Look Back On Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Nhất

Look back on là gì? Cách sử dụng cụm từ này như thế nào? Cùng Ôn Luyện tìm hiểu tất tần tật về look back on trong bài viết này nhé!

Look back on nghĩa là gì?

Theo định nghĩa của từ điển Cambridge, “look back on” có nghĩa là: to think about something that happened in the past.

Dịch sang tiếng Việt: nghĩ về, nhớ về quá khứ.

Look back on là gì?
Look back on là gì?

Ví dụ:

  • Now, when I look back I can see where we went wrong. (Bây giờ nhìn lại, tôi thấy chúng ta đã sai ở đâu.)
  • It wasn’t a bad experience when I look back on it. (Đó không phải là một trải nghiệm tồi khi tôi nhìn lại nó.)

XEM THÊM: Phrasal Verb Là Gì: Kiến Thức Về Cụm Động Từ Trong Tiếng Anh

Cách sử dụng look back on là gì

“Look back on” là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là nhìn lại, hồi tưởng lại những gì đã xảy ra trong quá khứ: sự kiện, hành động, kỷ niệm, v.v.

Cách sử dụng của look back on
Cách sử dụng của look back on

Cấu trúc:

Look back on + something

Something có thể là một khoảng thời gian, một sự kiện cụ thể, hoặc một khía cạnh nào đó trong quá khứ.

Ví dụ:

  • She looked back on her career with pride, knowing that she had made a real difference in people’s lives. (Cô ấy nhìn lại sự nghiệp của mình với niềm tự hào, biết rằng mình đã tạo ra sự khác biệt thực sự trong cuộc sống của mọi người.)
  • We will always look back on this day as the beginning of something special. (Chúng ta sẽ luôn nhớ lại ngày này như khởi đầu của một điều gì đó đặc biệt.)

Ngoài ra, “look back on” còn có thể được sử dụng với một số nghĩa khác:

  • Để kiểm tra lại.

Ví dụ: The mechanic looked back on the engine to make sure everything was in order. (Thợ máy kiểm tra lại động cơ để đảm bảo mọi thứ ổn thỏa.)

  • Để xem xét lại.

Ví dụ: The committee will look back on the decision and see if there is anything that can be done to improve it. (Ủy ban sẽ xem xét lại quyết định và xem liệu có thể làm gì để cải thiện nó hay không.)

  • Để dự đoán.

Ví dụ: Based on past trends, we can look back on and predict that the economy will continue to grow. (Dựa trên xu hướng trong quá khứ, chúng ta có thể nhìn lại và dự đoán rằng nền kinh tế sẽ tiếp tục tăng trưởng.)

XEM THÊM: Sau Of Là Gì? Cách Dùng Giới Từ Of Chính Xác Nhất

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look back on

Cùng Ôn Luyện tìm hiểu về những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look back on nhé!

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look back on
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look back on

Từ đồng nghĩa

Xem dưới bảng sau để biết được những từ đồng nghĩa với look back on nhé!

Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
Nhớ lại, hồi tưởng lại:
RecallNhớ lại một cách chính xác và chi tiết một sự kiện hoặc thông tin đã xảy ra trong quá khứ.I can recall the day I met my wife as if it were yesterday. (Tôi có thể nhớ lại ngày gặp vợ mình như thể mới hôm qua.)
RecollectTương tự như “recall”, nhưng thường nhấn mạnh vào việc nhớ lại một cách cẩn thận và suy ngẫm.She recollected her childhood memories with a sense of nostalgia. (Cô ấy nhớ lại những ký ức tuổi thơ với một cảm giác hoài niệm.)
RememberNhớ về một điều gì đó một cách chung chung, không nhất thiết phải chính xác đến từng chi tiết.I can’t remember what I had for dinner  at Dine’s restaurant last night. (Tôi không nhớ mình đã ăn gì tại nhà hàng của Dine vào tối qua.)
Xem xét lại, đánh giá lại:
ReviewXem xét lại một cách cẩn thận và chi tiết để đánh giá hoặc cải thiện.The team is reviewing the project plans to make sure everything is on track. (Đội ngũ đang xem xét lại kế hoạch dự án để đảm bảo mọi thứ đang diễn ra theo đúng tiến độ.)
AssessĐánh giá một cách toàn diện để đưa ra kết luận hoặc quyết định.The doctor will assess the patient’s condition and determine the best course of treatment. (Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng của bệnh nhân và xác định phương pháp điều trị tốt nhất.)
EvaluateĐánh giá giá trị, hiệu quả hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó.The company is evaluating the effectiveness of its new marketing campaign, comparing to the old one. (Công ty đang đánh giá hiệu quả của chiến dịch tiếp thị mới với cái cũ.)
Suy ngẫm, chiêm nghiệm:
ReflectSuy nghĩ cẩn thận về một điều gì đó, thường là về ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của nó.I spent some time reflecting on my goals and priorities. (Tôi dành thời gian để suy ngẫm về mục tiêu và ưu tiên của mình.)
PonderSuy nghĩ một cách sâu sắc và nghiêm túc về một điều gì đó.The philosopher pondered the meaning of life. (Nhà triết học suy ngẫm về ý nghĩa cuộc sống.)
ContemplateSuy nghĩ cẩn thận và cân nhắc kỹ lưỡng về một điều gì đó.She contemplated her options before making a decision. (Cô ấy cân nhắc các lựa chọn của mình trước khi đưa ra quyết định.)

Từ trái nghĩa

Dưới bảng sau là những từ trái nghĩa với look back on:

Từ trái nghĩaNghĩaVí dụ
Look forward toMong chờ một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.I’m looking forward to spending time with my family this holiday. (Tôi rất mong được dành thời gian cho gia đình vào kỳ nghỉ này.)
Move onTiếp tục tiến lên, không còn quan tâm đến quá khứ nữa.It’s important to move on from your past mistakes and focus on the future. (Điều quan trọng là phải vượt qua những sai lầm trong quá khứ và tập trung vào tương lai.)
Leave behindBỏ lại phía sau, không mang theo gì từ quá khứ.I’m leaving behind my old life and starting fresh in a new city. (Tôi đang bỏ lại cuộc sống cũ và bắt đầu lại ở một thành phố mới.)
Forget aboutBỏ quên, không nhớ đến một điều gì đó nữa.I’m trying to forget about the argument we had last night. (Tôi đang cố gắng quên đi cuộc tranh cãi tối qua.)

Vậy là Ôn luyện đã chỉ cho các bài đầy đủ kiến thức về look back on là gì trong bài viết này. Chúc các bạn học tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi