Annoyed Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Annoyed đi với giới từ gì là điều mà nhiều bạn dù học tiếng Anh đã lâu vẫn còn thắc mắc. Hãy cùng Ôn Luyện đi tìm lời giải đáp trong bài viết này nhé!

Annoyed đi với giới từ gì?

“Annoyed” trong tiếng Anh có nghĩa là bực mình, khó chịu, bị làm phiền.

Ví dụ: 

  • I’m annoyed with my brother for always borrowing my clothes without asking. (Tôi bực mình với em trai vì luôn lấy quần áo của tôi mà không hỏi.)
  • The constant noise from the construction next door is really annoying. (Tiếng ồn từ công trình xây dựng bên cạnh nhà thật khó chịu.)
  • The teacher was annoyed by the students who were talking during her lecture. (Cô giáo bực mình với những học sinh nói chuyện trong giờ giảng.)
Annoyed đi cùng với giới từ gì?
Annoyed đi cùng với giới từ gì?

Annoyed thường đi cùng với các giới từ sau đây:

Giới từCách sử dụngVí dụ
WithThể hiện sự bực mình, khó chịu, hoặc không hài lòng với ai đó hoặc điều gì đó do hành động hoặc hành vi của họ.I’m annoyed with him for always interrupting me. (Tôi bực mình với anh ấy vì luôn ngắt lời tôi.)
AtThể hiện cảm giác bực mình, khó chịu, hay tức giận với ai đó hoặc điều gì đó do hành động, lời nói, hoặc tình huống cụ thể nào đó.She was annoyed at the loud music from the neighbor’s house. (Cô ấy bực mình với tiếng ồn ào từ nhà hàng xóm.)
AboutThể hiện cảm giác bực mình, khó chịu, hay thất vọng về một tình huống, sự kiện, hoặc hoàn cảnh nào đó gây ra sự bất tiện, thất vọng hoặc không hài lòng.I’m annoyed about the traffic jam this morning. (Tôi bực mình về tình trạng tắc đường sáng nay.)
ToThể hiện cảm giác bực mình, thất vọng, hoặc ngạc nhiên khi gặp phải điều gì đó bất ngờ hoặc không mong muốn.I was annoyed to discover that I had left my wallet at home. (Tôi bực mình khi phát hiện ra rằng mình đã để ví ở nhà)
ByThể hiện cảm giác bực mình, khó chịu, hay thất vọng bởi hành động của ai đó.She was annoyed by his rude comments. (Cô ấy bực mình vì những lời bình luận thô lỗ của anh ta.)

XEM THÊM: Harmful Đi Với Giới Từ Gì: Khái Niệm Và Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với annoyed

Cùng Ôn Luyện tìm hiểu về các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với annoyed nhé!

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với annoyed
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với annoyed

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa với annoyed được liệt kê trong bảng sau:

Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
IrritatedBực mình, khó chịu vì điều gì đó nhỏ nhặt.The constant noise from the construction site was starting to irritate me. (Tiếng ồn ào từ công trình xây dựng bắt đầu khiến tôi bực mình.)
BotheredPhân tâm, phiền muộn bởi điều gì đó.I was bothered by her constant nagging. (Tôi bị phân tâm bởi sự nạt nộ không ngừng của cô ấy.)
UpsetBực bội, buồn bã vì điều gì đó xảy ra.She was upset that she didn’t get the job. (Cô ấy bực bội vì không nhận được công việc.)
MiffedBực mình, khó chịu vì điều gì đó bất công hoặc không như ý muốn.He was miffed that he was left out of the invitation. (Anh ta bực mình vì không nhận được lời mời.)
PeevedBực bội, khó chịu vì điều gì đó nhỏ nhặt hoặc gây phiền toái.I was peeved that she didn’t apologize for being late. (Tôi bực bội vì cô ấy không xin lỗi vì đến muộn.)
VexedBực mình, khó chịu vì điều gì đó gây khó khăn hoặc trở ngại.The traffic jam vexed me. (Tắc đường khiến tôi bực mình.)
RiledBực mình, bực bội vì điều gì đó khiến bạn tức giận.His comments riled me up. (Những bình luận của anh ta khiến tôi bực bội.)
NettledBực bội, khó chịu vì điều gì đó khiến bạn cảm thấy bị xúc phạm hoặc coi thường.She was nettled by his condescending remarks. (Cô ấy bực bội vì những lời nhận xét hạ thấp của anh ta.)
GalledBực bội, khó chịu vì điều gì đó khiến bạn cảm thấy bị tổn thương hoặc nhục nhã.He was galled by the accusation of cheating. (Anh ta bực bội vì bị buộc tội gian lận.)
ChafedBực bội, khó chịu vì điều gì đó khiến bạn cảm thấy khó chịu hoặc bực bội.Her constant criticism chafed at him. (Sự chỉ trích liên tục của cô ấy khiến anh ta khó chịu.)
AngryTức giận, bực bội vì điều gì đó khiến bạn không hài lòng.I was angry that he lied to me. (Tôi tức giận vì anh ta nói dối tôi.)
MadTức giận, bực bội đến mức mất kiểm soátHe was mad about losing the game. (Anh ta tức giận vì thua trận.)

Từ trái nghĩa

Cùng Ôn Luyện xem xem các từ trái nghĩa với annoyed trong bảng dưới đây nhé!

Từ trái nghĩaNghĩaVí dụ
PleasedHài lòng, vui vẻ.I was pleased with the results of the exam. (Tôi hài lòng với kết quả kỳ thi.)
ContentHài lòng, thỏa mãn.She seemed content with her simple life. (Cô ấy dường như hài lòng với cuộc sống giản đơn của mình.)
HappyHạnh phúc, vui sướng.I was happy to see her again. (Tôi rất vui khi được gặp lại cô ấy.)
ExcitedThích thú, háo hức.I was excited about the upcoming trip. (Tôi rất háo hức về chuyến đi sắp tới.)
CalmBình tĩnh, thư thái.She remained calm in the face of danger. (Cô ấy vẫn bình tĩnh khi đối mặt với nguy hiểm.)
RelaxedThư giãn, thoải mái.I felt relaxed after taking a warm bath. (Tôi cảm thấy thư giãn sau khi tắm nước ấm.)
SatisfiedHài lòng, thỏa mãn.I was satisfied with the service at the restaurant. (Tôi hài lòng với dịch vụ tại nhà hàng.)
GratefulBiết ơn, trân trọng.I am grateful for your help. (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)

XEM THÊM: Surprised Đi Với Giới Từ Gì ? Tổng Hợp Kiến Thức Đầy Đủ Nhất

Bài tập vận dụng

Cùng làm bài tập dưới đây để nắm vững cách sử dụng cách sử dụng các giới từ đi cùng với annoyed nhé!

Bài tập
Bài tập

Đáp án:

  1. at: “at” được sử dụng để diễn tả sự khó chịu với một sự vật, sự việc cụ thể.
  2. with: “with” được sử dụng để diễn tả sự khó chịu với một người nào đó.
  3. about: “about” được sử dụng để diễn tả sự khó chịu về một vấn đề, tình huống nào đó.
  4. by: “by” được sử dụng để diễn tả sự khó chịu bởi một hành động, lời nói nào đó của ai đó.
  5. that: “that” được sử dụng để diễn tả sự khó chịu về một điều gì đó xảy ra mà bạn không mong muốn.

Vậy là trong bài viết này, Ôn Luyện đã trả lời câu hỏi annoyed đi cùng với giới từ gì cho các bạn. Hãy theo dõi Ôn Luyện để cập nhật những kiến thức mới nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi