Đuôi trạng từ trong tiếng Anh là gì? Làm sao để sử dụng chúng hợp lý? Bạn hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu cách sử dụng chính xác nhất nhé!
Đuôi trạng từ là gì?
Trạng từ (adverb) là từ được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc một trạng từ khác. Nó là phần hậu tố (suffix) của từ giúp tạo nên trạng từ.
Ngoài các trạng từ đặc biệt như late/hard/…, đa số các trạng từ đều có đuôi -ly.
Ví dụ:
- Tính từ careful khi chuyển thành trạng từ phải thêm đuôi -ly, trở thành carefully
- Tính từ easy khi chuyển thành trạng từ phải thêm đuôi -ly, trở thành easily
XEM THÊM: Trạng Từ Trong Tiếng Anh: Lý Thuyết Và Bài Tập Chi Tiết Nhất
Các loại đuôi trạng từ trong tiếng Anh
Có 3 loại đuôi trạng từ trong tiếng Anh. Ôn Luyện đã tổng hợp cho bạn ngay dưới đây:
Đuôi -ly
Đuôi -ly là đuôi phổ biến và quen thuộc nhất. Thông thường, trạng từ sẽ được tạo nên bằng cách thêm đuôi -ly vào tính từ.
Cấu trúc: Tính từ + -ly = Trạng từ -ly
Ví dụ:
Tính từ | Trạng từ | Ý nghĩa |
quick | quickly | nhanh |
happy | happily | hạnh phúc |
honest | honestly | thật thà |
quiet | quietly | yên lặng |
loud | loudly | ầm ĩ |
Đuôi -ically
Đuôi -ically là một dạng đặc biệt của đuôi -ly.
Cấu trúc: Tính từ đuôi -ic + -ally = Trạng từ -ically
Ví dụ:
Tính từ | Trạng từ | Ý nghĩa |
basic | basically | cơ bản |
magic | magically | kỳ diệu |
specific | specifically | cụ thể |
artistic | artistically | nghệ thuật |
scientific | scientifically | khoa học |
Đuôi -fold
Đuôi -fold ít phổ biến hơn nhưng vẫn được sử dụng trong một số từ đặc biệt. Đuôi này thường mang ý nghĩa “gấp đôi”, “gấp ba”,…
Cấu trúc: Số đếm + -fold = Trạng từ -fold
Ví dụ:
Số đếm | Trạng từ | Ý nghĩa |
two | twofold | gấp đôi |
three | threefold | gấp ba |
ten | tenfold | gấp mười |
hundred | hundredfold | gấp trăm lần |
many | manifold | nhiều |
XEM THÊM: Trạng Từ Chỉ Thời Gian: Khái Niệm, Công Thức, Và Bài Tập
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau
- She sings very ________. (happy)
- He completed the work ________. (quick)
- They discussed the plan ________. (basic)
- The event ended ________. (tragic)
- She checked the report ________. (careful)
- He reacted ________ to the news. (calm)
- The dog barked ________ at the stranger. (loud)
- She smiled ________ at the compliment. (shy)
- The athlete performed ________ in the competition. (good)
- The baby slept ________ through the night. (peaceful)
Đáp án:
- happily
- quickly
- basically
- tragically
- carefully
- calmly
- loudly
- shyly
- well
- peacefully
Bài tập 2: Chọn từ đúng để hoàn thành câu
- The company’s revenue has increased _____. (ten/tenfold)
- He reacted ________ to the news. (calm/calmly)
- The machine operates ________. (automatic/automatically)
- She arrived ________ at the meeting. (late/lately)
- The project’s advantages are _______.(many/manifold)
- He worked ________ to finish the project on time. (hard/hardly)
- The children played ________ in the park. (happy/happily)
- The teacher explained the lesson ________. (clear/clearly)
- The sun shines ________ during summer. (bright/brightly)
- She danced ________ at the party. (graceful/gracefully)
Đáp án:
- tenfold
- calmly
- automatically
- late
- manifold
- hard
- happily
- clearly
- brightly
- gracefully
Bài tập 3: Tìm lỗi sai và sửa lại
- He walked slow to avoid slipping on the ice.
- The new policy was implemented economical.
- She greeted us very enthusiastic.
- They performed the experiment scientific.
- The book was artistically.
Đáp án:
- slow → slowly
He walked slowly to avoid slipping on the ice. - economical → economically
The new policy was implemented economically. - enthusiastic → enthusiastically
She greeted us very enthusiastically. - scientific → scientifically
They performed the experiment scientifically. - artistically → artistic
The book was artistic.
Trên đây là tổng hợp kiến thức về đuôi trạng từ trong tiếng Anh và cách sử dụng. Ôn Luyện hy vọng bạn sẽ tiếp thu được nhiều kiến thức bổ ích qua bài viết này. Chúc bạn học tốt!
XEM THÊM: