Tuy nhiên, thông dụng nhất đối với các đề thi là 5 loại tính từ dưới đây.
Tính từ miêu tả
Đây là những từ chỉ đặc điểm, tính chất của đối tượng nhằm cung cấp thông tin cụ thể, rõ ràng.
Ví dụ: black, pink, big, small, nice, kind,…
Tính từ miêu tả bao gồm 2 loại: tính từ ngắn và tính từ dài. Những tính từ này thường dùng ở dạng so sánh hơn, so sánh nhất
Tính từ ngắn | Tính từ dài | |
So sánh hơn | Tính từ (-er) Ví dụ: bigger, smaller,… | More + tính từ Ví dụ: more beautiful, more interesting,… |
So sánh nhất | The + tính từ (-est) Ví dụ: the biggest, the smallest,… | The most + tính từ Ví dụ: the most beautiful, the most interesting,… |
Tính từ chỉ số đếm
Tính từ chỉ số đếm bao gồm số đếm và số thứ tự.
Ví dụ: one, two, three, first, second, third,…
Tính từ chỉ định
Tính từ chỉ định bao gồm 4 dạng: this, that, these, those.
Trong đó:
- This/That + danh từ chỉ số ít: that hat, this book,…
- These/Those + danh từ chỉ số nhiều: these trees, those houses,…
Tính từ sở hữu
Loại tính từ này bao gồm 7 dạng: my, your, his, her, our, their, its, tương ứng với 7 chủ ngữ của tiếng Anh: I, you, he, she, we, they, it.
Ví dụ: my family, their son,…
Tính từ ghép
Tính từ ghép là tính từ được ghép bởi hai hoặc nhiều từ lại với nhau. Trong tiếng Anh có 8 loại từ ghép thông dụng:
STT | Loại tính từ ghép | Ví dụ |
1 | Danh từ + tính từ | Brand-new (mới toanh), world-wide (trên toàn thế giới), seasick (say sóng), homesick (nhớ nhà),… |
2 | Danh từ + phân từ | Mass-produced (đại trà, phổ thông), panic-stricken (sợ hãi), silver-plated (mạ bạc),… |
3 | Số + danh từ đếm được số ít | 5-year-old (5 tuổi), one-way (một chiều),… |
4 | Danh từ + V-ing | heart breaking (xúc động), record-breaking (phá kỷ lục), money-making (làm ra tiền)… |
5 | Tính từ + danh từ | deep-sea (dưới biển sâu), present-day (ngày nay, hiện tại),… |
6 | Tính từ + V-ing | Long-lasting (lâu dài), good-looking (đẹp trai, ưa nhìn) |
7 | Tính từ + Quá khứ phân từ | well-dressed (mặc đẹp), newly-born (sơ sinh),… |
8 | Tính từ + Danh từ đuôi ed | Strong-minded (có ý chí kiên định), kind-hearted (hiền lành, tốt bụng),… |
Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh
Tương tự các loại từ khác như danh từ, động từ, trạng từ,…, tính từ cũng có thể được nhận biết thông qua các hậu tố của nó. Thông thường, các tính từ sẽ đi kèm với các đuôi sau đây:
- Đuôi “-able”: comfortable, capable, considerable.…
- Đuôi “-ous”: dangerous, humorous, poisonous…
- Đuôi “-ive”: attractive, decisive, positive…
- Đuôi “-ful”: stressful, harmful, beautiful …
- Đuôi “-less”: careless, harmless, useless …
- Đuôi “-ly”: friendly, lovely, costly…
- Đuôi “-y”: rainy, sunny, windy …
- Đuôi “-al”: political, historical, physical …
- Đuôi “-ed”: excited, interested, bored…
- Đuôi “-ible”: possible, flexible, responsible…
- Đuôi “-ent”: confident, dependent, different…
- Đuôi “-ant”: important, brilliant, significant…
- Đuôi “-ic”: economic, specific, iconic…
- Đuôi “-ing”: interesting, exciting, boring…
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Giới Từ Trong Tiếng Anh: Lý Thuyết Về Giới Từ Và Cụm Giới Từ
Cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh
Vậy tính từ được sử dụng khi nào? Người học có thể tham khảo bảng cách dùng tính từ trong tiếng Anh của Ôn Luyện dưới đây để nâng cao trình độ bản thân nhé!
STT | Chức năng | Ví dụ |
1 | Bổ nghĩa cho danh từ | She is a kind girl. (Cô ấy là cô gái tốt bụng.) |
2 | Bổ nghĩa cho chủ ngữ | You seem happy. (Bạn có vẻ vui.) |
3 | Đứng sau tân ngữ | You make me sad. (Bạn khiến tôi buồn.) |
4 | Đứng sau too để nhấn mạnh tính chất, đặc điểm | This desk is too small. (Chiếc bàn học này quá nhỏ.) |
5 | Đứng trước enough để thể hiện sự vừa đủ một cái gì đó. | The steak is good enough to be served. (Miếng thịt bít tết đã đủ ngon để được phục vụ.) |
6 | Sử dụng trong cấu trúc so…that S1 + to be/seem/sound/look/feel. . . + so + adj + that + S2 + V | The shirt is so expensive that she can’t buy it. (Chiếc áo đắt quá nên cô ấy không thể mua nó.) |
7 | Dùng trong cấu trúc so sánh more + adj + than adj-er + than the most + adj the least + adj less + adj + than (not) as + adj + as | This village is the largest in the town. (Ngôi làng này lớn nhất thị trấn.) He is taller than his father. (Anh ấy cao hơn bố mình.) |
8 | Dùng để đo lường S + to be + <number> + đơn vị + adjective | Phanxipang is 3147 metres high. (Phanxipang cao 3147m.) |
9 | Bổ nghĩa cho đại từ bất định S + V + N + adjective | I want to give you a special gift. (Tôi muốn tặng bạn 1 món quà đặc biệt.) |
10 | Dùng trong câu cảm thán How + adj + S + V! What + (a/an) + adj + N! | What a lovely cat! (Quả là một chú mèo đáng yêu!) |
11 | Tính từ sở hữu my/your/his/her/their/our/… + N | Our family (Gia đình của chúng tôi) |
Cách sắp xếp tính từ trong tiếng Anh
Trong một câu tiếng Anh thông thường sẽ bao gồm nhiều từ loại khác nhau như động từ, danh từ, trạng từ,…
Người học có thể băn khoăn không biết tính từ sẽ được đặt ở vị trí nào trong những câu đó và dưới đây là câu trả lời.
Trước tính từ là gì
Trước tình từ có thể là các động từ, bổ nghĩa cho động từ đó là giúp câu thêm hoàn chỉnh hơn.
Tuy nhiên, không phải động từ nào cũng có thể đứng trước tính từ. Các động từ có thể đứng sau tính từ bao gồm có: tobe, taste, smell, feel, look, seem,…
Ví dụ:
- She is happy. (Cô ấy hạnh phúc.)
- The cake tastes delicious. (Cái bánh có vị thật ngon.)
Sau tính từ là gì
Tính từ có thể đứng trước các danh từ, đóng vai trò là bổ nghĩa cho danh từ đó, nhằm cung cấp thông tin rõ ràng hơn.
Ví dụ: The beautiful flowers bloomed in the garden. (Những bông hoa xinh đẹp đã nở trong vườn.)
Các tính từ phổ biến trong tiếng Anh
Sau khi đã hiểu được những kiến thức cơ bản nhất về tính từ, người học có thể tham khảo bảng những tính từ thường gặp nhất dưới đây để bổ sung cho vốn từ vựng của mình nhé!
Bài tập vận dụng
Dưới đây là những bài tập vận dụng về tính từ trong tiếng Anh. Người học hãy “thử thách” bản thân với những bài tập cơ bản này để ôn tập lại kiến thức đã học nhé!
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống với tính từ phù hợp:
- She lives in a ________ house. (beauty)
- The ___________ cat slept peacefully on the windowsill. (adore)
- They served us some ___________ food at the restaurant. (deliciously)
- He bought a ___________ car last week. (power)
Đáp án:
- beautiful
- adorable
- delicious
- powerful
Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh với tính từ:
- bright / sun / the / is / today.
- big / table / wooden / the / is.
- cat / black / the / is / old.
- cake / delicious / the / looks.
Đáp án:
- The sun is bright today.
- The wooden table is big.
- The black cat is old.
- The cake looks delicious.
Và trên đây là toàn bộ thông tin về tính từ trong tiếng Anh. Nếu các bạn muốn tìm hiểu thêm về các từ loại khác, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!
XEM THÊM: