Cấu Trúc Deny | 5 Phút Hiểu Rõ Kiến Thức Quan Trọng

Cấu trúc deny là cấu trúc thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra cũng như trong hội thoại hàng ngày. Nhưng các bạn đã biết cách sử dụng đúng của động từ này chưa? Cùng Ôn Luyện tìm hiểu về cấu trúc deny trong bài viết này nhé!

Các cấu trúc Deny trong tiếng Anh

Deny trong tiếng Anh có nghĩa là phủ nhận hoặc từ chối. Các cấu trúc thường gặp của deny như sau:

Cấu trúc Deny trong tiếng Anh
Cấu trúc Deny trong tiếng Anh
Cấu trúcCách dùngVí dụ
Deny + NCấu trúc này dùng để phủ nhận sự tồn tại của một thứ gì đó.The scientist denied the existence of aliens. (Nhà khoa học phủ nhận sự tồn tại của người ngoài hành tinh.)

The company denied any responsibility for the accident. (Công ty phủ nhận mọi trách nhiệm về vụ tai nạn.)

The government denied knowledge of the secret program. (Chính phủ phủ nhận việc biết về chương trình bí mật.)

Deny + V-ingCấu trúc này dùng để phủ nhận việc ai đó đã làm gì đó.The suspect denied stealing the car. (Nghi phạm phủ nhận việc ăn trộm xe.)

She denied having an affair. (Cô ấy phủ nhận việc ngoại tình.)

The company denied polluting the river. (Công ty phủ nhận việc làm ô nhiễm sông.)

Deny + that + mệnh đềCấu trúc này dùng để phủ nhận một tuyên bố hoặc sự thật nào đó.He denied that he had said anything wrong. (Anh ta phủ nhận việc mình đã nói gì sai.)

She denied that the painting was a fake. (Cô ấy phủ nhận bức tranh là giả.)

The witness denied that she had seen the defendant at the crime scene. (Nhân chứng phủ nhận việc đã nhìn thấy bị cáo tại hiện trường vụ án.)

Deny + something to somebodyCấu trúc này dùng để từ chối cho ai đó cái gì mà họ muốn.My parents denied me money to buy a new phone. (Bố mẹ tôi từ chối cho tôi tiền mua điện thoại mới.)

The government denied the refugees asylum. (Chính phủ từ chối tị nạn cho những người tị nạn.)

The teacher denied the student permission to leave early. (Cô giáo từ chối cho học sinh ra về sớm.)

XEM THÊM: Cấu Trúc Although: 5 Phút Nắm Vững Kiến Thức Quan Trọng

Phân biệt Deny và Refuse

Các bạn hãy xem sự khác biệt của Deny và Refuse ở bảng dưới đây nhé!

Phân biệt Deny và Refuse
Phân biệt Deny và Refuse
DenyRefuse
NghĩaPhủ nhận.Từ chối.
Cách sử dụngPhủ nhận một tuyên bố hoặc sự thật nào đó.

Ví dụ: “He denied that he had said anything wrong.” (Anh ta phủ nhận việc mình đã nói gì sai.)

Từ chối một yêu cầu hoặc đề nghị.

Ví dụ: “My parents refused to give me money to buy a new phone.” (Bố mẹ tôi từ chối cho tôi tiền mua điện thoại mới.)

Phủ nhận việc ai đó đã làm gì đó.

Ví dụ: “She denied having an affair.” (Cô ấy phủ nhận việc ngoại tình.)

Từ chối làm gì đó.

Ví dụ: “The team refused to give up.” (Đội bóng từ chối bỏ cuộc.)

Ngữ cảnhDeny thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức.Refuse thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường hoặc hàng ngày.

XEM THÊM: Cấu Trúc After: Kiến Thức Và Bài Tập Thực Hành Chi Tiết Nhất

Bài tập vận dụng

Nếu như các bạn đã nắm vững được kiến thức về cấu trúc deny rồi thì hãy cùng Ôn Luyện làm bài tập sau đây để ôn lại nhé! 

Bài tập
Bài tập

Đáp án:

  1. The suspect denies the charges against him. (Nghi phạm phủ nhận các cáo buộc chống lại mình.)
  2. She denies having anything to do with the robbery. (Cô ấy phủ nhận việc có liên quan gì đến vụ cướp.)
  3. The company denies responsibility for the accident. (Công ty phủ nhận trách nhiệm về vụ tai nạn.)
  4. He refuses to help me cleaning the house. (Anh ấy từ chối giúp tôi dọn nhà)
  5. I deny that I said anything wrong. (Tôi phủ nhận việc mình đã nói gì sai.)

Vậy là bài viết này đã cung cấp cho các bạn đầy đủ kiến thức về cấu trúc deny. Hãy ôn lại kiến thức nhiều lần để làm tốt trong bài kiểm tra nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi