Cấu Trúc Due To: Kiến Thức Quan Trọng Cần Nhớ + Bài Tập

Cấu trúc due to là một trong những cấu trúc hay gây nhầm lẫn cho các bạn học tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người học những kiến thức quan trọng nhất cần nhớ.

Due to trong tiếng Anh

Due to trong tiếng Anh có nghĩa là do đó hoặc bởi vì.

Cấu trúc với due to được sử dụng khi người học muốn giải thích nguyên nhân của một hành động hay một sự việc được nhắc đến.

Ví dụ: She was late to the meeting due to heavy traffic. (Cô ấy đến cuộc họp muộn do tắc đường.)

Cấu trúc due to

<yoastmark class=

Due to khi kết hợp với các từ loại hay mệnh đề trong tiếng Anh sẽ tạo ra nhiều cấu trúc riêng biệt. Khi đó, người học nên lưu ý để phân biệt các cấu trúc, ứng dụng vào các ngữ cảnh khác nhau.

Due to + N/N phrase

Cấu trúc đầu tiên của due to là cấu trúc kết hợp với danh từ hoặc cụm danh từ:

S + V + due to + N/N phrase

Khi đó, người học có thể sử dụng cấu trúc này để diễn tả một điều gì đó xảy ra do nguyên nhân hoặc lý do gì.

Ví dụ: The match was canceled due to bad weather conditions. (Trận đấu đã bị hủy do điều kiện thời tiết xấu.)

Due to + the fact that + clause

Cấu trúc thứ 2 được dùng trong ngữ cảnh điều gì xảy ra vì lý do nào đó.

Ta có cấu trúc:

S + V + due to + the fact that + clause

Ví dụ: He couldn’t attend the meeting due to the fact that he was feeling unwell. (Anh ấy không thể tham dự cuộc họp vì thực tế là anh ấy cảm thấy không khỏe.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc As As: Khái Niệm, Công Thức + Bài Tập Đầy Đủ Nhất

Cấu trúc be due to

Cấu trúc Be due to
Be due to

Ngoài ra, ta còn thường bắt gặp cấu trúc với be due to, không còn nghĩa gốc là “bởi vì”.

Be due to + V

Người học thường sử dụng cấu trúc be due to V khi nói đến sự việc, sự kiện đã được lên kế hoạch từ trước và sẽ xảy ra trong tương lai gần. 

Công thức:

S + to be + due to + V – infinitive…

Ví dụ: The conference is due to begin in an hour. (Hội nghị sẽ bắt đầu trong một giờ nữa.)

Be due to + N/N phrase

Ngược lại, khi be due to kết hợp với danh từ hoặc cụm danh từ, cấu trúc này vẫn sử dụng để trình bày nguyên nhân. 

Công thức như sau:

S + be due to + N/Noun phrase…

hoặc:

S + be due to + the fact that + S + V…

Ví dụ: 

  • His absence was due to illness. (Sự vắng mặt của anh ấy là do bệnh tật.)
  • The success of the campaign was due to the fact that they targeted the right audience. (Sự thành công của chiến dịch là do họ đã nhắm đúng đối tượng.)

Phân biệt due to và các cấu trúc liên quan

Trong tiếng Anh, không chỉ có cấu trúc due to nói về nguyên nhân của hành động, sự việc mà còn nhiều cấu trúc khác. Dưới đây là những cấu trúc liên quan đến cấu trúc này.

Phân biệt Due to với Be due to
 Due toBe due to
Giống nhau

Chỉ nguyên nhân của hành động và sự việc

Khác nhauChức năng: Đi sau, bổ nghĩa cho danh từ

Ví dụ: He missed his flight due to oversleeping. (Anh ấy đã lỡ chuyến bay vì ngủ quên.)

Chức năng: Thể hiện một kế hoạch, dự định được sắp xếp và hy vọng sẽ xảy ra trong tương lai. 

Ví dụ: The event is due to take place next week. (Sự kiện này dự kiến ​​sẽ diễn ra vào tuần tới.)

Ngoài be due to, chúng ta cũng cần phân biệt giữa due to và because, because of.

Due to với Because và Because of
 Due toBecause ofBecause
Giống nhauNghĩa là “bởi vì”, chỉ nguyên nhân của sự việc

Khác nhau

Đi sau và bổ nghĩa cho danh từ

Ví dụ: The cancellation of the event was due to lack of funding. (Việc hủy bỏ sự kiện là do thiếu kinh phí.)

Đi sau và bổ nghĩa cho mệnh đề 

Ví dụ: She couldn’t attend the meeting because of heavy traffic. (Cô ấy không thể tham dự cuộc họp bởi vì tắc đường.)

Đứng trước mệnh đề chỉ nguyên nhân và nối với mệnh đề còn lại trong câu.

Ví dụ: He missed the bus because he overslept. (Anh ấy lỡ xe buýt vì đã ngủ quên.)

Bài tập vận dụng

Dưới đây là những bài tập vận dụng cơ bản của cấu trúc due to. Người học có thể tham khảo để nắm vững kiến thức đã học nhé: Hãy chuyển các câu sang đây thành câu có cấu trúc due to:

  1. The outdoor event was canceled because of adverse weather conditions.
  2. The project was delayed because of unforeseen complications.
  3. Changes in consumer preferences led to the decline in sales.
  4. The driver’s negligence caused the accident.
  5. The team’s hard work and dedication contributed to the success of the project.
  6. Mechanical issues with the aircraft resulted in the cancellation of the flight.
  7. Financial difficulties faced by the company led to the closure of the factory.
  8. Industrial emissions in the area caused the increase in pollution levels.

Đáp án:

  1. The cancellation of the outdoor event was due to adverse weather conditions.
  2. The delay in the project was due to unforeseen complications.
  3. The decline in sales was due to changes in consumer preferences.
  4. The accident was due to the driver’s negligence.
  5. The success of the project was due to the hard work and dedication of the team.
  6. The cancellation of the flight was due to mechanical issues with the aircraft.
  7. The closure of the factory was due to financial difficulties faced by the company.
  8. The increase in pollution levels was due to industrial emissions in the area.

Bài viết trên đã cung cấp cho người học những kiến thức quan trọng nhất cần nhớ của cấu trúc due to. Nếu người học muốn tìm hiểu thêm về những cấu trúc khác, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi