Arrange to V hay Ving là câu hỏi khiến không ít bạn học tiếng Anh phải bận tâm. Bài viết dưới đây sẽ giải thích chi tiết các dạng động từ theo sau arrange cũng như ý nghĩa của chúng.
Arrange là gì?
Theo từ điển Oxford, Arrange /əˈreɪndʒ/ là một động từ với 3 cách hiểu chính:
- Lên kế hoạch, chuẩn bị hoặc tổ chức gì đó.
Ví dụ: The company arranged a meeting to discuss the new project. (Công ty đã sắp xếp/lên kế hoạch một cuộc họp để thảo luận về dự án mới.)
- Sắp xếp theo một thứ tự cụ thể; làm cái gì đó gọn gàng hoặc hấp dẫn.
Ví dụ: She arranged the flowers in a beautiful vase. (Cô ấy đã sắp xếp/bố trí những bông hoa trong một chiếc bình đẹp.)
- Thay đổi một bản nhạc sao cho phù hợp với một nhạc cụ hoặc giọng nói cụ thể:
Ví dụ: The musician arranged the classical piece to be played by the school band. (Nghệ sĩ đã chỉnh sửa, sắp xếp lại bản nhạc cổ điển để phù hợp với ban nhạc của trường.)
Sau Arrange là to V hay Ving?
Arrange + to V là lời giải đáp chính xác nhất cho câu hỏi này. Cấu trúc “arrange to do something” mang ý nghĩa sắp xếp, thu xếp để làm gì đó.
Ví dụ:
- I arranged to meet her for lunch tomorrow. (Tôi sắp xếp gặp cô ấy vào bữa trưa ngày mai.)
- We arranged to go to the beach on the weekend. (Chúng tôi sắp xếp đi biển vào cuối tuần.)
- She arranged to have the car repaired. (Cô ấy sắp xếp sửa xe.)
Cấu trúc khác của Arrange
Bên cạnh arrange to V, người học cũng có thể bắt gặp một số dạng cấu trúc ngữ pháp khác của arrange. Vậy nên, hãy đảm bảo mình nắm chắc các công thức dưới đây để ứng dụng tốt hơn trong thực tế:
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
Arrange + N | Sắp xếp, trình bày hoặc thu xếp một cái gì đó | She arranged the books on the shelf. (Cô ấy sắp xếp các cuốn sách trên kệ.) |
Arrange for someone/something + to do something | Sắp xếp, thu xếp cho ai/cái gì đó làm gì đó. | She arranged for a car to pick us up. (Cô ấy đã sắp xếp một chiếc xe đến đón chúng tôi.) |
Arrange + how/where/when + to do something | Sắp xếp cách thức/nơi chốn/thời gian để làm gì đó | We’ve still got to arrange how to get to the airport. (Chúng ta vẫn cần phải sắp xếp cách để đến sân bay.) |
Be arranged for + N | Được sắp xếp cho việc gì đó. | Everything is arranged for the conference. (Mọi thứ đã được sắp xếp cho hội nghị.) |
Phân biệt Arrange và Organise
Arrange và organise là 2 động từ có nhiều nét nghĩa tương đồng. Điều này dễ gây nhầm lẫn đối với người sử dụng. Bài viết đã giúp bạn phân biệt chi tiết 2 động từ này thông qua bảng sau:
Đặc điểm | Arrange | Organise |
Nghĩa | Sắp xếp, bố trí, chuẩn bị | Tổ chức, sắp xếp, điều hành |
Cách sử dụng |
|
|
Ngữ cảnh | Thường được sử dụng trong ngữ cảnh bình dân | Thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức |
Nhấn mạnh | Hành động sắp xếp, bố trí | Quá trình tổ chức, điều hành |
Ví dụ | I arranged to meet her for lunch tomorrow. (Tôi sắp xếp gặp cô ấy vào bữa trưa ngày mai.) | The company organised a conference for its employees. (Công ty tổ chức một hội nghị cho nhân viên.) |
Từ đồng nghĩa | Schedule, Plan, Prepare | Coordinate, Manage, Administer |
Bài tập thực hành
Sau khi nắm rõ ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc của từ, người học có thể tham khảo một số câu hỏi vận dụng dưới đây để tổng ôn kiến thức của mình nhé.
Điền vào chỗ trống để hoàn thành câu vận dụng các động từ với Arrange vừa gặp.
- I have arranged __________ (meet) with the new client next week.
- Can you arrange __________ someone ___ (fix) the air conditioner?
- We need to __________ a meeting ____ (discuss) the project details.
- The wedding planner has arranged a band ____ (play) at the reception.
- She arranged __________ (have) her car ___ (service) on Monday.
- They arranged a trip ___ Japan ___ the cherry blossom season.
- Our teacher arranged a field trip ___ the science museum.
- He arranged __________ (arrive) early ____(set up) the equipment.
- We must __________ (how/where/why) we will get to the hotel from the airport.
- She __________ (leave) work early ___ (pick up) her daughter from school.
Đáp án
- to meet
- for – to
- to discuss
- to play
- to have – serviced
- to – for
- to
- to arrive – to set up
- how
- to leave – to pick up
Trên đây là tổng hợp kiến thức giải đáp thắc mắc arrange to V hay Ving. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào khác liên quan đến nội dung ngữ pháp này, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp sớm nhất nhé!
XEM THÊM: