Cấu Trúc Keen On: Nắm Vững Kiến Thức Đơn Giản Trong 5 Phút

Cấu trúc keen on có thể khiến các bạn phân vân từ những kiến thức đơn giản. Bài viết này sẽ giúp các bạn giải đáp các thắc mắc thường gặp nhất.

Cấu trúc keen on

Keen on là gì
Keen on là gì

Keen on là gì? Dưới đây là những kiến thức cơ bản nhất về keen on. Trước tiên, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu định nghĩa của cụm từ này nhé. 

Keen on nghĩa là gì?

  • Keen on là một tính từ có nghĩa là rất quan tâm hoặc rất muốn làm gì đó

Ví dụ: He’s always been keen on learning new languages, so he’s taking French and Spanish classes. (Anh ấy luôn quan tâm đến việc học ngôn ngữ mới, vì vậy anh ấy đang theo học các lớp tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha.)

  • Bên cạnh đó, từ keen còn mang nghĩa mạnh mẽ và sắc bén tùy vào từng ngữ cảnh.

Ví dụ: The detective’s keen observation skills allowed him to uncover the smallest details at the crime scene, leading to the swift resolution of the case. (Kỹ năng quan sát nhạy bén của thám tử đã giúp anh phát hiện ra những chi tiết nhỏ nhất tại hiện trường vụ án.)

Trước keen on là gì?

Động từ to be được sử dụng với các cấu trúc với keen on, thường đứng trước tính từ này.

Ví dụ: John is keen on joining the photography club because he loves taking pictures. (John rất muốn tham gia câu lạc bộ nhiếp ảnh vì anh ấy thích chụp ảnh.)

Trong đó, động từ tobe của câu là is, đứng trước keen on.

Sau keen on là gì?

Đối với từ loại cấu trúc với keen on, ta có các từ loại đi sau tính từ này. Theo đó, ta có các danh từ và các động từ V-ing theo sau keen on, giúp câu thêm hoàn chỉnh.

Ví dụ: 

  • Are you keen on going hiking this weekend, or would you prefer to stay home? (Bạn có muốn đi bộ đường dài vào cuối tuần này hay bạn thích ở nhà hơn?)

Trong đó, keen on đi trước động từ V-ing là going.

  • She is keen on literature, so she spends most of her free time reading novels and poetry. (Cô rất yêu thích văn học nên dành phần lớn thời gian rảnh rỗi để đọc tiểu thuyết và thơ.)

Trong đó, keen on đi trước danh từ là literature.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc Prevent: Cấu Trúc, Lý Thuyết Và Bài Tập Thực Hành

Cấu trúc be keen on

Tùy vào từng ngữ cảnh, keen on có thể kết hợp với danh từ hoặc động từ, tạo ra những cấu trúc câu riêng biệt.

Keen on + V-ing

Cấu trúc đầu tiên là cấu trúc Keen on kết hợp với V-ing, được sử dụng khi người học muốn nói về niềm đam mê, sự yêu thích khi làm việc gì đó.

Công thức:

S + to be + keen on V_ing something

Ví dụ: She is keen on traveling to exotic destinations during her vacation. (Cô ấy thích đi du lịch đến những điểm đến kỳ lạ trong kỳ nghỉ của mình.)

Keen on + N

Người học cũng có thể dùng cấu trúc keen on với ngữ cảnh nói về sự say mê, yêu thích đối với sự vật, hành động hay ai đó.

Công thức:

S + to be + keen on something/somebody

Ví dụ: He is keen on astronomy and spends many evenings stargazing with his telescope. (Anh ấy quan tâm đến thiên văn học và dành nhiều buổi tối để ngắm sao bằng kính thiên văn của mình.)

Phân biệt keen on và keen to

Tuy có cùng cung từ keen, hai cấu trúc keen on và keen to lại hoàn toàn khác nhau về cấu trúc và cách dùng. Ôn Luyện sẽ chỉ ra cho các bạn những điểm cần lưu ý.

Phân biệtKeen onKeen to
Giống nhauThể hiện sự mong muốn hoặc cực kỳ yêu thích ai hoặc điều gì.

Khác nhau

  • Cấu trúc: Keen on + N/V-ing
  • Cách dùng: Thể hiện sự nhiệt tình, hăng hái muốn làm điều gì đó.

Ví dụ: She is keen on learning new languages, so she has been attending language classes every week. (Cô ấy rất thích học ngôn ngữ mới nên cô ấy đã tham gia các lớp học ngôn ngữ hàng tuần.)

  • Cấu trúc: Keen to + V
  • Cách dùng: Thể hiện điều rất muốn làm trong tương lai.

Ví dụ: She is keen to start her own business once she finishes her studies. (Cô ấy muốn bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình sau khi học xong.)

Bài tập vận dụng cấu trúc keen on

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Dưới đây là những bài tập cơ bản về cấu trúc keen on. Người học hãy thử sức mình với bài tập này để kiểm tra những kiến thức vừa học nhé.

Bài tập 1: Viết các câu dưới đây bằng tiếng Anh, sử dụng cấu trúc keen on:

  1. Cô thích chụp ảnh và dành hàng giờ để chụp ảnh khi rảnh rỗi.
  2. Jack rất thích nấu ăn nên anh thường thử nghiệm các công thức nấu ăn mới trong bếp.
  3. Họ thích đi bộ đường dài và dự định khám phá một con đường mòn mới trên núi vào cuối tuần tới.
  4. Bà tôi rất thích làm vườn và có một khu vườn xinh đẹp đầy hoa và rau.
  5. Sarah rất thích văn học và cô ấy đọc một cuốn sách mới mỗi tuần.
  6. John rất thích học chơi ghi-ta nên anh ấy đã đăng ký học tại một trường âm nhạc.
  7. Bọn trẻ rất thích chơi bóng đá và chúng tập luyện ở công viên vào mỗi buổi chiều.
  8. Tôi thích đi du lịch và hy vọng sẽ đến thăm Châu Âu vào mùa hè tới.
  9. Mary rất thích tham gia hoạt động tình nguyện tại trung tâm cứu trợ động vật địa phương, nơi cô giúp chăm sóc những thú cưng bị bỏ rơi.
  10. David rất thích tập thể dục và đến phòng tập thể dục hàng ngày để rèn luyện sức khỏe.

Đáp án:

  1. She is keen on photography and spends hours taking pictures in her free time.
  2. Jack is keen on cooking, so he often experiments with new recipes in the kitchen.
  3. They are keen on hiking and plan to explore a new trail in the mountains next weekend.
  4. My grandmother is keen on gardening and has a beautiful garden full of flowers and vegetables.
  5. Sarah is keen on literature, and she reads a new book every week.
  6. John is keen on learning to play the guitar, so he has signed up for lessons at a music school.
  7. The children are keen on playing soccer, and they practice in the park every afternoon.
  8. I am keen on traveling and hope to visit Europe next summer.
  9. Mary is keen on volunteering at the local animal shelter, where she helps take care of abandoned pets.
  10. David is keen on fitness and goes to the gym every day to work out.

Bài tập 2: Điền keen on hoặc keen to sao cho phù hợp:

  1. She is _____ dancing at the party tonight.
  2. She is _____ learn how to dance salsa.
  3. He is _____ watching movies every weekend.
  4. He is _____ buy a new camera for his photography hobby.
  5. They are _____ going hiking in the mountains.
  6. They are _____ visit Japan next summer.
  7. Mary is _____ learning how to cook Thai food.
  8. Mary is _____ attend a cooking class next week.
  9. John is _____ playing tennis every weekend.
  10. John is _____ improve his tennis skills.

Đáp án:

  1. keen on
  2. keen to
  3. keen on
  4. keen to
  5. keen on
  6. keen to
  7. keen on
  8. keen to
  9. keen on
  10. keen to

Bài viết trên đã tóm tắt những kiến thức cần nhớ về cấu trúc keen on kèm những bài tập vận dụng cơ bản. Nếu người học muốn có thêm nhiều bài tập hơn nữa, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi