Bored Đi Với Giới Từ Gì? Kiến Thức Quan Trọng Về Bored

Bored đi với giới từ gì? Chắc hẳn đây là một câu hỏi mà nhiều bạn chưa có đáp án. Trong bài viết này, Ôn luyện sẽ cùng bạn khám phá về các giới từ đi với bored nhé!

Bored đi với giới từ gì? Định nghĩa

Bored là 1 tính từ dùng để mô tả tâm trạng mang ý nghĩa chán nản, thất vọng, mệt mỏi, mất hứng.

Ví dụ: 

  • The lecture was so dull that most of the students looked bored. (Bài giảng quá nhạt nhẽo đến nỗi hầu hết học sinh đều trông có vẻ chán nản.)
  • With nothing exciting happening on the weekend, she found herself bored and considering taking a nap. (Vào cuối tuần không có gì thú vị diễn ra, cô ấy cảm thấy chán chường và cân nhắc việc đi ngủ một giấc.)

Bored đi với giới từ gì?

Bored đi với giới từ gì? Đáp án chính xác đó là By, Wịth, Of, At. Bored là một tính từ kết hợp được với nhiều giới từ và mỗi cấu trúc lại có cách dùng khác nhau. Cùng Ôn luyện khám phá những cấu trúc đó nhé !

Các giới từ đi cùng Bored
Các giới từ đi cùng Bored

Bored + by 

Bored đi với giới từ by chúng ta có cấu trúc sau:

 S + be/feel/get + bored by somebody/something
(buồn vì ai /điều gì, bị ai /cái gì làm cho phiền muộn)

Ví dụ:

  • She felt bored by the repetitive nature of her daily routine. (Cô ấy cảm thấy chán ngấy bởi sự lặp lại của công việc hàng ngày.)
  • The tourists were bored by the uninteresting tour guide’s monotonous explanations. (Các du khách cảm thấy chán ngấy bởi những lời giải thích đơn điệu của hướng dẫn viên du lịch không thú vị.)

Bored+ with

Bored đi với giới từ With có cấu trúc như sau:

S + be/feel/get + bored with somebody/something
( buồn vì ai /vấn đề gì)

Ví dụ:

  • He feels bored with the predictable plot of the movie. (Anh ta cảm thấy chán ngấy với cốt truyện dễ đoán của bộ phim.)
  • What is she bored with now? (Điều gì khiến cô ấy buồn thế?)

Bored đi với giới từ of

Cấu trúc của bored đi với giới từ of:

 S + be/get/feel + bored of somebody/something
( buồn chán về ai /cái gì)

Ví dụ:

  • She feels bored of the same old TV shows and wants to find something new to watch. (Cô ấy cảm thấy buồn chán với những chương trình truyền hình cũ và muốn tìm cái mới để xem.)
  • The students are getting bored of studying the same topic in class. (Các sinh viên đang cảm thấy buồn chán về việc học cùng một chủ đề trong lớp học.)

Bored đi với giới từ at

Cấu trúc của bored đi với giới từ at:

 S + be/feel/get + bored at somebody/something
(buồn chán ai /cái gì)

Ví dụ:

  • She feels bored at the dull presentation during the meeting. (Cô ấy cảm thấy buồn chán với bài thuyết trình nhàm chán trong cuộc họp.)
  • He gets bored at his job because it lacks challenges. (Anh ta cảm thấy buồn chán với công việc của mình vì nó thiếu những thách thức.)

Phân biệt bored với boring

NghĩaVí dụ
BoredThể hiện cảm xúc của bản thân về sự vật, sự việc nào đó. (Dùng cho người) She looked bored during the meeting, constantly checking her phone. (Cô ấy trông buồn chán trong cuộc họp, liên tục kiểm tra điện thoại.)
BoringNói về tính chất của sự vật, sự việc mang lại cho bạn cảm xúc. (Dùng cho vật)The lecture was incredibly boring; I couldn’t wait for it to end. (Bài giảng cực kỳ nhàm chán; tôi không thể chờ đợi nó kết thúc.)

Bài tập Bored đi với giới từ gì

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Bài tập: Điền “bored” hoặc “boring” vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. The movie was so ___________ that I almost fell asleep in the theater.
  2. He looked ___________ during the long speech, fidgeting in his seat.
  3. I always feel ___________ when I have to wait for long periods of time.
  4. Listening to the same songs every day can be really ___________.
  5. She finds her job ___________ because it doesn’t challenge her enough.
  6. The ___________ weather made it difficult to find something fun to do indoors.
  7. I feel ___________ when I have nothing to do on weekends.
  8. The ___________ textbook made studying for the exam even more difficult.
  9. Playing the same video game over and over again became ___________ after a while.
  10. I get ___________ easily if I don’t have anything stimulating to do.

ĐÁP ÁN

  1. boring
  2. bored
  3. bored
  4. boring
  5. boring
  6. boring
  7. bored
  8. boring
  9. boring
  10. bored

Bài viết trên đây đã giải đáp “Bored đi với giới từ gì?” cũng như phân biệt Bored với Boring. Ôn luyện mong rằng bạn đã có thêm nhiều thông tin hữu ích cho quá trình học tiếng Anh của bạn!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi