Amused Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ

Amused đi với giới từ gì? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá những giới từ có thể kết hợp với amused, các từ đồng nghĩa và trái nghĩa, cũng như các cụm từ và thành ngữ thường gặp.

Amused đi với giới từ gì?

Amused là một tính từ diễn tả cảm giác thích thú, vui vẻ khi thấy điều gì đó thú vị hoặc hài hước. Người học có thể kết hợp amused với hai giới từ dưới đây.

Các giới từ đi kèm với amused
Các giới từ đi kèm với amused

 

Amused at

Amused at được sử dụng để diễn tả cảm giác thích thú hoặc vui vẻ với một tình huống, hành động hoặc sự việc cụ thể mà người nói chứng kiến.

Ví dụ:

  • The audience was amused at the comedian’s jokes. (Khán giả thích thú với những câu chuyện cười của diễn viên hài.)
  • She was amused at the sight of her dog chasing its tail. (Cô ấy thích thú khi nhìn thấy con chó của mình đuổi theo đuôi của nó.)

Amused by

Amused by diễn tả việc cảm thấy vui vẻ hoặc cảm giác thích thú với một người, vật hay hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • The audience was amused by the comedian’s jokes. (Khán giả thích thú với những câu chuyện cười của diễn viên hài.)
  • I was amused by his silly dance moves. (Tôi cảm thấy buồn cười trước những bước nhảy ngớ ngẩn của anh ấy.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc As As: Khái Niệm, Công Thức + Bài Tập Đầy Đủ Nhất

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Amused

Ngoài ra, Ôn Luyện sẽ cung cấp cho các bạn những từ đồng nghĩa và trái nghĩa của amused kèm ý nghĩa và ví dụ chi tiết.

TừNghĩaVí dụ
Từ đồng nghĩa
entertainedthích thú, giải tríWe were entertained by the live music at the restaurant. (Chúng tôi được giải trí bởi nhạc sống tại nhà hàng.)
delightedhài lòng, vui mừngShe was delighted to receive a surprise birthday party. (Cô ấy rất vui mừng khi nhận được một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ.)
pleasedvừa ý, hài lòngThe teacher was pleased with the students’ progress. (Giáo viên hài lòng với sự tiến bộ của học sinh.)
Từ trái nghĩa
boredchán nảnHe was bored by the long lecture. (Anh ấy chán nản bởi bài giảng dài.)
annoyedbực mình, khó chịuShe was annoyed by the constant interruptions. (Cô ấy khó chịu bởi những sự gián đoạn liên tục.)
irritatedbực bội, cáu kỉnhThe loud music from the neighbor’s house irritated him. (Tiếng nhạc ồn ào từ nhà hàng xóm khiến anh ấy bực bội.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Look Up To Là Gì? Phân Biệt Look Up To Với Các Từ Đồng Nghĩa

Collocation và Idiom của Amused

Người học cũng nên tìm hiểu thêm những collocation và idiom chứa amused để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!

  • Be/ look/ seem/ sound amused mang ý nghĩa trông có vẻ hào hứng, vui mừng.

Ví dụ: He seemed amused by my story. (Anh ấy có vẻ thích thú với câu chuyện của tôi.)

  • Keep someone amused mang ý nghĩa làm cho ai thích thú.

Ví dụ: The magician kept the audience amused with his tricks. (Ảo thuật gia đã làm cho khán giả thích thú với những trò ảo thuật của mình.)

Bài tập luyện tập amused đi với giới từ gì

Cùng Ôn Luyện làm bài tạp dưới đây để củng cố kiến thức về các giới từ đi cùng với amused nhé!

Bài tập giới từ đi với amused
Bài tập giới từ đi với amused

Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The children were amused _____ the clown’s silly antics.
  2. She was amused _____ the funny story he told.
  3. He wasn’t amused _____ her jokes.

Đáp án:

  1. by
  2. at
  3. by

Bài 2: Viết lại câu sử dụng từ amused:

  1. The comedian’s jokes made everyone laugh.
  2. The children had a great time at the amusement park.
  3. I found her sarcastic comments quite funny.

Đáp án:

  1. Everyone was amused by the comedian’s jokes.
  2. The children were amused at the amusement park.
  3. I was amused by her sarcastic comments.

Bài viết trên đã chia sẻ những kiến thức cần nhớ để trả lời cho câu hỏi amused đi với giới từ gì. Nếu còn bất kỳ băn khoăn nào, hãy nhắn tin ngay với Ôn Luyện nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi