Trợ động từ trong tiếng Anh là một trong những kiến thức ngữ pháp quan trọng. Hãy cùng Ôn Luyện khám phá lý thuyết và bài tập vận dụng dễ hiểu nhất.
Trợ động từ là gì?
Trợ động từ là gì? Dưới đây là những nội dung ngữ pháp quan trọng nhất về trợ động từ.
Định nghĩa trợ động từ – Auxiliary Verb
Auxiliary verbs trong tiếng Anh là những từ được sử dụng kèm theo một động từ khác để tạo thành câu.
Ví dụ:
- They are studying for their exams. (Họ đang học cho kỳ thi của họ.)
- You have finished my homework. (Bạn làm xong bài tập về nhà rồi.)
Các trợ động từ trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng Auxiliary verbs thường gặp kèm cách dùng và ví dụ đầy đủ:
STT | Trợ động từ | Tác dụng | Ví dụ |
1 | Be | Tạo nên thể bị động hoặc thể tiếp diễn. | She is not feeling well. (Cô ấy cảm thấy không khỏe.) |
2 | Have | Tạo thành thể hoàn thành. | He hasn’t seen the movie yet. (Anh ấy vẫn chưa xem phim.) |
3 | Do | Tạo thành câu hỏi hoặc câu phủ định; Nhấn mạnh hành động. | Did they go to the concert last night? (Họ có đến buổi hòa nhạc tối qua không?) |
4 | Can | Diễn đạt khả năng ở hiện tại hoặc tương lại; Sự xin phép, cho phép, yêu cầu, đề nghị, … | I can speak three languages. (Tôi có thể nói được ba thứ tiếng.) |
5 | May | Diễn tả điều gì có thể là thật hoặc có thể xảy ra ở hiện tại hay tương lai. | She may not be able to attend the meeting. (Cô ấy có thể không thể tham dự cuộc họp.) |
6 | Will | Dự đoán về khả năng sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Đưa ra quyết định tại thời điểm nói. | They will not be able to come to the party. (Họ sẽ không thể đến dự bữa tiệc.) |
7 | Must | Diễn đạt sự cần thiết ở hiện tại và tương lai. Đưa ra lời khuyên hay lời yêu cầu. Đưa ra suy luận chắc chắn. | Must I turn off the lights? (Tôi có phải tắt đèn không?) |
8 | Ought (to) | Bắt buộc hay có bổn phận phải làm gì | He ought not to smoke in public places. (Anh ấy không nên hút thuốc ở nơi công cộng.) |
XEM THÊM: Demand Đi Với Giới Từ Gì? Ghi Nhớ Cấu Trúc Demand Dễ Dàng
Khi nào dùng trợ động từ
Trợ động từ được sử dụng trong các trường hợp hình thành các loại câu sau đây:
Cách sử dụng
Để hình thành các loại câu trên, dưới đây là những cách sử dụng trợ động từ:
- Tạo thành câu phủ định bằng cách thêm “not”.
Ví dụ: They are going to the party. (Họ đang đi đến buổi tiệc) chuyển thành They are not going to the party. (Họ không đi đến buổi tiệc).
- Tạo câu nghi vấn bằng cách đảo ngữ trợ động từ.
Ví dụ: She has finished your homework. (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà) chuyển thành Has she finished your homework? (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà chưa?).
- Tạo câu hỏi đuôi.
Ví dụ: He is a doctor, isn’t he? (Anh ấy là bác sĩ, phải không?).
- Tạo câu trả lời cho câu hỏi Yes/No.
Ví dụ: Can you swim? (Bạn có biết bơi không?) – Yes, I can. / No, I can’t. (Có, tôi biết bơi. / Không, tôi không biết bơi).
- Tạo câu tỉnh lược.
Ví dụ: John can play the piano, and so can Mary. (John biết chơi piano, và Mary cũng biết).
XEM THÊM: Động Từ Trong Tiếng Anh: Dấu Hiệu Và Các Động Từ Thường Gặp
Bài tập vận dụng
Dưới đây là một số bài tập vận dụng trợ động từ (auxiliary verbs) trong tiếng Anh:
Bài tập 1: Hoàn thành câu sau sử dụng trợ động từ thích hợp:
- She _____________ to the party last night. (go)
- They _____________ watching TV when the power went out. (be)
Bài tập 2: Chọn trợ động từ phù hợp để hoàn thành các câu sau:
- I _____________ finished my homework before dinner. (have/has)
- We _____________ going to the beach tomorrow if the weather is nice. (are/is)
- He _____________ swimming in the lake. (is/does)
Bài tập 3: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh sử dụng trợ động từ:
- always / they / homework / before / finish / dinner.
- going / I / to / am / the / cinema / tonight.
- have / already / we / the / tickets / for / concert / the.
Bài tập 4: Điền vào chỗ trống các trợ động từ thích hợp:
- She _____________ helping her friend with the project yesterday.
- _____________ you ever been to Japan?
- They _____________ been waiting for the bus for over an hour.
Bài tập 5: Chuyển các câu sau sang câu phủ định và nghi vấn sử dụng trợ động từ:
- She is studying for her exam.
- He has finished his work already.
- They were playing football in the park.
ĐÁP ÁN:
Bài tập 1:
- She went to the party last night.
- They were watching TV when the power went out.
Bài tập 2:
- I have finished my homework before dinner.
- We are going to the beach tomorrow if the weather is nice.
- He is swimming in the lake.
Bài tập 3:
- They always finish homework before dinner.
- I am going to the cinema tonight.
- We have already bought the tickets for the concert.
Bài tập 4:
- She was helping her friend with the project yesterday.
- Have you ever been to Japan?
- They have been waiting for the bus for over an hour.
Bài tập 5:
- Is she studying for her exam?
- He hasn’t finished his work already.
- Were they playing football in the park?
Trên đây là toàn bộ nội dung về trợ động từ trong tiếng Anh. Nếu các bạn muốn biết thêm về các kiến thức ngữ pháp khác, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!
XEM THÊM: