Proud Đi Với Giới Từ Gì? Các Cấu Trúc Proud Thông Dụng

Proud đi với giới từ gì? Thông thường, để diễn tả ý nghĩa của sự tự hào, người ta thường sử dụng cấu trúc câu với Proud. Tuy nhiên, không phải ai cũng sử dụng chính xác các giới từ đi kèm từ vựng này.

Proud có nghĩa là gì?

Từ điển Cambridge định nghĩa Proud“feeling pleasure and satisfaction because you or people connected with you have done or get something good”, tạm dịch là cảm thấy vui vẻ và hài lòng vì bạn hoặc những người xung quanh bạn đã đạt được điều gì đó tốt đẹp.

Proud nghĩa là gì?
Proud nghĩa là gì?

Trong một câu văn, Proud thường đóng vai trò như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ phía sau nó hoặc là một trạng từ.

Ví dụ cụ thể:

  • He is proud of his son’s success. (Anh ấy tự hào về thành công của con trai mình.)
  • We are proud to support this cause. (Chúng tôi tự hào khi ủng hộ sự kiện này.)

Proud đi với giới từ gì?

Giới từ phổ biến nhất đi với ProudOf. Tuy nhiên, bên cạnh Of, Proud còn có có các cấu trúc thông dụng khác. Cùng Ôn Luyện tìm hiểu qua bảng tổng hợp dưới đây nhé!

Giới từ đi với Proud
Giới từ đi với Proud
Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Proud of somebody/ something/ oneselfCảm thấy tự hào, hãnh diện về ai đó hoặc chính mìnhI’m proud of my son. (Tôi tự hào về con trai của mình.)
Proud of somebody/ something/ oneself for doing somethingCảm thấy tự hào, hãnh diện về ai đó hoặc bản thân vì đã đạt được thành tựu gì đó.She is proud of her team for winning the championship. (Cô ấy tự hào về đội của mình vì đã giành chức vô địch.)
Proud of the fact that + clauseCảm thấy tự hào về một sự thật nào đóThey are proud of the fact that their project was completed ahead of schedule. (Họ tự hào về việc dự án của họ đã hoàn thành trước thời hạn.)
Proud to + have/ be/ do somethingCảm thấy hãnh diện khi có cơ hội hoặc khả năng làm gì đó hoặc trở thành ai đó.I am proud to have graduated from this prestigious university. (Tôi tự hào vì đã tốt nghiệp từ trường đại học danh tiếng này.)
Proud + that + S + VThể hiện cảm xúc tự hào về điều gì đó cụ thể mà người nói đề cập tớiThey are proud that their company has expanded internationally. (Họ tự hào rằng công ty của họ đã mở rộng ra quốc tế.)

Các từ loại khác của Proud

Bên cạnh vai trò là một tính từ, trạng từ trong câu, Proud có thể biến đổi để chuyển thành một số loại từ khác, cụ thể là:

Các từ loại của Proud
Các từ loại của Proud
  • Pride (Danh từ): Sự kiêu hãnh, niềm tự hào, sự kiêu căng, tự phụ.

Ví dụ: The community takes pride in its cultural heritage. (Cộng đồng tự hào về di sản văn hóa của mình.)

  • Proudly (Trạng từ): Một cách tự hào, một cách thu hút

Ví dụ: He walked proudly across the stage to receive his diploma. (Anh ấy tự hào bước qua sân khấu để nhận bằng tốt nghiệp của mình.)

  • Unproud (Tính từ): Không tự hào, thất vọng

Ví dụ: I felt unproud of my performance at the concert. (Tôi cảm thấy không tự hào về màn biểu diễn của mình tại buổi hòa nhạc.)

  • Proudful (Tính từ): Đầy tự hào, có lòng tự hào

Ví dụ: The proudful parents watched their child graduate with honors. (Những bậc cha mẹ tự hào đã chứng kiến con mình tốt nghiệp với thành tích xuất sắc.)

Các cụm từ liên quan

Dưới đây là một số từ vựng liên quan tới Proud có thể giúp bạn đọc nâng cao vốn từ của chính mình:

Các cụm từ liên quan
Các cụm từ liên quan

Cấu trúc 

Ôn Luyện đã tổng hợp các cấu trúc Proud tại bảng sau, các bạn hãy cùng theo dõi nhé!

Cụm từ/Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Be/ feel/ look… proudCảm thấy/ nhìn có vẻ… tự hàoHe feels proud when he helps others in need. (Anh ấy cảm thấy tự hào khi giúp đỡ những người khác trong hoàn cảnh khó khăn.)
Have every reason to be proud/ Have every right to be proudChắc chắn có lý do/ có quyền tự hàoHe has every reason to be proud of the success of his business venture. (Anh ấy có mọi lý do để tự hào về sự thành công của dự án kinh doanh của mình.)
(As) proud as LuciferRất tự cao, tự hàoHe stood there, as proud as Lucifer, after receiving the prestigious award. (Anh ấy đứng đó, cực kỳ tự hào sau khi nhận giải thưởng danh giá.)
Swell with prideĐầy niềm kiêu hãnhShe swelled with pride as she watched her child perform on stage. (Cô ấy cảm thấy rất tự hào khi nhìn con mình biểu diễn trên sân khấu.)
Immensely proudVô cùng tự hàoThey were immensely proud of their daughter’s academic achievements. (Họ rất tự hào về thành tích học tập của con gái mình.)
Pride and joyTự hào và niềm vuiTheir new house is their pride and joy. (Ngôi nhà mới của họ là niềm tự hào và niềm vui lớn nhất.)
(As) proud as a peacockRất tự hào và tự phụ về bản thânShe walked into the room, as proud as a peacock, showing off her new dress. (Cô ấy đi vào phòng, vô cùng tự mãn khoe chiếc váy mới của mình.)
Do someone proudLàm ai đó thấy tự hào hoặc hài lòng với thành tích bạn đạt đượcShe did her parents proud by graduating with top honors. (Cô ấy đã làm cho ba mẹ cô tự hào khi tốt nghiệp với thành tích xuất sắc.)
(As) proud/ pleased as PunchCảm thấy vô cùng hạnh phúc và tự hào về một sự kiện hoặc thành tựuHe was as pleased as Punch when he found out he got the job. (Anh ấy rất hài lòng khi biết được anh ấy đã có được công việc.)

Từ đồng nghĩa

Ôn Luyện đã tổng hợp một vài từ vựng có ý nghĩa tương đương với Proud trong bảng dưới đây.

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
SatisfiedHài lòngAfter completing the project, she felt satisfied with her team’s performance. (Sau khi hoàn thành dự án, cô ấy cảm thấy hài lòng với sự thể hiện của đội cô ấy.)
EsteemSự tôn trọng, kính trọngShe held her colleague in high esteem for his dedication and expertise. (Cô ấy tất coi trọng đồng nghiệp của mình vì sự tận tâm và chuyên môn của anh ta.)
Self-assuredTự tinDespite the challenges, she remained self-assured and confident in her abilities. (Bất chấp những thử thách, cô ấy vẫn tự tin và chắc chắn vào khả năng của mình.)
FulfilledThoả mãnAfter years of hard work, she finally felt fulfilled in her career. (Sau nhiều năm lao động chăm chỉ, cô ấy cuối cùng cảm thấy hài lòng với sự nghiệp của mình.)
ContentThoải mái, hạnh phúcAfter a long day’s work, he sat in his favorite chair, feeling content and relaxed. (Sau một ngày làm việc dài, anh ấy ngồi trên chiếc ghế yêu thích, cảm thấy thoải mái và thư giãn.)

Từ trái nghĩa

Bên cạnh các từ đồng nghĩa, dưới đây là một số từ vựng có ý nghĩa trái ngược với Proud:

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
EmbarrassedNgượng ngùng, xấu hổShe felt embarrassed when she realized she had mispronounced the important guest’s name. (Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi nhận ra rằng cô ấy đã phát âm sai tên của khách quan trọng.)
AshamedĐáng xấu hổHe felt ashamed of his actions and apologized sincerely to his friend. (Anh ấy cảm thấy xấu hổ về hành động của mình và xin lỗi thành thật với bạn.)
DishonoredMất danh dự, lòng tự trọngHe felt dishonored by the accusations against him, which he believed were unfounded. (Anh ta cảm thấy bị coi thường với những cáo buộc về mình, mà anh ta tin là không có căn cứ.)
UnworthyKhông xứng đáng, không đáng tự hàoShe often feels unworthy of praise, despite her many accomplishments. (Cô ấy thường cảm thấy không xứng đáng được khen ngợi, mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu.)
InferiorThấp kém hơn về giá trị, phẩm chấtHe always felt inferior to his older siblings, who seemed to excel in everything they did. (Anh ta luôn cảm thấy kém hơn các anh chị em lớn tuổi, họ dường như xuất sắc trong mọi việc làm.)
ShamefulĐáng xấu hổHis behavior at the party was shameful, he insulted everyone present. (Hành động của anh ta tại buổi tiệc là một hành động đáng xấu hổ, anh ta xúc phạm mọi người có mặt.)

Bài tập vận dụng proud đi với giới từ gì

Cùng Ôn Luyện làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về Proud đi với giới từ gì nhé!

Bài tập: Điền giới từ thích hợp để hoàn thiện cấu trúc câu chứa Proud:

  1. She is proud ___ her son’s achievements.
  2. He was proud ___ his performance in the competition.
  3. We are proud ___ our team for winning the championship.
  4. They were proud ___ their daughter’s graduation from university.
  5. She felt proud ___ herself ___ overcoming the challenges.
  6. He is proud ___ his role ___ the project’s success.
  7. The company is proud ___ its reputation ___ quality.
  8. She was proud ___ the recognition ___ her hard work.
  9. They are proud ___ their community ___ supporting local initiatives.
  10. He feels proud ___ his achievements ___ such a young age.

Đáp án:

  1. of
  2. of
  3. of
  4. of
  5. of/ for
  6. of/ in
  7. of/ for
  8. of/ for
  9. of/ in
  10. of/ at

Như vậy, các kiến thức trên đây sẽ giúp bạn tháo gỡ thắc mắc về câu hỏi Proud đi với giới từ gì? Đừng quên ghi lại những kiến thức này và ôn luyện hàng ngày để thành thạo cấu trúc Proud này nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi