Cấu Trúc It’s Time: Những Kiến Thức Cần Nắm Vững

Cấu trúc it’s time có thể xa lạ đối với nhiều người học. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho các bạn những thông tin quan trọng nhất cần nắm vững về cấu trúc này.

It’s time là gì?

It's time là gì?
It’s time là gì?

It’s time trong tiếng Anh  có nghĩa là “đã đến giờ để làm gì”

Cấu trúc này được sử dụng khi người nói muốn thể hiện về thời gian để thúc giục hay nhắc nhở một việc nào đó cần thực hiện ngay trong trường hợp nào đó.

Ví dụ: It’s time to wake up. (Đã đến giờ để thức dậy.)

It’s time + gì?

Người học có thể thường bắt gặp các cấu trúc với It’s time dưới đây.

It’s time + mệnh đề

Ta có cấu trúc:

It’s time + S + V(-ed/P2)

Ở cấu trúc này, động từ của mệnh đề chính được chia ở thì quá khứ, nhưng lại mang tính chất ở thì hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ: It’s time we left for the airport. (Đã đến lúc chúng ta đi đến sân bay.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc Promise: Công Thức, Cấu Trúc và Bài Tập Chi Tiết Nhất

It’s time + to V

Ta có cấu trúc:

It’s time ( for sb) + to V-inf + O

Ví dụ: It’s time to clean the house. (Đã đến giờ để dọn dẹp nhà cửa.)

Các cấu trúc đồng nghĩa với it’s time

Ngoài ra, tiếng Anh còn có các cấu trúc khác có cùng ý nghĩa với it’s time. Khi đó, người ta thêm “high” hay “about” đứng trước “time” với mục đích nhấn mạnh sự vật, sự việc được nhắc đến trong những trường hợp khẩn cấp.

Cấu trúc it’s about time

Cấu trúc:

It’s about/high time + S + V-ed/P2 

Ví dụ: It’s about time you finished your homework. (Đã đến lúc bạn hoàn thành bài tập về nhà.)

Cấu trúc it’s high time

Cấu trúc:

It’s about/high time + for + sb + to + V-infinitive

Ví dụ: It’s high time he apologized for his mistake. (Đã đến lúc anh ấy xin lỗi về sai lầm của mình.

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Dưới đây là những câu bài tập vận dụng về cấu trúc it’s time đơn giản nhất, giúp người học nắm vững những kiến thức đã học

Bài tập: Từ các ngữ cảnh dưới đây, hãy viết câu có chứa cấu trúc it’s time.

She finished her project. (Cô ấy đã hoàn thành dự án của mình.)

➜ It’s time she finished her project.

They cleaned up the mess. (Họ đã dọn dẹp tình hình lộn xộn.)

➜ It’s time they cleaned up the mess.

We started the meeting. (Chúng tôi đã bắt đầu cuộc họp.)

➜ It’s time we started the meeting.

She made a decision. (Cô ấy đã đưa ra quyết định.)

➜ It’s time she made a decision.

They booked their flight tickets. (Họ đã đặt vé máy bay của họ.)

➜ It’s time they booked their flight tickets.

He sent out the invitations. (Anh ấy đã gửi ra các lời mời.)

➜ It’s time he sent out the invitations.

She prepared for the exam. (Cô ấy đã chuẩn bị cho kỳ thi.)

➜ It’s time she prepared for the exam.

They finished their chores. (Họ đã hoàn thành các công việc nhà.)

➜ It’s time they finished their chores.

He made arrangements for the party. (Anh ấy đã sắp xếp cho buổi tiệc.)

➜ It’s time he made arrangements for the party.

Trên đây là toàn bộ những kiến thức cần nắm vững về cấu trúc it’s time. Nếu người học muốn thử sức thêm với những bài tập khó hơn nữa, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi