Aim Đi Với Giới Từ Gì? Lý Thuyết Và Bài Tập Chi Tiết Nhất

Aim đi với giới từ gì là mối quan tâm chung với nhiều người học Tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp chi tiết giới từ đi với aim kèm theo cách sử dụng của chúng.

Aim là gì?

Trong Tiếng Anh, aim đóng vai trò linh hoạt trong câu. Aim có thể vừa là danh từ và vừa là động từ tùy theo mục đích sử dụng của người dùng.

Aim là gì?
Aim là gì?

Danh từ aim

Khi đóng vai trò là danh từ, aim có thể hiểu theo nhiều khía cạnh khác nhau. Tuy nhiên, nét nghĩa phổ biến nhất của danh từ aim là mục tiêu, mục đích.

Ví dụ: 

  • The student’s aim is to get straight A’s in all her classes. (Mục tiêu của học sinh là đạt điểm A trong tất cả các lớp)
  • The company’s aim is to expand into new markets and increase their market share. (Mục tiêu của công ty là mở rộng sang các thị trường mới và tăng thị phần)

Động từ aim

Khi đóng vai trò là động từ, aim mang nghĩa nhắm đến, muốn đạt được mục tiêu, mục đích nào đó.

Ví dụ: 

  • The archer aimed carefully before releasing the arrow. (Người bắn cung nhắm mục tiêu cẩn thận trước khi bắn mũi tên)
  • She aimed to finish her work before the deadline. (Cô ấy cố gắng hoàn thành công việc trước thời hạn)

Aim đi với giới từ gì?

Giới từ đi với aim cũng được phân chia dựa trên tính chất của từ. Tùy thuộc vào vai trò cũng như mục đích sử dụng, người dùng có thể lựa chọn giới từ phù hợp đi với ashamed.

Danh từ Aim đi với giới từ gì?

Khi aim là một danh từ, ta có cấu trúc sau mang ý nghĩa là “với mục đích để làm gì”.

with the aim of doing something

Ví dụ: 

  • She enrolled in the course with the aim of improving her language skills. (Cô ấy đăng ký khóa học với mục tiêu cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình)
  • The company launched a new initiative with the aim of reducing carbon emissions. (Công ty triển khai một sáng kiến mới với mục tiêu giảm lượng khí thải carbon)

Động từ Aim đi với giới từ gì?

Khi aim là một động từ, giới từ thường được sử dụng đi kèm bao gồm at, to và for:

Aim at

Khi đi với giới từ at, Aim at có nghĩa là hướng đến một mục tiêu, mục đích cụ thể:

Aim at sb/sth

Ví dụ:

  • She aimed at the target and shot the arrow (Cô ấy nhắm vào mục tiêu và bắn mũi tên)
  • The attacker aimed at the policeman with a gun. (Kẻ tấn công nhắm vào cảnh sát bằng súng.)

Aim to

Cấu trúc Aim + to V nghĩa là nhắm tới mục tiêu hoặc kế hoạch để làm điều gì đó. 

Aim to do sth

Ví dụ:

  • I aim to finish this project by the end of the week (Tôi dự định hoàn thành dự án này vào cuối tuần)
  • The team is aiming to win the championship this year. (Đội tuyển đang nhắm mục tiêu giành chức vô địch trong năm nay.)

Aim for

Cuối cùng, chúng ta có cấu trúc Aim for nghĩa ra cố gắng đạt được mục tiêu hoặc mục đích nào đó.

Aim for sb/sth

Ví dụ:

  • She’s aiming for a promotion at work (Cô ấy đang cố gắng để được thăng chức.)
  • He is aiming for a lifestyle that allows him to spend more time with his family. (Anh ấy đang hướng đến một lối sống cho phép dành nhiều thời gian hơn với gia đình.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với aim

Để giúp bạn học mở rộng vốn từ một cách có liên kết, bài viết đã tổng hợp một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với aim dưới đây.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Aim
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Aim

Từ đồng nghĩa với Aim

Trong một số trường hợp, để tránh lỗi lặp từ, người dùng có thể sử dụng các phương án thay thế cho aim như sau:

TỪ ĐỒNG NGHĨAÝ NGHĨAVÍ DỤ
GoalMục tiêu, điều mục tiêu cụ thể. Her goal is to become a successful entrepreneur. (Mục tiêu của cô ấy là trở thành một doanh nhân thành công).
ObjectiveMục tiêu, mục đích cụ thể cần đạt được.The main objective of the project is to increase sales by 20% (Mục tiêu chính của dự án là tăng doanh số bán hàng lên 20%)
TargetMục tiêu, điểm nhắm đến.Our target is to launch the new product by the end of the year (Mục tiêu của chúng tôi là ra mắt sản phẩm mới vào cuối năm)
PurposeMục đích, lý do.The purpose of the meeting is to discuss the new marketing strategy. (Mục đích của cuộc họp là để thảo luận về chiến lược marketing mới)
IntentionÝ định, dự định.His intention is to apply for the managerial position (Ý định của anh ấy là nộp đơn xin vị trí quản lý).

Từ trái nghĩa với Aim

Bên cạnh các từ đồng nghĩa thay thế, aim cũng có một số từ trái nghĩa dưới đây:

TỪ TRÁI NGHĨAÝ NGHĨAVÍ DỤ
AbandonTừ bỏ, không còn quan tâm đến mục tiêu. They decided to abandon the original plan and start over. (Họ quyết định từ bỏ kế hoạch ban đầu và bắt đầu lại từ đầu).
NeglectSao lãng, không chú ý đến mục tiêu.He neglected his responsibilities and failed to achieve his goals. (Anh ấy sao lãng trách nhiệm và không đạt được mục tiêu của mình)
MissLỡ, không đạt được mục tiêu. She missed the opportunity to present her ideas at the conference. (Cô ấy lỡ cơ hội trình bày ý tưởng của mình tại hội nghị)
ForsakeTừ bỏ, bỏ rơi mục tiêu.He forsook his dreams of becoming a musician and pursued a career in finance. (Anh ấy từ bỏ ước mơ trở thành một nhạc sĩ và theo đuổi sự nghiệp trong tài chính)
IdleLười biếng, không có mục tiêu hoặc kế hoạch.He spent his days in idle pursuits, without any clear aim. (Anh ấy dành ngày ngày của mình trong những hoạt động lười biếng, không có mục tiêu rõ ràng)

Bài tập vận dụng aim đi với giới từ gì

Bài tập Aim đi với giới từ gì
Bài tập Aim đi với giới từ gì

Để giúp bạn học ôn tập tốt hơn các giới từ đi với aim, bài viết đã tổng hợp một số câu điền điền từ aim at/ aim for/ aim to/ with the aim of dưới đây: 

  1. She __________ becoming a doctor in the future.
  2. They __________ winning the championship this season.
  3. Our company __________ expanding into new markets next year.
  4. The team __________ improving their performance in the upcoming competition.
  5. He enrolled in the course __________ learning a new language.
  6. The students __________ achieving high scores on the final exams.
  7. She __________ securing a scholarship for her studies abroad.
  8. The organization __________ raising funds for the local community.
  9. The company __________ becoming a leader in sustainable technology.
  10. They started a new project __________ reducing carbon emissions in the city.

Đáp án: 

  1. aims to
  2. aim at
  3. aims at
  4. aims at
  5. with the aim of
  6. aim at
  7. aims to
  8. aims at
  9. aims to
  10. with the aim of

Trên đây là phần giải đáp chi tiết câu hỏi aim đi với giới từ gì. Nếu còn bất cứ điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp kịp thời nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi