Cấu Trúc In Addition To: Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết

Cấu trúc In addition to là một cấu trúc thông dụng khi học Tiếng anh. Tuy nhiên không phải ai cũng biết cách sử dụng cấu trúc này cho đúng. Hãy để Ôn luyện giúp bạn nắm rõ cách dùng cấu trúc In addition to một cách chi tiết qua bài viết dưới đây.

In addition to là gì?

Theo từ điển, In addition to mang nghĩa là ngoài ra, bên cạnh đó. Nó được sử dụng để bổ sung thông tin, đề cập đến một sự việc mới bên cạnh sự việc có sẵn trước đó. 

Ví dụ

  • In addition to studying English, she also learns French. (Ngoài việc học tiếng Anh, cô ấy cũng học tiếng Pháp).
  • He enjoys playing basketball. In addition to that, he also likes swimming and cycling. (Anh ấy thích chơi bóng rổ. Ngoài ra, anh ấy cũng thích bơi lội và đạp xe.)

Cách dùng của cấu trúc In addition to

Cấu trúc In addition to được sử dụng để bổ sung thông tin về một sự việc hoặc hành động đã được đề cập trước đó. Nó có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu và thường theo sau một danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ cụ thể như sau:

In addition to + Noun/V-ing

Ví dụ:

  • In addition to playing tennis, she enjoys swimming. (Ngoài chơi tennis, cô ấy còn thích bơi lội.)
  • In addition to volunteering at the local shelter, he also maintains a regular job. (Ngoài công việc tình nguyện tại trại tạm trú địa phương, anh còn duy trì công việc chính.)

Khác biệt giữa cấu trúc In addition to và In addition

In addition to và In addition giống và khác nhau thế nào?
In addition to và In addition giống và khác nhau thế nào?

Cả 2 cấu trúc In addition to và In addition đều mang nghĩa là bên cạnh đó và có chức năng là một từ nối câu. Tuy nhiên giữa chúng vẫn có sự khác biệt:

In addition toIn addition
In addition to thường đứng trước danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ.
Ví dụ:

  • In addition to her passion for painting, she also excels in sculpture. (Ngoài niềm đam mê hội họa, cô còn rất xuất sắc trong lĩnh vực điêu khắc.)
  • In addition to offering competitive salaries, the company provides excellent employee benefits. (Ngoài việc cung cấp mức lương cạnh tranh, công ty còn cung cấp các phúc lợi tốt cho nhân viên.)
Từ nối In addition đứng đầu câu liên kết các câu mang cùng nghĩa và phân tách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

Ví dụ:

  • In addition, students should review their notes thoroughly before the exam to ensure they understand the material well. (Bên cạnh đó, sinh viên nên xem lại bài giảng kỹ lưỡng trước kỳ thi để đảm bảo họ hiểu rõ nội dung.)
  • In addition, it’s important to maintain a healthy lifestyle by eating nutritious food and exercising regularly. (Bên cạnh đó, việc duy trì một lối sống lành mạnh bằng cách ăn uống giàu dinh dưỡng và tập thể dục đều đặn là rất quan trọng.)

Bài tập về In addition to

Bài tập về cấu trúc In addition to giúp bạn nắm vững kiến thức vừa học
Bài tập về cấu trúc In addition to giúp bạn nắm vững kiến thức vừa học

Bài tập : Viết lại các câu sau sử dụng “In addition to”:

  1. The team won the championship. They celebrated with a party.
  2. She is a talented painter. She also excels in sculpture.
  3. The company offers competitive salaries. It provides excellent employee benefits.
  4. He enjoys playing tennis. He’s also passionate about swimming.

Đáp án

  1. In addition to winning the championship, they celebrated with a party.
  2.  In addition to her talent in painting, she also excels in sculpture.
  3.  In addition to offering competitive salaries, the company provides excellent employee benefits.
  4.  In addition to enjoying tennis, he’s also passionate about swimming.

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc In addition to. Nếu còn bất cứ điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp kịp thời nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi