Cấu trúc insist là cấu trúc phổ biến trong các bài tập và bài thi tiếng Anh. Trong bài viết này, bạn hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu cấu trúc insist là gì và cách sử dụng cấu trúc này nhé!
Cấu trúc insist là gì?
Insist /ɪnˈsɪst/ là một động từ mang nghĩa khăng khăng, đòi hỏi hoặc yêu cầu một điều gì đó. Cấu trúc “insist” thường được sử dụng để diễn tả sự kiên quyết hoặc nhấn mạnh một hành động cần được thực hiện hoặc chấp nhận.
Ví dụ:
- He insists on going to the meeting despite being sick. (Anh ấy khăng khăng đi họp mặc dù đang ốm.)
- She insists that the project must be completed by Friday. (Cô ấy khẳng định rằng dự án phải hoàn thành trước thứ Sáu.)
XEM THÊM: Cấu Trúc Càng Càng – Tổng Hợp Kiến Thức Từ A – Z
Cách dùng cấu trúc insist
Khi sử dụng cấu trúc insist, bạn cần lưu ý đến các dạng cấu trúc phổ biến đi kèm. Dưới đây là các cách dùng cấu trúc insist mà Ôn Luyện đã giúp bạn tổng hợp:
Insist on
Cấu trúc insist on được sử dụng khi muốn nhấn mạnh việc làm một hành động hoặc việc gì đó phải được thực hiện.
Insist on something (Noun/ Noun phrase/ V-ing) |
Ví dụ:
- She insists on having her own way. (Cô ấy khăng khăng làm theo ý mình.)
- They insisted on speaking with the manager. (Họ khăng khăng muốn nói chuyện với quản lý.)
Insist upon
Tương tự như insist on, insist upon cũng được sử dụng để nhấn mạnh việc thực hiện một hành động. Tuy nhiên, insist upon thường mang tính trang trọng hơn.
Insist upon + noun/ noun phrase/ V-ing |
Ví dụ:
- She insists upon being treated with respect. (Cô ấy khăng khăng yêu cầu được đối xử tôn trọng.)
- The organization insists upon adherence to its guidelines. (Tổ chức khăng khăng tuân thủ các hướng dẫn của mình.)
Insist that
Cấu trúc insist that thường đi kèm với mệnh đề phụ, diễn tả sự nhấn mạnh rằng một sự việc hoặc hành động nào đó cần phải xảy ra.
Insist + (that) + someone + V-inf |
Ví dụ:
- The teacher insists that all students be present at the assembly. (Giáo viên nhấn mạnh rằng tất cả học sinh phải có mặt tại buổi họp.)
- He insists that he is innocent. (Anh ấy khẳng định rằng mình vô tội.)
XEM THÊM: Phân Biệt Which Và Where? Cấu Trúc Và Cách Dùng
Một số cấu trúc của từ đồng nghĩa với insist
Ngoài insist, còn có một số từ đồng nghĩa có thể được sử dụng để diễn tả sự kiên quyết hoặc nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
Maintain | Giữ vững, khẳng định | maintain that + mệnh đề | He maintains that he is right. (Anh ấy khẳng định rằng mình đúng.) They maintain that they have done nothing wrong. (Họ khẳng định rằng họ không làm gì sai.) |
Claim | Tuyên bố, khẳng định | claim that + mệnh đề | She claims that she saw him. (Cô ấy tuyên bố rằng cô ấy đã thấy anh ta.) He claims that the product is genuine. (Anh ấy khẳng định rằng sản phẩm là chính hãng.) |
Assert | Xác nhận, khẳng định mạnh mẽ | assert that + mệnh đề | Matt asserts that the project will succeed. (Matt khẳng định rằng dự án sẽ thành công.) They assert that the theory is valid. (Họ khẳng định rằng lý thuyết là đúng.) |
Persist | Kiên trì, khăng khăng | persist in + danh động từ/V-ing | Mary persists in her opinion. (Mary kiên trì với ý kiến của mình.) He persists in asking questions. (Anh ấy cứ khăng khăng hỏi.) |
Demand | Yêu cầu | demand that + mệnh đề | The customer demands that he be refunded. (Khách hàng yêu cầu được hoàn tiền.) She demands that the issue be addressed immediately. (Cô ấy yêu cầu vấn đề phải được giải quyết ngay lập tức.) |
Require | Đòi hỏi, yêu cầu | require that + mệnh đề | The job requires that you have experience. (Công việc đòi hỏi bạn phải có kinh nghiệm.) The law requires that all drivers have insurance. (Luật yêu cầu tất cả các tài xế phải có bảo hiểm.) |
Urge | Thúc giục, khuyến khích | urge someone to do something | They urge him to take the job. (Họ thúc giục anh ấy nhận công việc đó.) We urge you to consider our offer. (Chúng tôi khuyến khích bạn cân nhắc lời đề nghị của chúng tôi.) |
Bài tập vận dụng
Làm bài tập dưới đây cùng Ôn Luyện để nắm vững kiến thức về cấu trúc insist nhé!
Bài 1: Điền on/upon/that vào chỗ trống thích hợp
- She insists ___ speaking with the manager immediately.
- He insists ___ all employees must follow the new guidelines.
- They insisted ___ a thorough investigation be conducted.
- The teacher insists ___ all homework be submitted on time.
- He insists ___ being informed about every detail of the project.
Đáp án:
- on/upon
- that
- that
- that
- on/upon
Bài 2: Viết lại câu sử dụng từ gợi ý
- She insists on having her own way. (demand)
- He insists that he is innocent. (maintain)
- They insisted upon better working conditions. (urge)
- She insists that the project must be completed by Friday. (assert)
- The manager insists on meeting every week. (require)
Đáp án:
- She demands to have her own way.
- He maintains that he is innocent.
- They urged for better working conditions.
- She asserts that the project must be completed by Friday.
- The manager requires meeting every week.
Trên đây là đáp án cho câu hỏi cấu trúc insist on là gì và cách sử dụng như thế nào. Ôn Luyện hy vọng những kiến thức bổ ích này sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn trong bài thi. Chúc bạn học tốt!
XEM THÊM: