Accustomed Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Accustomed Chính Xác Nhất

Accustomed đi với giới từ gì? Cách sử dụng của accustomed như thế nào? Hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu trong bài viết sau nhé!

Accustomed đi với giới từ gì?

Accustomed là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “quen thuộc với” hoặc “thành thói quen”. 

Accustomed đi cùng với giới từ sau đây:

Accustomed đi cùng giới từ gì
Accustomed đi cùng giới từ gì
Giới từ đi kèmCách sử dụngVí dụ
Accustomed + toDiễn tả sự quen thuộc hoặc đã thích nghi với điều gì đó.I’m accustomed to living alone.

(Tôi quen sống một mình.)

She’s not accustomed to the cold weather here. 

(Cô ấy không quen với thời tiết lạnh ở đây.)

Accustomed + withChỉ sự quen thuộc với một người hay một thứ gì đó mang tính cụ thể,I’m accustomed with his strange behaviour. 

(Tôi đã quen với những hành vi kỳ lạ của anh ta.)

She’s accustomed with the new software. 

(Cô ấy đã quen với phần mềm mới.)

Cấu trúc của Accustomed

Accustomed thường được đi cùng với những cấu trúc sau:

Cấu trúc 1

Cấu trúc này diễn tả sự quen thuộc hoặc thích nghi với một hành động, tình huống hoặc sự vật cụ thể.

S + be + accustomed + to + Noun / V-ing

Ví dụ:

  • She is accustomed to waking up early for her morning jog. (Cô ấy đã quen với việc thức dậy sớm để chạy bộ buổi sáng.)
  • They are accustomed to the hustle and bustle of city life. (Họ đã quen với sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành thị.)

Cấu trúc 2  

S + be + accustomed + to + Noun Phrase

Cấu trúc này diễn tả sự quen thuộc hoặc thích nghi với một cụm danh từ mang tính tổng quát hơn, thường là một khía cạnh hoặc một đặc điểm nào đó.

Ví dụ:

  • He is accustomed to the demanding nature of his job. (Anh ấy đã quen với tính chất yêu cầu cao của công việc.)
  • They are accustomed to the cultural differences in their new home. (Họ đã quen với những khác biệt văn hóa ở nơi ở mới.)

Cấu trúc 3

Get/ Become + accustomed + to + Noun/ V-ing

Cấu trúc này diễn tả quá trình trở nên quen thuộc hoặc thích nghi với một hành động, tình huống hoặc sự vật cụ thể.

Ví dụ:

  • It took him a while to get accustomed to driving on the left side of the road. (Anh ấy mất một thời gian để quen với việc lái xe bên trái đường.)
  • She gradually became accustomed to the spicy flavors of Thai cuisine. (Cô ấy dần dần quen với hương vị cay nồng của ẩm thực Thái Lan.)

XEM THÊM: Demand Đi Với Giới Từ Gì? Ghi Nhớ Cấu Trúc Demand Dễ Dàng

Accustomed to V hay V ing 

Cấu trúc “accustomed to” có thể được sử dụng với cả động từ nguyên thể (V) và danh động từ (V-ing). Tuy nhiên, sự lựa chọn giữa hai hình thức này phụ thuộc vào ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền đạt.

Accustomed to + V

Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả sự quen thuộc với một hành động cụ thể, thường xuyên lặp lại hoặc đã trở thành thói quen. 

Ví dụ:

  • I am accustomed to working long hours. (Tôi đã quen với việc làm việc nhiều giờ.)
  • She is accustomed to driving in the snow. (Cô ấy đã quen với việc lái xe trong tuyết.)

Accustomed to + V-ing

Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả sự quen thuộc với một tình huống, trạng thái hoặc hoàn cảnh chung, mang tính chất liên tục hoặc tồn tại trong một khoảng thời gian dài. 

Ví dụ:

  • I am accustomed to living in a big city.” (Tôi đã quen với việc sống ở một thành phố lớn.)
  • He is accustomed to being the center of attention. (Anh ấy đã quen với việc là trung tâm của sự chú ý.)

XEM THÊM: Bored Đi Với Giới Từ Gì? Kiến Thức Quan Trọng Về Bored

Những cấu trúc tương đương

Cấu trúc của Accustomed
Cấu trúc của Accustomed

Chúng ta thường xuyên bắt gặp những cấu trúc tương tự với  Accustomed sau:

Cấu trúc tương đươngCấu trúcCách dùngVí dụ
Be used to S + be (am/is/are) + used to + Noun/V-ingDiễn tả sự quen thuộc hoặc thích nghi với một hành động, tình huống hoặc sự vật cụ thể.I’m used to living alone.

(Tôi đã quen với việc sống một mình.)

Get used to S + get/become + used to + Noun/V-ingDiễn tả sự quen với một điều gì đó hoặc một hành động diễn ra thường xuyên. Tuy nhiên, cấu trúc này nhấn mạnh hơn về quá trình thích nghi và sự thay đổi từ ban đầu.I’m getting used to the new job. (Tôi đang dần quen với công việc mới)
Be familiar withS + be (am/is/are) + familiar with + Noun/V-ingĐược sử dụng để diễn tả sự quen thuộc, kiến thức hay hiểu biết về một vấn đề, một lĩnh vực hoặc một hành động cụ thể.I’m familiar with this software.

 (Tôi quen thuộc với phần mềm này.)

Habituated toS + be (am/is/are) + habituated to + Noun/V-ingDùng để diễn tả sự quen thuộc hoặc thích nghi với một tình huống hoặc hành động thông qua việc lặp đi lặp lại.He’s habituated to working long hours.

(Anh ấy quen với việc làm việc nhiều giờ.)

Acclimated toS + be (am/is/are) + acclimated to + Noun/V-ingDiễn tả sự thích nghi của sinh vật với môi trường sống mới, đặc biệt là sự thích nghi với các điều kiện khí hậu hoặc môi trường khác nhau.The plants are acclimated to the hot weather. 

(Cây cối đã thích nghi với thời tiết nóng.)

 

Bài tập vận dụng có đáp án

Cùng Ôn luyện làm bài tập dưới đây để nắm vững các kiến thức về accustomed nhé:

Đề bài: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:

Câu 1: After living in the city for a few years, she became accustomed _____ the noise. 

  1. To
  2. With
  3. of
  4. In

Câu 2: He wasn’t accustomed _____ being treated with such disrespect.

  1. for 
  2. To
  3. with 
  4. at

Câu 3: It took me a while to get accustomed _____ the new software.

  1. to using
  2. to use
  3. using
  4. Use

Câu 4:The team is accustomed _____ working under pressure.

  1.  at
  2.  with
  3.  to
  4. for

Câu 5:Are you accustomed _____ spicy food?

  1. to eat
  2. Eating
  3. to eating
  4. eat

Đáp án:

1.A

2.B

3.A

4.C

5.C

Hy vọng rằng qua bài viết này Ôn luyện đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của “accustomed đi với giới từ gì” và các cấu trúc tương đương của nó. Các bạn hãy nhớ luyện tập thường xuyên để nắm vứng cấu trúc này nhé ! 

XEM THÊM:

 

Bài liên quan

Đang làm bài thi