Cấu Trúc It Is Necessary | Nắm Vững Kiến Thức Chỉ Trong 5 Phút

Cấu trúc It is necessary là cấu trúc phổ biến, thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết trong tiếng Anh. Nếu như các bạn vẫn còn băn khoăn về cách sử dụng cấu trúc này thì hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu trong bài viết này nhé!

Các cấu trúc it is necessary

“Necessary” có nghĩa tiếng Việt là “cần thiết”, “thiết yếu” trong tiếng Việt. Nó được sử dụng để mô tả những điều quan trọng hoặc những việc mà chúng ta phải làm.

Ví dụ: Flour is necessary for baking. (Bột là cần thiết cho việc làm bánh.)

Cấu trúc It is necessary
Cấu trúc It is necessary

Vậy It is necessary có những cấu trúc nào?

Cấu trúc 1

Cấu trúc:

It is necessary (+ for somebody) + to do something

Cách dùng: Được dùng để diễn đạt việc ai đó cần phải làm gì đó.

Ví dụ:

  • It is necessary for students to study hard to pass the exam. (Việc học hành chăm chỉ là cần thiết để học sinh vượt qua kỳ thi.)
  • It is necessary for me to finish this report before the deadline. (Tôi cần hoàn thành báo cáo này trước hạn chót.)

Cấu trúc 2

Cấu trúc:

It is necessary + that + S + V

Cách dùng: Được sử dụng để diễn đạt sự cần thiết phải thực hiện một hành động.

Ví dụ: 

  • It is necessary that we protect the environment. (Chúng ta cần phải bảo vệ môi trường.) (we protect – hiện tại phân từ)
  • It is necessary that you be on time for the meeting. (Điều cần thiết là bạn phải đến đúng giờ họp.) (you be – hiện tại phân từ của “be”)

XEM THÊM: Cấu Trúc Whether Là Gì? Giải Đáp Kiến Thức Chi Tiết

Các cấu trúc it is necessary với danh từ

Danh từ “necessary” có nghĩa là “cái cần thiết”, “điều cần thiết” trong tiếng Việt. Nó được sử dụng để mô tả những thứ hoặc những việc mà chúng ta phải làm hoặc không thể thiếu để đạt được một mục tiêu nào đó.

Cấu trúc với danh từ necessary
Cấu trúc với danh từ necessary

Cấu trúc thường gặp với danh từ “necessary”:

Cấu trúc 1

Cấu trúc:

Động từ “to be” + danh từ “necessary”

Cách dùng: Được sử dụng để diễn đạt những thứ hoặc việc nào đó là cần thiết.

Ví dụ: I understand that this is a necessary step, but I still have some concerns. (Tôi hiểu rằng đây là một bước cần thiết, nhưng tôi vẫn còn một số lo lắng.)

Cấu trúc 2

Cấu trúc:

Danh từ “necessary” + “for” + danh từ/đại từ

Cách dùng: Được sử dụng để diễn đạt những thứ hoặc việc nào đó là cần thiết cho ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ: This is a necessary tool for us to complete the job. (Đây là một công cụ cần thiết cho chúng tôi để hoàn thành công việc.)

XEM THÊM: Cấu Trúc Looking Forward: Tổng Hợp Cách Dùng Chi Tiết

Các cấu trúc it is necessary: Viết lại câu

Các bạn có thể sử dụng các cấu trúc có ý nghĩa tương tự cấu trúc it is necessary dưới đây.

Cấu trúc viết lại it is necessary
Cấu trúc viết lại it is necessary

Cấu trúc 1

Cấu trúc:

It is important/essential/crucial that

Cách dùng: Được sử dụng để diễn đạt tầm quan trọng của việc thực hiện một hành động.

Ví dụ:

  • It is necessary that we protect the children. (Điều cần thiết là chúng ta phải bảo vệ trẻ em.)

It is important that we protect the children. (Điều quan trọng là chúng ta bảo vệ trẻ em)

Cấu trúc 2

Cấu trúc:

It is essential/crucial for someone to do something

Cách dùng: Được dùng để diễn đạt sự cần thiết của việc ai đó phải thực hiện một hành động.

Ví dụ:

  • It is necessary that the government takes action to reduce unemployment. (Điều cần thiết là chính phủ phải hành động để giảm tỷ lệ thất nghiệp.)

→ It is essential for the government to take action to reduce unemployment. (Điều cần thiết là chính phủ phải hành động để giảm tỷ lệ thất nghiệp.)

Cấu trúc 3

Cấu trúc:

It is a requirement/necessity that

Cách dùng: Được sử dụng để diễn đạt sự bắt buộc/cần thiết của việc thực hiện một hành động.

Ví dụ:

  • It is necessary that all employees attend the safety training. (Điều cần thiết là tất cả nhân viên phải tham gia khóa huấn luyện an toàn)

→ It is a requirement that all employees attend the safety training. (Yêu cầu tất cả nhân viên phải tham gia khóa huấn luyện an toàn.)

Cấu trúc 4

Cấu trúc:

S need to do something

Cách dùng: Được sử dụng để diễn đạt sự cần thiết của việc ai đó phải thực hiện một hành động.

Ví dụ:

  • It is necessary that she do her homework before school. (Điều cần thiết là cô ấy làm bài tập trước khi đến trường)

→ She needs to do her homework before school. (Cô ấy cần làm bài tập trước khi đến trường.)

Các cấu trúc it is necessary: Bài tập vận dụng

Nếu như các bạn đã nắm vững kiến thức về cấu trúc it is necessary thì hãy cùng Ôn Luyện làm bài tập dưới đây nhé!

Bài tập 1
Bài tập 1
Bài tập 2
Bài tập 2

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. It is necessary to protect the environment.
  2. It is necessary for students to study hard.
  3. It is necessary for doctors to stay up-to-date on the latest medical research.
  4. It is necessary for us to buy food for dinner.
  5. It is necessary for you to be at home on time.

Bài tập 2:

  1. Doctors need to stay up-to-date on the latest medical research.
  2. It is important that we buy food for dinner.
  3. It is crucial that you arrive at the company on time.
  4. It is essential to learn a foreign language in today’s world.
  5. It is a requirement that everyone follow the traffic laws.

Vậy là bài viết này đã cung cấp cho bạn các kiến thức cần thiết về cấu trúc necessary. Hy vọng bài viết sẽ có ích cho bạn trong việc đạt điểm cao hơn ở kỳ thi nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi