Cấu Trúc Request | Tổng Hợp Cấu Trúc Và Cách Dùng Chuẩn Xác Nhất

Cấu trúc Request là một trong những kiến thức thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS. Nhưng Request lại có nhiều cấu trúc. Mỗi cấu trúc lại mang ý nghĩa và có cách sử dụng khác nhau. Cùng Ôn Luyện tìm hiểu về từng cấu trúc của request trong bài viết ngày hôm nay nhé!

Các cấu trúc request dưới dạng động từ

“Request” dưới dạng động từ dịch sang tiếng Việt là “yêu cầu”, “đề nghị”.

Ví dụ: 

  • I requested him to dress nice for the meeting. (Tôi yêu cầu anh ấy mặc đẹp cho cuộc họp.)
  • She requested to see the manager. (Cô ấy yêu cầu được gặp giám đốc.)
Cấu trúc Request dưới dạng động từ
Cấu trúc Request dưới dạng động từ

Cấu trúc 1

Cấu trúc:

Request + S + to V

Cách dùng: Được sử dụng để diễn đạt một lời yêu cầu lịch sự ai đó làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • She requested me to help her baking her mother’s birthday cake. (Cô ấy yêu cầu tôi giúp cô ấy làm bánh cho sinh nhật mẹ cô ấy.)
  • The manager requested the employees to arrive at work on time. (Quản lý yêu cầu nhân viên đến công ty đúng giờ.)

Cấu trúc 2

Cấu trúc:

Request + N

Cách dùng: Được sử dụng để diễn đạt một lời yêu cầu ai đó cung cấp cho ta một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • She requested a copy of the contract. (Cô ấy yêu cầu một bản sao hợp đồng.)
  • The customer requested a new computer. (Khách hàng yêu cầu một máy tính mới.)

Cấu trúc 3

Cấu trúc:

Request + that + mệnh đề nguyên thể

Cách dùng: Được sử dụng để diễn đạt một lời yêu cầu ai đó làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • I requested that she come to the meeting. (Tôi yêu cầu cô ấy đến dự cuộc họp.)
  • She requested that I help her clean the house. (Cô ấy yêu cầu tôi giúp cô ấy lau nhà.)

XEM THÊM: Cấu Trúc Instead Of: Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết

Các cấu trúc request dưới dạng danh từ

Ngoài việc là một động từ, request cũng có thể đóng vai trò là một danh từ trong câu. Mang nghĩa là “yêu cầu”, “đề nghị”.

Ví dụ: 

  • She sent a formal request to the company.(Cô ấy đã gửi một yêu cầu chính thức đến công ty.)
  • At the request of the minister, the meeting was postponed. (Theo yêu cầu của bộ trưởng, cuộc họp đã bị hoãn lại.)
Cấu trúc Request dưới dạng danh từ
Cấu trúc Request dưới dạng danh từ

Cấu trúc 1

Cấu trúc:

S + V + at somebody’s request/at the request of somebody

Cách dùng: Được sử dụng để diễn đạt rằng ai đó đã làm điều gì đó vì được người khác yêu cầu.

Ví dụ:

  • He came to the party at my request. (Anh ấy đến dự tiệc theo yêu cầu của tôi.)
  • The manager spoke to the employees at the request of a customer. (Quản lý đã nói chuyện với nhân viên theo yêu cầu của một khách hàng.)

Cấu trúc 2

Cấu trúc:

S + V + with request that + S + V

Cách dùng: Được sử dụng để diễn đạt yêu cầu trong tiếng Anh, nhưng nó mang tính trang trọng và không phổ biến như một số cấu trúc khác.

Ví dụ: The manager spoke to the team with request that everyone submit their reports by Friday. (Quản lý đã nói chuyện với nhóm, yêu cầu mọi người nộp báo cáo trước thứ Sáu.)

XEM THÊM: Cấu Trúc Need: Thành Thạo Cấu Trúc Need Nhanh Nhất

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc request

“On” hoặc “By” + Request: Hành động nhắc đến là hành động được thực hiện theo yêu cầu.

Ví dụ: 

  • Leave forms are available on request. (Giấy phép xin nghỉ sớm đã có sẵn theo yêu cầu.)
  • I bought this doll by request. (Tôi đã mua con búp bê này theo yêu cầu)

Bài tập vận dụng

Cùng Ôn Luyện làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về cấu trúc Request nhé!

Bài tập 1
Bài tập 1
Bài tập 2
Bài tập 2

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. I will submit a formal request for a leave of absence.
  2. I requested the manager to give me a day off.
  3. The company has a strict policy against requesting personal favors from employees.
  4. The teacher requested the students to complete their homework before the next class.
  5. I made a request to the library for more information on the topic.

Bài tập 2:

  1. required
  2. requires
  3. asked for
  4. ordered
  5. requested
  6. requires
  7. asked for
  8. requested
  9. required
  10. asked for

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc request để các bạn tham khảo. Hãy ôn lại kiến thức này thật nhiều để làm tốt trong bài thi IELTS nhé! Ôn Luyện chúc bạn học tốt.

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi