Busy đi với giới từ gì là câu hỏi thường gặp bởi nhiều người học Tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ giải đáp chi tiết ý nghĩa cũng như cách dùng của các giới từ đi với busy.
Busy là gì?
Theo từ điển Oxford, busy được sử dụng dưới 2 vai trò, dạng tính từ hoặc động từ. Với mỗi loại từ khác nhau, busy lại mang một ý nghĩa khác nhau.
Tính từ busy
Ở dạng tính từ, busy thường được biết đến với nghĩa bận rộn, không có thời gian để làm gì.
- Ví dụ: I’m too busy to go out this weekend, maybe next time. (Tôi quá bận để đi chơi vào cuối tuần này, có lẽ lần sau)
Ngoài ra, tính từ busy còn được dùng cho nơi chốn với ý nghĩa địa điểm đó đang đông đúc hoặc nhiều hoạt động sôi nổi.
- Ví dụ: The streets were busy with people rushing to work in the morning. (Các con phố rất đông người vội vã đi làm vào buổi sáng)
Bên cạnh đó, tính từ busy cũng được sử dụng cho điện thoại, với ý nghĩa đường dây đang bận.
- Ví dụ: The line is busy—I’ll try again later. (Đường dây đang bận—Tôi sẽ thử lại sau.)
Động từ busy
Busy ở dạng động từ thường đi với yourself/ themselves/… mang ý nghĩa khiến thời gian trôi qua bằng việc làm gì đó
BUSY YOURSELF |
with someting |
in/with doing something |
Ví dụ:
- She likes to busy herself with gardening on weekends. (Cô ấy thích bận rộn với việc làm vườn vào cuối tuần)
- He would often busy himself with fixing things around the house. (Anh ấy thường tự mình làm việc sửa chữa những vật dụng trong nhà)
Busy đi với giới từ gì
Giới từ đi với busy được liệt kê dưới bảng sau:
CỤM TỪ | Ý NGHĨA | VÍ DỤ |
Busy with | Được sử dụng khi mô tả việc bận rộn với một hoạt động cụ thể hoặc một người nào đó. |
|
Busy on | Thường được sử dụng để chỉ việc bận rộn với một ngày, thời gian cụ thể hoặc một công việc đang được thực hiện. |
|
Busy at | Thường được sử dụng để chỉ nơi hoặc thời gian cụ thể mà ai đó đang bận rộn. |
|
Busy for | Thường được sử dụng để chỉ việc bận rộn với một khoảng thời gian cụ thể hoặc một mục tiêu nhất định. |
|
Các cụm từ đi với busy
Bên cạnh việc cung cấp kiến thức các giới từ đi với busy, bài viết cũng bổ sung các cụm từ liên quan tới busy trong bảng dưới đây
CỤM TỪ | Ý NGHĨA | VÍ DỤ |
Busy signal | Đường dây bận (khi gọi điện thoại) | I tried calling her but all I got was a busy signal. (Tôi đã thử gọi cho cô ấy nhưng chỉ nghe được tín hiệu bận.) |
A busy tone | Người nhận đang trong cuộc gọi khác | I tried calling my friend, but all I heard was a busy tone, so I couldn’t reach her. (Tôi đang cố gọi cho bạn tôi, nhưng chỉ nghe thấy tiếng báo đường dẫn đến số đó đang bận, vì vậy tôi không thể liên lạc được với cô ấy) |
Be (as) busy as a bee | Bận rộn (so sánh mang nghĩa bận như một con ong thợ) | She’s always as busy as a bee, juggling work and family responsibilities. (Cô ấy luôn rất bận rộn, vừa làm việc vừa lo cho gia đình giống như một con ong) |
Lead a busy life | Diễn đạt việc ai đó có một cuộc sống bận rộn với nhiều hoạt động và trách nhiệm. | She leads a busy life with her job, volunteer work, and hobbies. (Cô ấy có một cuộc sống bận rộn với công việc, công tác tình nguyện và sở thích) |
Bài tập vận dụng busy đi với giới từ gì
Nhằm giúp người học ôn luyện tốt hơn giới từ đi với busy, bài viết đã tổng hợp một số bài tập điền từ dưới đây:
- She is always __________ her work projects.
Answer: busy with
- I’m sorry, I’m __________ a meeting right now.
Answer: busy in
- He is __________ a tight deadline for the report.
Answer: busy with
- They are __________ preparations for the event next week.
Answer: busy making
- The team is __________ a new marketing campaign.
Answer: busy on
- She has been __________ her phone calls all morning.
Answer: busy with
- He is __________ a business trip this week.
Answer: busy on
- The students are __________ their final exams.
Answer: busy with
- She is __________ a project presentation at the moment.
Answer: busy with
- We are __________ a charity event for the local community.
Answer: busy organizing
Trên đây là kiến thức giải đáp câu hỏi busy đi với giới từ gì. Nếu còn bất cứ điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được hỗ trợ kịp thời nhé!
XEM THÊM: