Cấu trúc forget khá phổ biến trong giao tiếp cũng như các bài kiểm tra tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những kiến thức cần nhớ của cấu trúc này.
Cấu trúc forget là gì?
Forget trong tiếng Anh có nghĩa là “quên”.
Ví dụ: I forgot to lock the door before leaving. (Tôi đã quên khóa cửa trước khi ra khỏi nhà.)
Các cấu trúc với forget được sử dụng với ý nghĩa chung là “quên ai/cái gì”. Tuy nhiên, mỗi cấu trúc lại có công thức và cách dùng khác nhau, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh.
Dưới đây là những cấu trúc với forget thường gặp nhất.
Cấu trúc với forget
Người học thường sử dụng 3 dạng cấu trúc của forget để diễn tả cụ thể từng mục đích của câu văn.
Forget to V
Cấu trúc đầu tiên của forget được sử dụng trong ngữ cảnh ai đó đã quên mất phải làm gì. Kết quả của việc quên này tác động trực tiếp đến chủ ngữ của câu tại hiện tại hoặc tương lai.
Ta sẽ có cấu trúc:
S + forget + to V-inf (nguyên thể) |
Ví dụ: She forgot to turn off the stove before leaving. (Cô ấy đã quên tắt bếp trước khi ra khỏi nhà.)
Bên cạnh đó, người học còn có thể sử dụng khi muốn nhắc nhở ai đó đừng quên làm gì với cấu trúc:
Don’t forget + to + V-inf (nguyên thể) |
Ví dụ: Don’t forget to bring your umbrella with you. (Đừng quên mang ô của bạn theo người.)
Cấu trúc forget V-ing
Cấu trúc:
S + forget + V-ing |
Với cấu trúc này, người học có thể sử dụng khi muốn diễn tả sự việc ai đó quên đã làm gì trong quá khứ.
Ví dụ: She forgot locking the door last night. (Cô ấy đã quên khóa cửa tối qua.)
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc Although: 5 Phút Nắm Vững Kiến Thức Quan Trọng
Forget about
Cấu trúc forget about là cấu trúc cuối cùng của forget.
S + forget + about + N/V-ing |
Cấu trúc này được dùng để diễn tả việc quên đi một người hoặc một sự việc nào đó.
Ví dụ: He always forgets about his anniversary. (Anh ấy luôn quên ngày kỷ niệm của mình.)
Các cấu trúc khác với forget
![Các cấu trúc khác với forget Các cấu trúc khác với forget](https://onluyen.vn/wp-content/uploads/2024/03/cau-truc-forget-ly-thuyet.jpg)
Ngoài 3 cấu trúc chính, thường gặp với Forget ở trên. Chúng ta còn bắt gặp các cấu trúc khác như sau:
Cấu trúc | Định nghĩa | Ví dụ |
Forget that + mệnh đề | Quên mất bản thân/ai đó phải làm gì/như thế nào… Lưu ý:
| I forgot (that) I had an appointment with my doctor. (Tôi quên là mình đã có hẹn với bác sĩ). |
Forget something/someone | Quên mất ai đó/điều gì đó. Cấu trúc này tương tự như forget about. | I completely forgot her. = I completely forgot about her. (Tôi hoàn toàn quên mất cô ấy). |
Forget + oneself | Đánh mất lý trí, đánh mất bản thân. | He forgot himself for a moment and started crying uncontrollably. (Trong một thoáng anh ấy quên mất bản thân và khóc lóc không kiểm soát) |
Phân biệt forget, regret và remember
Có rất nhiều cấu trúc khác tương đương về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên chúng lại khác nhau về các công thức và cách dùng. Người học cần lưu ý điểm khác biệt sau đây để phân biệt 3 cấu trúc giống nhau này nhé.
Động từ | Cấu trúc + Cách dùng | |
Forget | Cấu trúc: Forget + to V-inf Cách dùng: Quên phải làm gì Ví dụ: Don’t forget to lock the door when you leave. (Đừng quên khóa cửa khi bạn ra ngoài.) | Cấu trúc: Forget + V-ing Cách dùng: Quên đã làm gì Ví dụ: He forgot paying the bill yesterday. (Anh ấy quên trả hóa đơn hôm qua.) |
Regret | Cấu trúc: Regret + to V-inf Cách dùng: Lấy làm tiếc khi phải làm gì Ví dụ: He regretted to cancel the meeting at the last minute. (Anh ấy lấy làm tiếc khi phải hủy bỏ cuộc họp vào phút cuối.) | Cấu trúc: Regret + V-ing Cách dùng: Hối hận vì đã làm gì Ví dụ: I regret eating too much junk food last night. (Tôi hối hận vì đã ăn quá nhiều đồ ăn vặt vào đêm qua.) |
Remember | Cấu trúc: Remember + to V-inf Cách dùng: Nhớ phải làm gì Ví dụ: Remember to call your mom on her birthday. (Nhớ gọi điện cho mẹ vào ngày sinh nhật của cô ấy.) | Cấu trúc: Remember + V-ing Cách dùng: Nhớ là đã làm gì Ví dụ: I remembered locking the front door before leaving. (Tôi nhớ đã khóa cửa trước khi ra ngoài.) |
Bài tập vận dụng
![Bài tập vận dụng Bài tập vận dụng](https://onluyen.vn/wp-content/uploads/2024/03/cau-truc-forget-bai-tap.jpg)
Dưới đây là bài tập vận dụng giúp các bạn ghi nhớ hơn các kiến thức đã học: Điền dạng “to V” hoặc “V-ing” của các động từ sau vào chỗ trống để hoàn thiện câu văn:
- She forgot ________ her umbrella and got soaked in the rain.(bring)
- I forget ________the door sometimes, and it always makes me anxious.(lock)
- Don’t forget about ________ the stove; you don’t want to risk a fire.(turn off)
- He forgot ________ his lunch, so he had to buy food from the cafeteria.(pack)
- He forgot ________ on sunscreen on the beach trip, and now he’s reapplying it.(put)
Đáp án:
- to bring
- to lock
- turning off
- packing
- putting
Bài viết trên đã cung cấp cho các bạn những thông tin quan trọng nhất về cấu trúc forget cùng bài tập vận dụng cơ bản. Nếu muốn thử sức mình với những bài tập nâng cao hơn, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!
XEM THÊM: