Cấu trúc feel là một trong những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, được dùng để diễn đạt cảm giác, cảm nhận hoặc trạng thái của con người. Hiểu và sử dụng đúng cấu trúc này sẽ giúp bạn biểu đạt cảm xúc, ý kiến của mình một cách chính xác hơn.
Feel là gì?
Feel /fiːl/ có nghĩa là cảm nhận, cảm thấy. Nó có thể đóng vai trò của cả động từ và danh từ trong câu.
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
Danh từ | Cảm giác, cảm nhận về một điều gì đó |
|
Đặc tính của một địa điểm, tình huống |
| |
Động từ | Chạm vào, cảm nhận, cảm thấy, cảm giác một điều gì đó. |
|
Có ý kiến, niềm tin rằng |
|
Ngoài ra, với danh từ Feel, chúng ta còn một số cụm từ thường gặp như sau:
- A feel/feeling for something: Có năng khiếu trong một lĩnh vực, hoạt động nào đó.
- Get the feel/feeling of something: Học cách làm gì, học cách làm một hoạt động mới.
Cấu trúc Feel
Feel có rất nhiều cách kết hợp trong câu tạo thành cấu trúc khác nhau. Dưới đây là các công thức với feel phổ biến mà bạn sẽ thường xuyên gặp phải:
Feel + adj
Đây là một trong những cấu trúc phổ biến nhất khi sử dụng feel. Khi bạn muốn nói về cảm giác hoặc trạng thái của mình, bạn có thể dùng feel kèm với một tính từ (adj).
Feel + adj: cảm thấy như thế nào |
Ví dụ:
- I feel happy. (Tôi cảm thấy hạnh phúc.)
- I feel cold. (Tôi thấy lạnh.)
Feel + N
Feel khi đi chung với danh từ thường được dùng để mô tả sự cảm nhận hoặc cảm giác về một điều gì đó cụ thể.
Feel + N: cảm nhận được điều gì |
Ví dụ:
- He feels pain. (Anh ấy cảm nhận được cơn đau.)
- She can feel something terrible coming. (Cô ấy có thể cảm nhận được điều gì đó kinh khủng đang tới.)
Feel + Somebody/something + V/V-ing
Đây là dạng cấu trúc phức tạp hơn, dùng để mô tả cảm nhận về một hành động hoặc sự việc đang diễn ra.
Feel + somebody/something +V/Ving: cảm thấy ai đó đang làm gì/ điều gì đó đang diễn ra |
Ví dụ:
- I feel the ground shaking. (Tôi thấy mặt đất rung chuyển.)
- She felt her heart racing. (Cô ấy thấy tim mình đập nhanh.)
Feel that
Cuối cùng, chúng ta có cấu trúc feel that mang nghĩa là cảm thấy rằng, có ý kiến, niềm tin rằng.
Feel + (that) + mệnh đề |
Ví dụ:
- I feel that I might be single until I’m 30. (Tôi cảm thấy rằng tôi có thể độc thân đến năm 30 tuổi.)
- I feel that I had to apologize. (Tôi cảm thấy rằng tôi phải xin lỗi.)
Các cấu trúc feel khác
Ngoài những cấu trúc quen thuộc trên, chúng ta cùng tìm hiểu các cấu trúc khác với Feel nhé.
It feels + tính từ + to V: Cảm giác như thế nào khi làm gì đó |
Ví dụ:
- It feels great to go on holiday. (Cảm giác thật tuyệt khi được đi nghỉ.)
- It felt strange to be back to my old school. (Cảm giác thật lạ khi trở về trường cũ.)
Feel it + N: cảm thấy điều gì/ như thế nào khi làm gì |
Ví dụ:
- She felt it a great honor to be chosen. (Cô ấy cảm thấy thật là vinh dự khi được chọn.)
Feel like + Ving: cảm thấy muốn làm gì |
Ví dụ:
- I feel like going out. (Tôi cảm thấy muốn ra ngoài.)
- Mary feels like coming home. (Mary cảm thấy muốn về nhà.)
Feel đi với giới từ gì?
Khi sử dụng feel kết hợp với giới từ, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn đúng giới từ phù hợp. Một số giới từ thường đi kèm với feel bao gồm:
Giới từ | Nghĩa | Ví dụ |
Feel about | Cảm thấy gì về điều nào đó |
|
Feel for | Cảm thông cho ai, cảm thấy đồng cảm với ai |
|
Feel as if/ as though | Cảm thấy như thể là |
|
Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống (for/about/as if/as though):
- How do you feel ____ this new policy?
- I really feel ____ you in this difficult time.
- I feel ____ she is going to cry.
- She was very upset, and I could only feel ____ her.
- He feels as ____ he has been here before.
Đáp án:
- about
- for
- as if/ as though
- for
- if/ though
Bài 2: Điền từ vào chỗ trống:
- I feel ____ I need to apologize.
- He feels ____ important this decision is.
- Can you feel ____ is happening?
- She feels ____ staying home and reading a book.
- He felt ____ was his responsibility to help.
- ____ feels exciting to start a new job.
- They feel ____ taking a vacation.
- She feels ____ he is not telling the truth.
- They feel ____ much effort it takes.
- They felt ____ necessary to inform everyone.
Đáp án:
- that
- it
- what
- like
- it
- It
- like
- that
- how
- it
Trên đây là tổng hợp lý thuyết và các dạng bài tập có đáp án về từ feel. Qua bài viết về cấu trúc feel, Onluyen.vn hy vọng có thể giúp bạn hiểu và áp dụng thật tốt vào bài của mình.
XEM THÊM: