Cấu Trúc Câu Tiếng Anh: 5 Phút Nắm Rõ Kiến Thức Cơ Bản

Cấu trúc câu tiếng Anh là một trong các kiến thức được nhiều bạn học quan tâm. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững định nghĩa, công thức và cách dùng các loại cấu trúc câu chỉ trong 5 phút.

Cấu trúc câu tiếng Anh là gì?

Cấu trúc câu trong tiếng Anh là cách sắp xếp các thành phần câu để tạo nên một ý nghĩa hoàn chỉnh. Việc nắm vững các cấu trúc câu cơ bản giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác.

Cấu trúc câu tiếng anh là gì
Cấu trúc câu tiếng anh là gì

Một cấu trúc câu hoàn chỉnh bao gồm nhiều thành phần chính đã được Ôn Luyện liệt kê trong bảng dưới đây:

Thành phầnÝ nghĩaVí dụ
Chủ ngữChủ thể thực hiện hành động trong câu. Thông thường, chủ ngữ có thể là một danh từ, đại từ hoặc cụm từ danh từ.She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)

The cat sleeps on the sofa. (Con mèo ngủ trên ghế sofa.)

Động từDiễn tả hành động của chủ thể. Đây là thành phần không thể thiếu trong mỗi câu.She reads every night.(Cô ấy đọc sách mỗi đêm.)

They are happy. (Họ đang hạnh phúc.)

Tân ngữTân ngữ là thành phần chịu chịu tác động bởi chủ ngữ thông qua hành động cụ thể. Nó thường đứng sau động từ và có thể là một danh từ hoặc cụm từ danh từ.She reads a book. (Cô ấy đọc một cuốn sách.)

He loves chocolate. (Anh ấy yêu thích sô cô la.)

Bổ ngữBổ ngữ cung cấp thông tin về chủ ngữ hoặc tân ngữ. Nó có thể là danh từ, tính từ hoặc cụm từ tính từ.She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.)

The weather is beautiful. (Thời tiết đẹp.)

XEM THÊM: Bổ Ngữ Trong Tiếng Anh Là Gì? Vị trí, Vai Trò Của Bổ Ngữ

Những cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản

Các cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh là:

Những cấu trúc cơ bản
Những cấu trúc cơ bản
Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Câu đơnLà câu chứa một chủ ngữ và một động từ. Nó diễn tả một ý hoàn chỉnh.He runs. (Anh ấy chạy.)

The sun shines. (Mặt trời chiếu sáng.)

Câu ghépLà câu kết hợp hai hoặc nhiều câu đơn bằng các liên từ như “and”, “but”, “or”.I like apples and oranges. (Tôi thích táo và cam.)

He is smart, but he is lazy. (Anh ấy thông minh, nhưng anh ấy lười biếng.)

Câu phứcCâu phức là câu chứa một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ, thường được nối bằng các liên từ phụ thuộc như “because”, “although”I couldn’t go to the party because I had to study for my exam. (Tôi không thể đi dự tiệc bởi vì tôi phải ôn tập cho kỳ thi của mình.)

Although it was raining, they went for a hike. (Mặc dù trời đang mưa, họ vẫn đi leo núi.)

Trật tự trong câu

Trong tiếng Anh, trật tự câu đóng vai trò quan trọng trong việc giúp ta diễn đạt đầy đủ ý. Dưới đây là những trật tự câu thường thấy.

Trật tựCấu trúcVí dụ
SVO (Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ)S+V+OHe (S) eats (V) an apple (O). (Anh ấy ăn một quả táo.)
OSV (Tân ngữ – Chủ ngữ – Động từ)O+S+VThe cake (O) she (S) baked (V) was delicious. (Chiếc bánh cô ấy nướng rất ngon.)
VSO (Động từ – Chủ ngữ – Tân ngữ)
(Cấu trúc này ít được sử dụng)
V+S+OSaid (V) the teacher (S), no one (O) could leave early. (Giáo viên nói rằng không ai có thể rời đi sớm.)
OVS (Tân ngữ – Động từ – Chủ ngữ)O+V+SThe ball was (O) caught by (V) the dog (S). (Quả bóng được bắt bởi chú chó.)

XEM THÊM: Gerund Và Infinitive: Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Bạn Cần Nhớ

Các loại câu phổ biến

Các loại câu phổ biến trong tiếng Anh ta thường bắt gặp.

Loại CâuÝ nghĩaCấu trúcVí dụ
Câu hỏiDùng để diễn đạt một câu hỏi, yêu cầu thông tin.(Từ để hỏi) + (Trợ động từ) + (Chủ ngữ) + (Động từ chính)?What is your name? (Tên của bạn là gì?)

Are you coming to the party? (Bạn có đến dự tiệc không?)

Câu mệnh lệnhDùng để yêu cầu hoặc ra lệnh.(Động từ nguyên mẫu) + (Phần còn lại của câu)Close the door. (Đóng cửa lại.)

Please sit down. (Vui lòng ngồi xuống.)

Câu Cảm ThánDùng để diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ.(What/How) + (Tính từ/Danh từ) + (Chủ ngữ) + (Động từ)!What a beautiful day! (Thật là một ngày đẹp trời!)

How amazing! (Thật tuyệt vời!)

Bài tập vận dụng

Cùng làm bài tập dưới đây với Ôn Luyện để nắm vững kiến thức về cấy trúc câu tiếng Anh nhé!

Bài Tập 1: Viết một câu đơn trong tiếng Anh.

  • Gợi ý: He runs. (Anh ấy chạy.)

Bài Tập 2: Viết một câu ghép sử dụng liên từ “but”.

  • Gợi ý: She likes coffee, but he likes tea. (Cô ấy thích cà phê, nhưng anh ấy thích trà.)

Bài Tập 3: Viết một câu phức với mệnh đề phụ thuộc “because” để giải thích lý do “She went to the market.

  • Gợi ý: She went to the market because she needed vegetables. (Cô ấy đến chợ vì cô ấy cần rau.)

Hy vọng rằng qua bài viết này Ôn luyện đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc câu tiếng Anh và cách sử dụng của chúng. Các bạn hãy nhớ luyện tập thường xuyên để nắm vững những cấu trúc này nhé ! 

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi