Capable Đi Với Giới Từ Gì? Ý Nghĩa Và Cách Dùng Hiệu Quả

Capable đi với giới từ gì? Câu hỏi này có lẽ nhiều bạn chưa biết được đáp án chính xác. Vậy nên có thể biết và hiểu rõ được các giới từ đi với capable, hãy cùng Ôn luyện tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.

Capable là gì?

Capable (adj): khả năng làm gì đó một cách hiệu quả, khéo léo và đạt được kết quả, có năng lực làm tốt lĩnh vực nào đó.
Ví dụ: 

  • The new manager proved to be capable of handling complex situations. (Supervisor mới đã chứng tỏ được khả năng xử lý các tình huống phức tạp.)
  • The company is searching for employees who are capable of adapting to fast-paced environments and evolving technologies. (Công ty đang tìm kiếm những nhân viên có khả năng thích nghi với môi trường làm việc nhanh chóng và công nghệ đang phát triển.)

Từ loại của capable

Ngoài làm tính từ, capable còn là danh và trạng từ. Chúng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu và mang những ý nghĩa khác nhau:

  1. Capability (n): khả năng, năng lực làm gì hoặc sức mạnh của vũ khí
    Ví dụ: His capability in problem-solving impressed the entire team. (Khả năng giải quyết vấn đề của anh ấy đã tạo ấn tượng với toàn bộ đội ngũ.)
  2.  Capably (adv): làm việc một cách thành thạo, có hiệu quả
    Ví dụ: She performed the task capably despite the tight deadline. (Cô ấy thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả mặc dù thời hạn rất gấp.)

Capable đi với giới từ gì?

“Capable” thường đi kèm 2 giới từ là “of” hoặc “in” để tạo thành cấu trúc “có khả năng/ năng lực làm điều gì đó”. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về cách sử dụng của “capable” với 2 giới từ này nha!

Các giới từ đi cùng Capable
Các giới từ đi cùng Capable
  • Capable đi với giới từ of
S + be + capable of + something/doing something: Có khả năng, năng lực làm gì đó

Ví dụ:

  • She is capable of managing multiple projects simultaneously. (Cô ấy có khả năng quản lý nhiều dự án cùng một lúc.)
  • Our team is capable of adapting to changes quickly. (Đội của chúng tôi có khả năng thích nghi với sự thay đổi một cách nhanh chóng.)
  • Capable đi với giới từ in
S + be + capable in + something: có khả năng trong việc gì, tình huống nào đó

Ví dụ:

  • The team leader is capable in conflict resolution, effectively mediating disputes among team members. (Trưởng nhóm có khả năng trong việc giải quyết xung đột hòa giải hiệu quả các tranh chấp giữa các thành viên trong nhóm.)
  • James is capable in time management, consistently meeting deadlines and efficiently allocating resources. (James có khả năng quản lý thời gian, luôn đáp ứng thời hạn và phân bổ nguồn lực hiệu quả.)

Lưu ý: Mặc dù cấu trúc “Capable in” tồn tại, nhưng nó rất ít được sử dụng trong tiếng Anh. Do đó, để đảm bảo an toàn và chắc chắn, chúng ta nên sử dụng cấu trúc “Capable of”.

Phân biệt Capable và Able

Capable và Able là hai từ vựng gần giống nhau, có thể thay thế cho nhau, đều được dùng để chỉ khả năng, năng lực làm điều gì đó. Mặc dù vậy, 2 từ này vẫn có những sự khác biệt sau đây:

Capable Able
– Có kiến thức và kỹ năng để làm điều gì đó.
Ví dụ:
With her expertise and skill set, she is fully capable of leading the marketing campaign to success. (Với chuyên môn và kỹ năng của mình, cô ấy hoàn toàn có khả năng dẫn dắt chiến dịch tiếp thị thành công.)
Có kiến thức và kỹ năng làm điều gì đó ( việc khả thi có thể làm)
Ví dụ:
Despite her busy schedule, Sarah was able to learn a new language in just six months, demonstrating her dedication and ability to manage her time effectively. (Mặc dù có lịch trình bận rộn, Sarah vẫn có thể học một ngôn ngữ mới chỉ trong vòng sáu tháng, chứng tỏ cô ấy có sự kiên nhẫn và khả năng quản lý thời gian một cách hiệu quả.)
– Ai đó có khả năng cảm nhận hoặc hành động cụ thể đối với một điều gì đó.

– Ví dụ:
She is capable of delivering compelling speeches in front of large audiences.

Nói về một vật có thể làm một điều gì đó.
Ví dụ: This computer is capable of operating for 10 years. (Chiếc máy tính này có khả năng hoạt động trong vòng 10 năm.)
– Thường dùng để chỉ khả năng của người thay vì vật.

– Ví dụ: With consistent practice, he is now able to play the guitar proficiently. (Với việc luyện tập đều đặn, anh ấy bây giờ đã có thể chơi guitar thành thạo.)

– Nói một người nào đó là có năng lực.

Ví dụ: She is capable of quickly memorizing everything, and she becomes a successful student in class.

(Cô ấy có khả năng ghi nhớ mọi thứ rất nhanh, và cô ấy trở thành một học sinh xuất sắc trong lớp.)

– Không dùng trong trường hợp nói một người nào đó là có năng lực.

 

Bài tập Capable đi với giới từ gì

Bài tập thực hành
Bài tập thực hành

Bài tập: Điền giới từ phù hợp với Capable vào ô trống

  1. My colleague is absent today, so I’ll have to handle the project entirely ________ myself.
  2. The new employee must be capable ________ working under pressure.
  3. Despite his age, Mr. Johnson is still capable ________ lifting heavy objects.
  4. Sarah’s multitasking skills make her capable ________ managing multiple projects simultaneously.
  5. The team leader praised Mark for being capable ________ leading the team to success.
  6. James proved himself capable ________ overcoming any obstacle in his path.
  7. Susan is known for being capable ________ solving complex mathematical problems.
  8. The company is searching for candidates capable ________ adapting to different work environments.
  9. Julia is incredibly capable ________ handling customer complaints with professionalism.
  10. With her extensive training, Maria is highly capable ________ handling delicate negotiations with clients.

Đáp án

  1. in
  2. of
  3. of
  4. in
  5. of
  6. at
  7. of
  8. of
  9. at
  10. in

Bài viết này đã tổng hợp toàn bộ kiến thức trả lời câu hỏi Capable đi với giới từ gì. Sau bài học này, chúng mình hy vọng đã giúp bạn biết rõ giới từ đi với capable và cách sử dụng các giới từ này đúng cách.

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi