Acquainted đi với giới từ gì? Giải Thích Chi Tiết Nhất

Acquainted đi với giới từ gì là câu hỏi mà nhiều bạn học sinh còn băn khoăn. Hãy để Ôn Luyện giúp bạn giải đáp trong bài viết này nhé!

Acquainted đi với giới từ gì?

“Acquainted” là tính từ, có nghĩa là quen biết, biết qua, hiểu sơ qua ai đó hoặc một cái gì đó.

Acquainted thường đi với giới từ “with”. 

Ví dụ:

  • I am only vaguely acquainted with the subject. (Tôi chỉ biết sơ qua về chủ đề này.)
  • We are not well acquainted, but I would like to get to know you better. (Chúng ta không quen biết nhau nhiều, nhưng tôi muốn làm quen với bạn hơn.)

XEM THÊM: Divide Đi Với Giới Từ Gì? Định Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết

Acquainted đi với giới từ gì?
Acquainted đi với giới từ gì?

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với acquainted

Cùng Ôn Luyện tìm hiểu về các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với acquainted nhé.

Từ đồng nghĩa

Dưới đây là bảng liệt kê các từ đồng nghĩa với acquainted:

TừNghĩaVí dụ
FamiliarBiết rõ, hiểu rõ, quen thuộc.I am familiar with the city streets. (Tôi biết rõ các con phố trong thành phố.)

She is familiar with the latest fashion trends. (Cô ấy am hiểu về xu hướng thời trang mới nhất.)

AwareBiết, nhận thức được.Are you aware of the new company policy? (Bạn có biết về chính sách mới của công ty không?)

I am aware of the risks involved. (Tôi nhận thức được những rủi ro liên quan.)

KnowledgeableCó kiến ​​thức, hiểu biết sâu rộng.He is a knowledgeable history professor. (Anh ấy là một giáo sư lịch sử uyên bác.)

She is a knowledgeable expert in her field. (Cô ấy là một chuyên gia uyên thâm trong lĩnh vực của mình.)

CognizantNhận thức được, hiểu rõ.The court is cognizant of the defendant’s rights. (Tòa án biết rõ được quyền của bị cáo.)

We are cognizant of the need for change. (Chúng tôi nhận thức được việc thay đổi là điều cần thiết.)

ConversantAm hiểu, có thể nói chuyện một cách thông thạo về một chủ đề nào đó.She is conversant in several languages. (Cô ấy am hiểu nhiều ngôn ngữ.)

He is conversant with the latest technological advances. (Anh ấy am hiểu về những tiến bộ công nghệ mới nhất.)

XEM THÊM: Object Đi Với Giới Từ Gì? Các Cấu Trúc Thường Gặp Với Object

Từ trái nghĩa

Các bạn cùng xem các từ trái nghĩa với acquainted trong bảng dưới đây nhé.

TừNghĩaVí dụ
UnfamiliarKhông biết, không quen thuộc.I am unfamiliar with the city layout. (Tôi không quen thuộc với bố cục của thành phố.)

She is unfamiliar with the software program. (Cô ấy không biết cách sử dụng chương trình phần mềm này.)

UnawareKhông biết, không nhận thức được.I was unaware of the meeting cancellation. (Tôi không biết cuộc họp đã bị hủy.)

She was unaware of the danger she was in. (Cô ấy không nhận thức được nguy hiểm mà mình đang gặp phải.)

UninformedKhông có thông tin, không hiểu biết.He made an uninformed decision. (Anh ấy đã đưa ra một quyết định thiếu thông tin.)

She is uninformed about the latest news. (Cô ấy không biết tin tức mới nhất.)

IgnorantThiếu kiến ​​thức, thiếu hiểu biết.He is ignorant of the law. (Anh ấy thiếu hiểu biết về luật pháp.)

She is ignorant of the risks involved. (Cô ấy không biết những rủi ro liên quan.)

UnacquaintedKhông quen biết, không biết qua loa.I am unacquainted with the speaker. (Tôi không quen biết diễn giả.)

She is unacquainted with the local customs. (Cô ấy không biết phong tục tập quán địa phương.)

Phân biệt acquainted và familiar

Acquainted và familiar đều có nghĩa là biết ai đó hay một cái gì đó. Tuy nhiên, hai từ này cũng có những điểm khác biệt sau:

Phân biệt Acquainted và Familiar
Phân biệt Acquainted và Familiar
AcquaintedFamiliar
Mức độ hiểu biếtMô tả việc biết ai đó hoặc một cái gì đó ở mức độ cơ bản.Mô tả việc biết ai đó hoặc một cái gì đó ở mức độ sâu sắc hơn.
I am acquainted with her through a mutual friend. (Tôi biết cô ấy qua một người bạn chung)

→ Bạn biết tên và một số thông tin cơ bản về cô ấy, nhưng bạn không thực sự thân thiết với cô ấy.

I am familiar with the city. (Tôi quen thuộc với thành phố)

→ Bạn biết rõ các con phố, khu phố và các địa điểm khác trong thành phố.

Kinh nghiệmMô tả việc biết ai đó hoặc một cái gì đó thông qua kinh nghiệm cá nhân hoặc qua người khác.Mô tả việc biết ai đó hoặc một cái gì đó thông qua kinh nghiệm trực tiếp.
I am acquainted with the concept of artificial intelligence. (Tôi biết về khái niệm trí tuệ nhân tạo.) 

→ Bạn đã đọc hoặc nghe về trí tuệ nhân tạo, nhưng bạn không có kinh nghiệm trực tiếp với nó.

I am familiar with using this software program. (Tôi quen thuộc với việc sử dụng chương trình phần mềm này.) 

→ Bạn đã sử dụng chương trình phần mềm này nhiều lần và biết cách sử dụng nó một cách hiệu quả.

Mức độ thân thiếtMô tả mối quan hệ không quá thân thiết.Mô tả mối quan hệ thân thiết hơn
I am acquainted with my neighbors. (Tôi biết những người hàng xóm của mình.)

→ Bạn biết tên và một số thông tin cơ bản về họ, nhưng bạn không thực sự thân thiết với họ.

I am familiar with the staff at this restaurant (Tôi quen thuộc với nhân viên của nhà hàng này.) 

→ Bạn đã đến nhà hàng này nhiều lần và biết tên và tính cách của một số nhân viên.

Bài tập vận dụng

Cùng Ôn Luyện làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức vừa học nhé!

Bài tập
Bài tập

Lời giải:

  1. Acquainted
  2. Familiar 
  3. Aware 
  4. Knowledgeable
  5. Conversant

Vậy là bài viết trên đã giải đáp cho bạn câu hỏi acquainted đi với giới từ gì? Hãy vận dụng kiến thức này vào trong bài thi của mình nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi