Look Up To Là Gì? Phân Biệt Look Up To Với Các Từ Đồng Nghĩa

Look up to là gì? Phrasal verb look up to được dùng khá phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Thông qua bài viết dưới đây, Ôn Luyện sẽ giúp bạn nắm chắc định nghĩa và cách dùng của look up to. 

Look up to là gì?

Look up to là gì định nghĩa
Định nghĩa look up to

Theo từ điểm Cambridge, look up to mang ý nghĩa ngưỡng mộ và tôn trọng ai đó. 

Ví dụ: 

  • As a young writer, I look up to famous authors and hope to achieve the same level of success and recognition one day. (Với tư cách là một nhà văn trẻ, tôi ngưỡng mộ những tác giả nổi tiếng và hy vọng sẽ một ngày nào đó đạt được mức độ thành công và công nhận như họ.)
  • She looks up to successful businesswomen and hopes to emulate their achievements one day. (Cô ấy ngưỡng mộ những nữ doanh nhân thành công và hy vọng sẽ học hỏi được từ những thành tựu của họ một ngày nào đó.)

Cấu trúc và cách dùng look up to

Look up to là gì cấu trúc và cách dùng
Cấu trúc và cách dùng look up to

Cách sử dụng chung nhất của phrasal verb look up to là bày tỏ lòng ngưỡng mộ, tôn trọng với ai hoặc điều gì đó, với cấu trúc:

Look up to + someone/something

Ví dụ: 

  • The students look up to their teacher for guidance and inspiration. (Học sinh ngưỡng mộ và tôn trọng giáo viên của họ vì sự hướng dẫn và truyền cảm hứng.)
  • As a young athlete, I looked up to the Olympic champions and dreamed of one day competing at that level. (Khi còn là một vận động viên trẻ, tôi đã ngưỡng mộ các vô địch Olympic và mơ ước một ngày nào đó sẽ thi đấu ở cấp độ đó.)

XEM THÊM: Phân Biệt Which Và Where? Cấu Trúc Và Cách Dùng

Phân biệt look up to và một số từ đồng nghĩa

Trong tiếng Anh, có nhiều cách khác nhau để biểu đạt sự tôn trọng với ai hoặc điều gì. Bảng dưới đây sẽ tổng hợp một số cụm từ mang nét nghĩa tương đồng với look up to cũng như phân biệt cách dùng giữa chúng.

Từ/ Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Look up toNgưỡng mộ, tôn trọng, coi như hình mẫuThe entire team looks up to the captain for his leadership and sportsmanship on the field.

(Toàn đội ngưỡng mộ đội trưởng vì sự lãnh đạo và tinh thần thể thao của anh ấy trên sân.)

AdmireTán thưởng, ngưỡng mộShe admires her grandmother’s resilience and determination in overcoming adversity.

(Cô ấy ngưỡng mộ sự kiên cường và quyết tâm của bà ngoại trong việc vượt qua những khó khăn.)

RespectTôn trọng, kính nểThe soldiers respect their commanding officer for his strategic leadership and bravery in battle.

(Các binh sĩ tôn trọng sĩ quan chỉ huy của họ vì khả năng lãnh đạo chiến lược và sự can đảm trong trận đấu.)

RevereKính trọng, tôn sùngThe ancient Egyptians revered the Pharaohs as divine rulers and god-like figures.

(Người Ai Cập cổ đại tôn sùng các Pharaoh như những vị vua thiêng liêng và giống như các vị thần.)

Think highly ofCó đánh giá caoMy colleagues think highly of my problem-solving skills and often seek my advice.

(Đồng nghiệp của tôi đánh giá cao kỹ năng giải quyết vấn đề của tôi và thường xuyên tìm kiếm lời khuyên từ tôi.)

Hold somebody in high esteemĐánh giá cao, trọng vọngThe entire scientific community holds the Nobel laureate in high esteem for her groundbreaking discoveries.

(Toàn bộ cộng đồng khoa học tôn trọng và đánh giá cao nhà khoa học đoạt giải Nobel vì những khám phá đột phá của bà.)

XEM THÊM: App Học IELTS Miễn Phí Tốt Nhất Giúp Chinh Phục Mọi Band Điểm

Bài tập vận dụng

Look up to là gì bài tập
Bài tập vận dụng

Lựa chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:

  1. As a young artist, I ________ the great masters of painting like Picasso and Monet.
  1. look up to
  2. admire
  3. respect
  4. revere
  1. The entire team ________ the captain for his leadership and sportsmanship on the field.
  1. looks up to
  2. admires
  3. respects 
  4. reveres
  1. I truly ________ the humanitarian work that the non-profit organization is doing in the community.
  1. look up to 
  2. admire
  3. respect
  4. revere
  1. The local community ________ the firefighters for their bravery and selfless service.
  1. looks up to 
  2. admires
  3. respects 
  4. reveres
  1. The ancient Egyptians ________ the pharaohs as divine rulers and god-like figures.
  1. looked up to
  2. admired
  3. respected
  4. revered
  1. The CEO ________ the young executive and sees great potential in her leadership abilities.
  1. looks up to
  2. admires 
  3. thinks highly of
  4. holds in high esteem
  1. My colleagues ________ my problem-solving skills and often seek my advice.
  1. look up to
  2. admire
  3. think highly of
  4. hold in high esteem
  1. The students and faculty ________ the university president for his unwavering commitment to academic excellence.
  1. look up to 
  2. admire
  3. respect 
  4. hold in high esteem
  1. She ________ her grandmother’s resilience and determination in overcoming adversity.
  1. looks up to
  2. admires
  3. respects
  4. reveres
  1. The indigenous tribe ________ their elders for their wisdom and connection to the land.
  1. looks up to
  2. admires
  3. respects
  4. reveres

Đáp án:

  1. a
  2. a
  3. b
  4. c
  5. d
  6. c
  7. c
  8. d
  9. b
  10. d

Bài viết trên đã tổng hợp chi tiết khái niệm, cấu trúc và cách dùng của look up to. Hy vọng những kiến thức đã chia sẻ trên giúp bạn hiểu được look up to là gì. Nếu bạn học còn bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến phrasal verb này, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp sớm nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi