Cấu Trúc Suggest Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Và Bài Tập Chi Tiết

Cấu trúc Suggest được dùng để đề xuất ý kiến, lời khuyên hoặc ý tưởng cho người khác. Cấu trúc này không chỉ giúp chia sẻ suy nghĩ mà còn thể hiện sự tôn trọng và lịch sự trong giao tiếp. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc này hôm nay, hãy cùng Ôn Luyện tổng hợp lại kiến thức nhé!

Cấu trúc suggest là gì

“Suggest” là một động từ mang ý nghĩa đề xuất, gợi ý hoặc khuyến nghị một hành động, ý tưởng hoặc kế hoạch nào đó. Trong giao tiếp chuyên nghiệp, “suggest” thường được sử dụng để:

  • Đưa ra đề xuất: I suggest we implement a new marketing strategy to increase brand awareness. (Tôi đề xuất chúng ta triển khai một chiến lược tiếp thị mới để tăng nhận diện thương hiệu.)
  • Gợi ý giải pháp: May I suggest a more cost-effective approach to this project? (Tôi có thể đề xuất một phương pháp tiết kiệm chi phí hơn cho dự án này không?)
  • Khuyến nghị hành động: I would suggest conducting a thorough market research before launching the product. (Tôi khuyến nghị nên tiến hành nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng trước khi ra mắt sản phẩm.)

XEM THÊM: Cấu Trúc Refuse Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Và Bài Tập Vận Dụng

Các dạng cấu trúc suggest cơ bản và cách sử dụng

Cấu trúc “suggest” có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích giao tiếp:

Các dạng cấu trúc suggest và cách sử dụng
Các dạng cấu trúc suggest và cách sử dụng
Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Suggest + V-ingĐề xuất một hành động chung chung, không nhấn mạnh người thực hiện.She suggested having dinner at the new restaurant. (Cô ấy đề nghị ăn tối ở nhà hàng mới.)
Suggest + that + S + (should) + V (nguyên thể)Đề xuất một hành động cụ thể, thường mang tính khuyên bảo hoặc hướng dẫn.The doctor suggested that he (should) quit smoking. (Bác sĩ khuyên anh ấy nên bỏ thuốc lá.)
Suggest + danh từĐề xuất một lựa chọn, một giải pháp hoặc một đối tượng cụ thể.The team suggested several alternatives to the plan. (Nhóm đã đề xuất một số phương án thay thế cho kế hoạch.)
Suggest + từ để hỏi + S + V (nguyên thể)Đề xuất hoặc hỏi ý kiến về một vấn đề cụ thể.The manager suggested how to improve the workflow. (Quản lý đề xuất cách cải thiện quy trình làm việc.)

XEM THÊM: Cấu Trúc Hope Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Và Bài Tập Chi Tiết

Phân biệt Advise, Recommend và Suggest

Mặc dù có ý nghĩa tương đồng, “suggest”, “advise” và “recommend” có những điểm khác biệt trong cách sử dụng:

Về ý nghĩa:

Ý nghĩaVí dụ
Advise (khuyên)Đưa ra lời khuyên dựa trên kiến thức, kinh nghiệm, thường liên quan đến các vấn đề quan trọng, cần sự cân nhắc kỹ lưỡng. The doctor advised me to exercise regularly. (Bác sĩ khuyên tôi nên tập thể dục thường xuyên.)
Recommend (giới thiệu, tiến cử)Đề xuất một lựa chọn cụ thể mà bạn cho là tốt, phù hợp, thường dựa trên đánh giá cá nhân.
I recommend you try the pho cuon (fresh spring roll with beef) at this restaurant. (Tôi giới thiệu bạn nên thử món phở cuốn ở nhà hàng này.)
Suggest (gợi ý)Đưa ra một ý kiến, đề xuất mang tính chất nhẹ nhàng, không quá ràng buộc.
Could you suggest some nice cafes in Hanoi? (Bạn có thể gợi ý một vài quán cà phê đẹp ở Hà Nội không?)

Về cách sử dụng:

TừTheo sau là danh từTheo sau là động từ (V-ing)Theo sau là mệnh đề (that)Ví dụ
Suggest
a book, a movie, a plan
doing something
That S + V
I suggest going to the cinema. (Tớ gợi ý đi xem phim nhé.)
Advisea course of actionsomeone to do somethingsomeone that S + VThe lawyer advised me to follow the contract. (Luật sư khuyên tôi nên tuân thủ hợp đồng.)
Recommend
a product, a service
 that S + V
I recommend visiting Da Nang. (Tôi giới thiệu bạn nên đi du lịch Đà Nẵng.)

Bài tập vận dụng

Cùng Ôn Luyện làm bài tập dưới đây để củng cố lại kiến thức vừa được học nhé!

Bài 1: Hoàn thành câu với dạng đúng của “suggest”:

  1. I ______ (suggest) we take a break and come back later.
  2. The teacher ______ (suggest) that the students should review their notes before the exam.
  3. Can you ______ (suggest) a good place for lunch?
  4. He ______ (suggest) how to solve the problem.
  5. She ______ (suggest) going to the cinema tonight.

Bài 2: Chọn từ thích hợp (suggest, advise, recommend) để điền vào chỗ trống:

  1. I would ______ you to invest in this company.
  2. Can you ______ a good hotel in this city?
  3. The doctor ______ that I should get more exercise.
  4. I ______ trying a different approach to the problem.
  5. He ______ me for the job.

Đáp án:

Bài 1:

  1. suggest
  2. suggested
  3. suggest
  4. suggested
  5. suggested

Bài 2:

  1. advise
  2. recommend
  3. advised
  4. suggest
  5. recommended

Hy vọng rằng qua bài viết này Ôn luyện đã giúp bạn hiểu rõ hơn về những “ Suggest” và các cách sử dụng của nó. Các bạn hãy nhớ luyện tập thường xuyên để nắm vững cấu trúc này nhé ! 

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi