Put Đi Với Giới Từ Gì? 10+ Cụm Từ Với Put Thông Dụng Nhất

Put là một trong những ngoại động từ được sử dụng với tần suất nhiều trong tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn có nhớ Put đi với giới từ gì không? Hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu 10+ giới từ thường đi với Put nhé!

Ý nghĩa của từ Put

Put là một ngoại động từ rất đa nghĩa, có thể kết hợp với nhiều giới từ để tạo thành các cụm động từ (Phrasal Verb). Thông thường, Put được sử dụng để biểu đạt các nghĩa như: đặt, để, cho vào.

Định nghĩa của Put
Định nghĩa của Put

Ví dụ:

  • Can you put the food on the table? (Bạn có thể đặt đồ ăn lên bàn không?)
  • She puts the books into the box. (Cô ấy bỏ cuốn sách vào hộp.)
  • He puts his friend in a difficult position. (Anh ta đặt bạn mình vào tình huống khó khăn.)

Ngoài ra, ngoại động từ Put kết hợp với mỗi giới từ khác nhau sẽ tạo thành những nghĩa khác nhau. Chính vì vậy, việc ghi nhớ các giới từ đi với Put sẽ giúp bạn sử dụng đúng các cụm động từ Put.

Tổng hợp 10+ giới từ đi với Put

Số lượng giới từ có thể kết hợp với Put rất nhiều. Điều đó khiến người học cảm thấy rất khó khăn trong việc học cụm động từ chứa Put. Để giúp bạn khắc phục tình trạng ấy, Ôn Luyện sẽ chỉ ra 10+ giới từ đi với Put thông dụng nhất trong bảng dưới đây.

Giới từ đi với Put
Giới từ đi với Put
Cụm động từNghĩaVí dụ
Put sth about Bịa chuyện, thông báo tin sai sự thật
  • Someone has been putting it about that the company is going bankrupt. (Ai đó đã tung tin đồn rằng công ty sắp phá sản.)
  • She put it about that I quit my job. (Cô ấy đã tung tin đồn rằng tôi đã bỏ việc.)
Put sth acrossĐưa ra quan điểm một cách dễ hiểu
  • The speaker put his message across effectively to the audience. (Diễn giả đã trình bày thông điệp của mình một cách hiệu quả đến người nghe.)
  • He found a creative way to put across the importance of mental health awareness to the audience. (Anh ấy đã tìm ra cách sáng tạo để truyền tải về tầm quan trọng của nhận thức sức khỏe tinh thần đến khán giả.)
Put sth awayCất đi, tiết kiệm.
  • Please put your toys away after you’re done playing. (Hãy cất đồ chơi sau khi con đã chơi xong.)
  • Parents should start putting some money away for their children’s college education early on. (Bố mẹ nên tiết kiệm tiền khi con còn nhỏ để dành cho việc học đại học của con.)
Put sth above/before sthƯu tiên, coi trọng cái gì hơn cái gì
  • Your health should be put above everything else. (Sức khỏe của bạn nên được đặt ưu tiên hơn mọi thứ khác.)
  • She always puts her family above her friends. (Cô ấy luôn ưu tiên gia đình hơn bạn bè.)
Put sth/sb inLắp đặt; xen ngang; bầu cử ai làm lãnh đạo đất nước; đầu tư tiền bạc/thời gian vào việc gì đó; nộp đơn 
  • I will put a TV in (Tôi sẽ lắp đặt một cái TV.)
  • The football player put in a lot of training for the tournament. (Cầu thủ đá bóng đã luyện tập rất nhiều để chuẩn bị cho giải đấu.)
Put sb onĐưa điện thoại cho ai đó nghe máy; nói đùa.
  • Hi Linda! I’m Jennifer. Is John there? Can you put John on? (Chào Linda! Tớ là Jennifer. John có ở đó không cậu? Cậu có thể đưa máy cho cậu ta không?)
  • He said he was buying a house for me but I thought he just put me on. (Anh ta bảo mua nhà cho tôi, nhưng tôi nghĩ anh ta chỉ nói đùa thôi.)
Put sth onMặc đồ; bật cái gì lên; trang điểm; giả vờ; cung cấp
  • My girlfriend loves putting on her make-up. (Bạn gái của tôi yêu thích việc trang điểm.)
  • The store is putting on the new line of shoes. (Cửa hàng đang cung cấp những loại giày mới.)
Put sb upCho ai đó ở nhờ
  • I will put Lan up tonight. (Tôi sẽ cho Lan ở nhờ vào đêm nay.)
  • Can you put me up? (Tôi có thể ở nhờ nhà bạn tối nay không?)
Put up sthXây dựng; nâng lên vị trí cao hơn; đưa ra ý kiến để thảo luận; tăng giá tiền
  • The company put up the price of gasoline last month. (Công ty đã tăng giá xăng vào tháng trước.)
  • They put up a tent in the backyard for the party. (Họ đã xây dựng một cái lều trong sân cho bữa tiệc.)
Put up with sb/sthTha thứ cho ai/ điều gì; chịu đựng
  • I don’t know how she puts up with his rudeness. (Tôi không biết làm thế nào mà cô ấy tha lỗi cho sự bất lịch sự của anh ta.)
  • (I can’t put up with the noise from my neighbors anymore. (Tôi không thể chịu đựng được tiếng ồn từ hàng xóm thêm nữa.)
Put sth backĐưa vật gì về chỗ cũ
  • I must put the books back when I finish them. (Tôi cần phải để lại sách về chỗ cũ sau khi đã đọc xong.)
  • I forgot putting my wallet back to my bag. (Tôi đã quên cất ví vào túi.)
Put backTạm hoãn lại
  • The meeting has been put back to next week due to scheduling conflicts.(Cuộc họp bị tạm hoãn lại đến tuần sau do xung đột lịch trình.)
  • They put back the seminar. (Họ đã hoãn buổi tọa đàm.)
Put sth downĐặt xuống; viết xuống để nhớ; dập tắt, đàn áp; trả lại một phần tiền
  • Please put your glass down before you leave. (Làm ơn hãy đặt cốc nước xuống trước khi bạn rời đi.)
  • You should put my phone number down. (Bạn nên viết số điện thoại của tôi (để ghi nhớ.)
  • The fire was put down. (Ngọn lửa đã được dập tắt.)
Put sb downHạ bệ, làm giảm danh dự ai đó
  • Don’t put your friends down like that. (Bạn không nên hạ bệ bạn bè như vậy.)
  • I can’t believe that she puts me down in front of everybody. (Tôi không thể tin rằng cô ấy hạ bệ tôi trước mặt mọi người.)
Put downHạ cánh
  • This plane is putting down. (Máy bay đang hạ cánh.)
  • At 9.00am, the plane is going to put down. (Vào 9 giờ sáng, máy bay sẽ hạ cánh.)
Put sth byTiết kiệm
  • I’m putting some money by for a new car. (Tôi đang tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới.)
  • You should put money by for emergencies. (Bạn nên tiết kiệm tiền cho những trường  hợp khẩn cấp.)
Put sb/sth offHoãn lại; làm ai mất tập trung
  • The noise from the street was putting me off my work. (Tiếng ồn ngoài đường khiến tôi mất tập trung khi làm việc.)
  • They decided to put the meeting off because of bad weather. (Họ quyết định hoãn lại cuộc họp bởi vì thời tiết xấu.)
Put sb onto sb/sthTố giác, khai báo; gợi ý, giới thiệu một điều họ cảm thấy hữu ích
  • I’ll put the police onto the burglary. (Tôi sẽ khai báo cho cảnh sát về vụ trộm cắp.)
  • My friend put me onto this great new restaurant. (Bạn tôi giới thiệu cho tôi nhà hàng tuyệt vời này.)
Put sb outGây ra bất tiện; làm cho ai bất tỉnh
  • Please try to be quiet so as not to put others who are studying out. (Làm ơn hãy cố gắng giữ im lặng để không làm phiền những người đang học.)
  • The alcohol puts him out. (Chất gây nghiện đã làm anh ta bất tỉnh.)
Put sth outBỏ, tắt; sản xuất 
  • Please remember to put the lights out when you leave the room. (Hãy nhớ tắt đèn khi bạn ra khỏi phòng.)
  • The publisher has put out a new book on Vietnamese history. (Nhà xuất bản đã sản xuất một cuốn sách mới về lịch sử Việt Nam.)

Các Idiom, Collocation có chứa Put

Ngoài việc ghi nhớ những cụm động từ chứa Put, bạn cũng nên học thêm một số Idiom, Collocation chứa Put để có thêm nhiều cách diễn đạt câu văn hơn. Chúng ta có thể chú ý đến những Idiom, Collocation sau:

Idiom/CollocationNghĩaVí dụ
Put blame for sth on sb/sthCho rằng cái gì là lỗi của ai/cái gì
  • The teacher put blame for the broken window on the students. (Giáo viên cho rằng việc cửa sổ bị vỡ là lỗi của học sinh.)
  • The company put the blame for the product recall on a manufacturing defect. (Công ty đổ lỗi việc thu hồi sản phẩm là lỗi của sản xuất.)
Put an end to sth = Put a stop for sthĐặt dấu chấm hết cho điều gì
  • The peace treaty put an end to the long-running conflict (Hiệp ước hòa bình đã đặt dấu chấm hết cho xung đột kéo dài.)
  • The new medicine has the potential to put a stop for cancer. (Liều thuốc mới có khả năng chấm dứt bệnh ung thư.)
Put sb at riskĐặt ai đó vào tình thế nguy hiểm
  • Crossing the street without looking both ways puts pedestrians at risk. (Việc băng qua đường mà không nhìn cả hai hướng sẽ khiến người đi bộ gặp nguy hiểm.)
  • Driving under the influence of alcohol puts both the driver and other road users at risk. (Lái xe khi say rượu bia khiến cả người  lái xe và người tham gia đường bộ khác gặp nguy hiểm.)
Put emphasis on sthTập trung vào cái gì
  • The government is putting a strong emphasis on developing renewable energy sources. (Chính quyền đang chú trọng vào việc phát triển năng lượng tái tạo.)
  • The company puts a lot of emphasis on customer satisfaction. (Công ty rất tập trung tới sự hài lòng của khách hàng.)
Put sb/sth firstĐặt ai/cái gì lên hàng đầu
  • He always puts his family first, even before his own needs. (Anh ấy luôn đặt gia đình lên đầu, thậm chí hơn cả nhu cầu bản thân.)
  • The government should put the interests of its citizens first. (Chính phủ nên đặt lợi ích của người dân lên hàng đầu.)
Put pressure on sb/sthÁp lực lên ai/cái gì
  • The students are putting pressure on the teacher to give them more time to complete the assignment. (Học sinh đang gây áp lực lên giáo viên để cho họ thêm thời gian hoàn thành bài tập.)
  • The government is putting pressure on other countries to reduce their emissions. (Chính phủ đang gây áp lực lên các nước khác để giảm lượng khí thải.)
Put food on the tableKiếm đủ tiền nuôi gia đình
  • She took on a second job to put food on the table. (Cô ấy làm công việc thứ hai để kiếm đủ tiền nuôi gia đình.)
  • He struggled to put food on the table during the recession. (Anh ấy phải vật lộn để kiếm đủ tiền nuôi gia đình trong thời suy thoái.)
Put pen to paperViết, ký hợp đồng
  • This singer decided to put pen to paper. (Ca sĩ kia đã quyết định kí hợp đồng.)
  • The songwriter has been putting pen to paper for years, but he hasn’t been able to finish a single song. (Nhạc sĩ đã đặt bút viết trong nhiều năm, nhưng anh ta không có khả năng hoàn thiện bài hát.)
Put sth into wordsNói ra thành lời
  • The witness was unable to put into words what she had seen. (Nhân chứng không thể diễn đạt bằng lời những gì cô ấy nhìn thấy.)
  • She found it difficult to put into words how much she appreciated his help. (Cô ấy cảm thấy khó diễn tả bằng  lời rằng cô đánh giá cao sự giúp đỡ của anh thế nào.)
Put sth into perspectiveĐặt cái này dưới sự so sánh với cái khác khách quan hơn để thấy được sự quan trọng của cái đó.
  • Realizing that we are all just a tiny part of something much larger can put our own lives into perspective. (Nhận ra rằng chúng ta là một phần rất nhỏ của một điều gì đó lớn lao có thể giúp chúng ta nhìn nhận cuộc sống của mình đúng đắn hơn.)
  • Looking at the vastness of the universe, it puts our problems into perspective. (Nhìn nhận vào sự bao la của vũ trụ, nó khiến vấn đề của chúng ta trở nên nhỏ bé.)
Put sb/sth out of actionKhông thể hoạt động
  • The power outage put the entire city out of action for several hours. (Mất điện khiến toàn bộ thành phố không thể hoạt động trong nhiều giờ.)
  • The computer virus put the company’s email system out of action. (Vi rút máy tính khiến hệ thống email của công ty không thể hoạt động.)
Put words in someone’s mouthNhét chữ vào mồm người khác
  • The teacher didn’t appreciate the student putting words in her mouth during the class discussion. (Giáo viên không đánh giá cao những học sinh nhét chữ vào mồm người khác trong buổi thảo luận.)
  • It’s important to listen carefully to what people say and not put words in their mouths. (Điều quan trọng là lắng nghe những gì người khác nói thật cẩn thận và không nhét chữ vào mồm người khác.)
Put someone’s nose out of jointLàm cho người khác vỡ mộng, thất vọng
  • The new employee’s arrival put the noses of several long-time employees out of joint. (Sự xuất hiện của nhân viên mới khiến cho nhân viên lâu năm cảm thấy thất vọng.)
  • His behavior put his mother’s nose out of joint. (Thái độ của anh ấy khiến mẹ anh ấy cảm thấy thất vọng.)
Put a cork in it!Hãy giữ im lặng đi!
  • I wish my neighbor would put a cork in it! I can’t hear myself think with all his noise. (Tôi ước hàng xóm của tôi hãy giữ im lặng đi! Tôi không thể nghe gì khác với tiếng ồn của anh ta.)
  • The baby is sleeping. Put a cork in it! (Đứa bé đang ngủ. Hãy giữ im lặng đi!)
Put one’s foot in one’s mouthNói vụng về, không khéo léo trong ăn nói
  • The politician put his foot in his mouth when he made a racist joke during a campaign speech. (Chính trị gia đã nói nói vụng về khi ông ta trêu đùa về vấn đề phân biệt chủng tộc trong bài tranh cử.)
  • She always puts her foot in her mouth when she’s nervous. (Cô ấy luôn nói vụng về khi cô ấy thấy lo lắng.)
Put yourself in someone’s shoesĐặt mình vào vị trí người khác
  • Before you judge someone, try to put yourself in their shoes and see things from their perspective. (Trước khi bạn nhận xét ai đó, hãy thử đặt bản thân vào vị trí của họ và nhìn nhận mọi thứ từ góc độ của họ.)
  •  If you put yourself in her shoes, you would understand why she was so upset. (Nếu bạn đặt mình vào cô ấy, bạn sẽ hiểu vì sao cô ấy buồn.)
Put the fingers on sthBiết vấn đề cụ thể  là gì
  • I can’t put my finger on why I don’t like this song. (Tôi không biết cụ thể vì sao tôi không thích bài hát đó.)
  • The scientists are still trying to put their finger on the cause of the disease. (Các nhà khoa học vẫn đang tìm nguyên nhân cụ thể của căn bệnh.)
Put some distance between st/sbĐặt ra khoảng cách với ai/cái gì
  • After the breakup, she decided to put some distance between herself and her ex-boyfriend. (Sau khi chia tay, cô ấy đã quyết định giữ khoảng cách với bạn trai cũ.)
  • The company is putting some distance between its products and those of its rivals. (Công ty đang tạo khoảng cách giữa sản phẩm công ty mình và công ty đối thủ.)
Put the heat/screws on someoneĐặt áp lực lên ai
  • The manager is putting the heat on his employees to meet their sales quotas. (Quản lý đang đặt áp lực lên nhân viên của mình để đáp ứng chỉ tiêu bán hàng của họ.)
  • The environmental activists are putting the srews on politicians to take action on climate change. (Các nhà hoạt động môi trường đang đặt áp lực lên các chính trị gia để hành động trong việc biến đổi khí hậu.)
Put the squeeze on someoneGây sức ép lên ai đó
  • The police were putting the squeeze on the suspect to confess. (Cảnh sát đang gây sức ép lên tên tội phạm để hắn nhận tội.)
  • The teacher is putting the squeeze on her students to study for the exam. (Giáo viên đang ép học sinh chuẩn bị cho kì thi.)
Các Idiom, Collocation có Put
Các Idiom, Collocation có Put

Cách ghi nhớ các giới từ đi với Put

Chúng ta đã biết rất nhiều những cụm động từ có động từ Put. Tuy nhiên, làm sao để có thể nhớ được nhiều Phrasal Verb nhất đây? Những gợi ý về phương pháp học Phrasal Verb dưới đây sẽ rất hữu ích với bạn đấy.

Thường xuyên sử dụng các cụm từ

Để tránh lãng quên từ vựng, bạn nên thường xuyên sử dụng các cụm động từ khi giao tiếp cũng như làm bài tập. Bạn có thể nói chuyện, giao tiếp đơn giản với các bạn ở những nước nói tiếng Anh, hoặc luyện viết những đoạn văn ngắn mà trong đó có sử dụng Phrasal Verb.

Học cụm từ theo ngữ cảnh

Một phương pháp hữu hiệu khác để ghi nhớ các cụm động từ là đặt chúng vào một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, khi bạn học được cụm động từ Put back, bạn không nên chỉ học mỗi cụm từ ấy, mà hãy đặt những câu văn có ngữ pháp, từ vựng cơ bản để dễ nhớ, dễ thuộc hơn.

Ghi nhớ cụm từ qua hình ảnh minh họa

Chúng ta thường có khả năng ghi nhớ hình ảnh, âm thanh tốt hơn ghi nhớ văn bản, con chữ. Chính vì vậy, phương pháp học Phrasal Verb qua hình ảnh minh họa đã được nhiều người ưu tiên sử dụng.

Một ví dụ minh họa như, khi bạn biết được cụm động từ Put sth away, bạn hãy tưởng tượng ra hình ảnh chúng ta đang cất tiền vào chú heo đất, hoặc gửi tiền vào quỹ tiết kiệm. Chắc chắn bạn sẽ luôn nhớ rằng Put sth away mang ý nghĩa là tiết kiệm.

Cách nhớ giới từ đi với Put
Cách nhớ giới từ đi với Put

Bài tập xác định Put đi với giới từ nào

Các bạn hãy điền những giới từ còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thiện một câu có nghĩa phù hợp:

  1. I put my phone _____ on the table.
  2. She put her money _____ for a rainy day.
  3. He put the book _____ on the shelf.
  4. The teacher put the student _____ for misbehaving.
  5. I put the clothes _____ to dry.
  6. We need to put the fire _____ immediately.
  7. She put her hair _____ in a bun.
  8. The speaker was able to put his message _____ clearly and persuasively.
  9. She put her family _____ her career
  10. She put _____ a lot of hours studying for the exam.

Trả lời:

  1. down
  2. away
  3. up
  4. off
  5. out
  6. out
  7. up
  8. across
  9. above
  10. in

Như vậy, chúng ta đã cùng tìm hiểu Put đi với giới từ gì. Ôn Luyện mong rằng các bạn đã hiểu và biết cách sử dụng các giới từ đi kèm với Put trong đời sống. Ngoài ra, nếu các bạn còn có những thắc mắc về tiếng Anh, hãy liên hệ với Ôn Luyện để được giải đáp nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi