Postpone to V hay Ving là câu hỏi của rất nhiều người khi học về các cấu trúc tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi kèm theo những cấu trúc postpone thường gặp nhất!
Postpone to V hay Ving
Trước khi đi vào tìm hiểu postpone đi với to V hay Ving, hãy cùng Ôn Luyện điểm qua ý nghĩa của động từ này nhé!
Postpone là gì?
Postpone có ý nghĩa là hoãn lại hoặc là trì hoãn điều gì đó.
Định nghĩa postpone
Ví dụ: She decided to postpone going on vacation until next month. (Cô ấy quyết định hoãn việc đi nghỉ đến tháng sau.)
Sau postpone là to v hay ving
Vậy sau postpone và to V hay Ving? Câu trả lời là postpone có thể đi kèm với động từ dạng V-ing.
Khi đó, cấu trúc postpone Ving có ý nghĩa là hoãn lại hoặc trì hoãn làm điều gì đó.
S + postpone + Ving + O |
Ví dụ: We have to postpone finishing the project. (Chúng ta phải hoãn việc hoàn thành dự án.)
Ngoài ra, ta có thể sử dụng Postpone + danh từ để thể hiện hành động hoãn lại một sự việc nào đó cụ thể.
S + postpone + danh từ |
Ví dụ: The company decided to postpone the meeting due to unforeseen circumstances. (Công ty quyết định hoãn cuộc họp do tình huống không lường trước.)
XEM THÊM: Cấu Trúc Need: Thành Thạo Cấu Trúc Need Nhanh Nhất
Tổng hợp từ đồng nghĩa với postpone
Ngoài các cấu trúc trên, người học nên tham khảo những từ vựng đồng nghĩa với postpone dưới đây để nâng cao band điểm cho các bài kiểm tra tiếng Anh của mình nhé!
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Delay | Trì hoãn | The flight was delayed due to the weather. (Chuyến bay bị trì hoãn do thời tiết.) |
Reschedule | Dời lịch | We had to reschedule the meeting to accommodate everyone. (Chúng tôi phải dời cuộc họp để phù hợp với mọi người.) |
Defer | Hoãn lại | The decision was deferred until the next meeting. (Quyết định đã được hoãn lại cho đến cuộc họp tiếp theo.) |
Suspend | Đình chỉ | The company decided to suspend production temporarily due to low demand. (Công ty quyết định đình chỉ sản xuất tạm thời do nhu cầu thấp.) |
Hold off | Tạm dừng lại | Let’s hold off on making a decision until they have more information. (Hãy tạm dừng đưa ra quyết định cho đến khi họ có thêm thông tin.) |
Shelve | Gác lại | They decided to shelve the project indefinitely due to budget constraints. (Họ quyết định gác lại dự án vô thời hạn do hạn chế về ngân sách.) |
Extend | Kéo dài thời hạn | They decided to extend the deadline for submitting the report by one week. (Họ quyết định kéo dài thời hạn nộp báo cáo thêm một tuần.) |
Phân biệt Delay, Cancel và Postpone
Người học cần đặc biệt lưu ý phân biệt 3 từ vựng dưới đây bởi chúng có ý nghĩa giống nhau nhưng lại không thể thay thế cho nhau.
Phân biệt | Delay | Cancel | Postpone |
Ý nghĩa | Chậm trễ việc gì đó nên cần trì hoãn để hoàn thành | Chấm dứt, dừng hẳn công việc gì đó. | Đẩy lùi thời gian hoàn thành công việc một cách chủ động |
Ví dụ | The train was delayed due to signal problems. (Chuyến tàu bị trì hoãn do sự cố tín hiệu.) | The concert was canceled due to bad weather. (Buổi hòa nhạc bị hủy do thời tiết xấu.) | The meeting was postponed until next week. (Cuộc họp đã được hoãn lại cho đến tuần sau.) |
Bài tập vận dụng
Để nắm chắc hơn những kiến thức về các cấu trúc với postpone, người học có thể thực hành với bài tập đơn giản dưới đây nhé!
Bài tập: Điền postpone, cancel hoặc delay vào các câu dưới đây.
- Due to the unexpected snowstorm, they had to ________ the flight until the weather improved.
- The concert was ________ because the lead singer fell ill.
- They decided to ________ the launch of the new product until they could fix the technical issues.
- The meeting was ________ for next month due to scheduling conflicts.
- The construction project was ________ due to a shortage of materials.
- The company had to ________ the event due to lack of funding.
- They were forced to ________ the wedding reception due to the venue being double-booked.
- The shipment was ________ because of customs delays.
- The school administration decided to ________ classes for the day because of the severe weather conditions.
- The software release was ________ until further notice because of security concerns.
Đáp án:
- delay
- cancelled
- postpone
- postponed
- delayed
- cancel
- postpone
- delayed.
- cancel
- postponed
Bài viết trên đã cung cấp cho người học câu trả lời cho câu hỏi postpone to V hay Ving là đúng. Liên hệ ngay với Ôn Luyện nếu các bạn còn gặp bất kỳ thắc mắc nào khác nhé!
XEM THÊM: