Struggle Đi Với Giới Từ Gì? Khái Niệm Và Cách Dùng Đầy Đủ

Struggle đi với giới từ gì là câu hỏi được nhiều bạn học tiếng Anh đặt ra. Để giải đáp thắc mắc trên, Ôn Luyện đã giúp bạn tổng hợp định nghĩa, cách dùng và các loại giới từ theo sau struggle.

Struggle là gì?

Theo từ điển Oxford, struggle có thể đóng 2 vai trò trong câu:

Struggle đi với giới từ gì khái niệm
Khái niệm struggle
  • Động từ struggle: cố gắng hết sức để làm điều gì đó vô cùng khó khăn, chật vật.

Ví dụ: The student struggled to complete the assignment on time. (Học sinh phải nỗ lực rất nhiều để hoàn thành bài tập đúng hạn.)

  • Danh từ struggle: một cuộc chiến cam go trong đó mọi người cố gắng đạt được hoặc đạt được điều gì đó, đặc biệt là thứ mà người khác không muốn họ có.

Ví dụ: The political activist’s lifelong struggle for social justice inspired many to join the cause. (Cuộc đấu tranh suốt đời của nhà hoạt động chính trị vì công lý xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia vào sự nghiệp này.)

XEM THÊM: Cấu Trúc Against Và Những Điều Có Thể Bạn Chưa Biết

Động từ struggle đi với giới từ gì?

Khi ở dạng động từ, struggle thường đi với 4 giới từ chính bao gồm to, for, against và with. Dưới đây là bảng tổng hợp ý nghĩa và ví dụ chi tiết cho từng trường hợp:

Struggle đi với giới từ gì động từ
Động từ struggle đi với giới từ gì
Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Struggle toNỗ lực, cố gắng để đạt được hoặc hoàn thành một mục tiêu, nhiệm vụ hay thách thức nào đó.The team struggled to come up with a solution to the problem. (Nhóm phải vất vả để tìm ra một giải pháp cho vấn đề.)
Struggle forNỗ lực, cố gắng vì một mục tiêu, lý tưởng hoặc quyền lợi.The workers struggled for better wages and working conditions. (Công nhân đấu tranh để đòi được mức lương và điều kiện làm việc tốt hơn.)
Struggle againstNỗ lực, cố gắng để chống lại, đối mặt với một thách thức, khó khăn hoặc sức ép nào đó.The civil rights activists struggled against racial discrimination for decades. (Những nhà hoạt động vì dân quyền đã đấu tranh chống lại phân biệt chủng tộc trong nhiều thập kỷ.)
Struggle withVật lộn với một vấn đề, khó khăn hay thách thức nào đó.The family struggled with the grief after losing a loved one. (Gia đình phải vật lộn với nỗi đau mất mát sau khi mất đi một người thân yêu.)

XEM THÊM: Look After Là Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Chi Tiết

Danh từ struggle đi với giới từ gì?

Với vị trí danh từ, struggle sẽ đi với 5 giới từ chính gồm against, between, for, over, with. Chi tiết ý nghĩa và ví dụ từng trường hợp đã được trình bày trong bảng sau:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Struggle againstCuộc đấu tranh, nỗ lực để chống lại, đối mặt với một thách thức, khó khăn hoặc sức ép nào đó.The struggle against racial injustice has been a long and arduous battle. (Cuộc đấu tranh chống lại bất công về chủng tộc đã là một cuộc chiến dài và gian nan.)
Struggle betweenCuộc đấu tranh, xung đột giữa các bên, các lực lượng, các quan điểm khác nhau.The struggle between the two political parties has intensified in recent years. (Cuộc đấu tranh giữa hai đảng chính trị đã trở nên gay gắt hơn trong những năm gần đây.)
Struggle forCuộc đấu tranh, nỗ lực vì một mục tiêu, lý tưởng hoặc quyền lợi.The struggle for economic equality remains a pressing issue in many countries. (Cuộc đấu tranh vì bình đẳng kinh tế vẫn là một vấn đề cấp bách ở nhiều quốc gia.)
Struggle overCuộc đấu tranh, xung đột về quyền lợi, tài nguyên hoặc vị trí giữa các bên.The struggle over the control of the company’s assets led to a bitter legal battle. (Cuộc đấu tranh về quyền kiểm soát tài sản của công ty dẫn đến một cuộc chiến pháp lý gay gắt.)
Struggle withCuộc đấu tranh với một vấn đề, khó khăn hay thách thức nào đó.The company’s struggle with declining sales has led to difficult decisions about layoffs. (Cuộc đấu tranh của công ty với doanh số giảm sút đã dẫn đến những quyết định khó khăn về cắt giảm nhân sự.)

Bài tập vận dụng

Bài tập: Lựa chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống:

  1. Despite the long hours, the team __________ to complete the project on time.
  2. The struggle __________ women’s rights has been a long and arduous battle.
  3. The small business owner __________ the economic downturn to keep the company afloat.
  4. The student __________ the complex math problems during the exam.
  5. The struggle __________ climate change requires global cooperation.
  6. The struggle __________ the two political parties has intensified in recent years.
  7. The human rights activists __________ equal rights for all citizens.
  8. The struggle __________ the control of the company’s assets led to a bitter legal battle. 
  9. The family’s struggle __________ the financial crisis has been a source of great stress. 
  10. The company’s struggle __________ declining sales has led to difficult decisions about layoffs.

Đáp án:

  1. to
  2. for
  3. against
  4. with
  5. against 
  6. between 
  7. for 
  8. over 
  9. with 
  10. with 

Trên đây là tổng hợp kiến thức giải đáp struggle đi với giới từ gì. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích bạn trong việc học và luyện các đề thi tiếng Anh. Ôn Luyện chúc bạn học tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi