Cấu Trúc Look Forward To | Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Cấu trúc look forward to thường xuất hiện trong những tình huống trang trọng. Trong bài viết này, Ôn Luyện sẽ chỉ có bạn chi tiết cách dùng và đưa ra bài tập vận dụng về cấu trúc look forward to cho các bạn nhé!

Cấu trúc look forward to

“Look forward to” là một cụm động từ được sử dụng để diễn tả cảm xúc vui mừng, háo hức mong chờ một điều gì đó sắp xảy ra trong tương lai. 

Cấu trúc Look forward to
Cấu trúc Look forward to

Cấu trúc:

Look forward to + N/V-ing

Ví dụ:

  • I am looking forward to my upcoming vacation. (Tôi rất mong chờ kỳ nghỉ sắp tới của mình.)
  • I am looking forward to receiving my birthday present. (Tôi rất mong chờ nhận được quà sinh nhật của mình.)

XEM THÊM: Cấu Trúc Let: 5 Phút Làm Chủ Kiến Thức Ngữ Pháp Quan Trọng

Cách sử dụng cấu trúc look forward to 

Cấu trúc Look forward to được sử dụng trong các trường hợp sau:

Cách sử dụng cấu trúc Look forward to
Cách sử dụng cấu trúc Look forward to

Thể hiện sự háo hức về một điều gì đó sắp diễn ra

Cấu trúc “look forward to” là cách phổ biến để diễn tả cảm xúc mong chờ, háo hức về một điều gì đó sắp xảy ra trong tương lai. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự vui vẻ, mong đợi và mong muốn được tham gia hay trải nghiệm sự kiện/hành động đó.

Ví dụ:

  • I look forward to meeting my old friends. (Tôi rất mong được gặp lại những người bạn cũ của mình.)
  • He is looking forward to his new project at work. (Anh ấy rất mong chờ dự án mới của mình tại công ty.)

Sử dụng ở cuối thư

Cấu trúc này thường được sử dụng ở cuối thư để mang đến một kết thúc lịch sự, tích cực cho email, thể hiện sự quan tâm và mong muốn duy trì mối quan hệ với người nhận.

Ví dụ: I look forward to hearing from you soon to discuss the project further. (Tôi rất mong nhận được phản hồi từ bạn sớm để thảo luận thêm về dự án.)

Sử dụng trong tình huống cần sự trang trọng

Trong những tình huống trang trọng, bạn cần sử dụng cả câu như sau:

S+ look forward to + V-ing/N

Ví dụ:

  • I look forward to joining this meeting with Mrs. Vice. (Tôi rất mong chờ tham gia buổi họp này với bà Vice.)
  • I look forward to attend my best friend wedding. (Tôi rất mong chờ tham dự đám cưới của bạn thân tôi.)

Sử dụng trong tình huống ít trang trọng

Trong tình huống ít trạng trọng hơn, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc rút gọn sau:

Look forward to V-ing/N

Ví dụ:

  • Look forward to seeing you at the next party. (Rất mong chờ gặp lại bạn trong buổi tiệc tiếp theo.)
  • Look forward to meeting her parents. (Rất mong chờ gặp được bố mẹ cô ấy.)

Thể hiện sự thân mật

Trong trường hợp thể hiện sự thân mật, chúng ta sẽ dùng cấu trúc sau:

I’m + looking forward to V-ing/N

Ví dụ:

  • I’m looking forward to hearing from my sister soon. (Tôi rất mong nhận được hồi âm từ em gái tôi.)
  • I’m looking forward to visiting Ella’s house this Saturday. (Tôi rất mong chờ tới thăm nhà Ella vào thứ bảy tuần này.)

XEM THÊM: Cấu Trúc Need: Thành Thạo Cấu Trúc Need Nhanh Nhất

Phân biệt look forward to và expect

Cùng xem sự khác nhau giữa look forward to và expect trong bảng dưới đây nhé!

Look forward toExpect
Mức độ mong đợiThể hiện sự mong chờ tích cực, háo hức, thường đi kèm với niềm vui, hứng thú khi mong chờ điều gì đó sắp xảy ra.Thể hiện sự mong đợi mang tính khách quan, có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, và thường liên quan đến sự tin tưởng rằng điều gì đó sẽ xảy ra.
Mức độ chắc chắnThường được sử dụng với những sự kiện có khả năng xảy ra cao, nhưng không chắc chắn 100%.Thường được sử dụng với những sự kiện được cho là sẽ xảy ra, dựa trên bằng chứng, logic hoặc kinh nghiệm.
Cảm xúcMang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn, thể hiện sự háo hức, mong chờ rõ ràng.Mang sắc thái cảm xúc trung lập hơn, thể hiện sự mong đợi một cách đơn giản.
Ví dụI am looking forward to my vacation with my family next month. (Tôi rất mong chờ kỳ nghỉ với gia đình của mình vào tháng tới.)

→ Thể hiện sự háo hức, mong chờ rõ ràng đối với kỳ nghỉ.

I expect my vacation to be relaxing and enjoyable. (Tôi mong kỳ nghỉ của mình sẽ thư giãn và thú vị.) 

→ Thể hiện sự mong đợi mang tính khách quan dựa trên kinh nghiệm trước đây.

Lưu ý: Cả hai cấu trúc “look forward to” và “expect” đều có thể được sử dụng ở thì hiện tại, tương lai hoặc quá khứ.

Cấu trúc look forward to: Bài tập vận dụng

Cùng Ôn Luyện làm bài tập sau đây để củng cố kiến thức về cấu trúc look forward to nhé!

Bài tập
Bài tập

Đáp án:

  1. am looking forward to
  2. is expecting
  3. are looking forward to
  4. expect
  5. am looking forward to
  6. am looking forward to
  7. are expecting
  8. is looking forward to
  9. are expecting
  10. am looking forward to

Vậy là với bài viết này, Ôn Luyện đã chỉ cho các bạn những kiến thức quan trọng về cấu trúc look forward to. Hy vọng sẽ có ích cho bài thi tiếng Anh của bạn nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi