Cấu Trúc Ought To – Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết Nhất

Cấu trúc ought to là cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh khi cần đưa ra lời khuyên. Qua bài viết này, bạn hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu về cách dùng và các dạng bài về cấu trúc này nhé!

Cấu trúc ought to 

Ought to là một động từ khuyết thiếu (modal verb) mang nghĩa là nên, phải.

Cấu trúc ought to là cấu trúc được sử dụng để diễn tả lời khuyên, bổn phận, hoặc những điều nên làm.

Ví dụ:

  • You ought to study harder to pass the final exam. (Bạn nên học chăm chỉ hơn để vượt qua kỳ thi cuối kỳ.)
  • He ought to take care of his health to be able to join the competition. (Anh ấy nên chăm sóc sức khỏe của mình để có thể được tham gia cuộc thi.)

Các dạng cấu trúc ought to

Cấu trúc ought to có thể xuất hiện ở nhiều dạng khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng trong câu. Dưới đây là các dạng cơ bản của cấu trúc ought to:

Các dạng cấu trúc ought to
Các dạng cấu trúc ought to

Cấu trúc ought to dạng khẳng định

S + ought to + V(nguyên thể)

Ví dụ: 

  • They ought to help their grandparents with household chores. (Họ nên giúp đỡ ông bà với công việc nhà.)
  • We ought to follow the rules to maintain order. (Chúng ta nên tuân theo các quy tắc để duy trì trật tự.)

XEM THÊM: Cấu Trúc Be Going To – Tổng Hợp Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết

Cấu trúc ought to dạng phủ định

S + ought not to + V(nguyên thể)

Ví dụ:

  • You ought not to eat so much junk food because they’re not good for your health. (Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt vì chúng không tốt cho sức khỏe của bạn.)
  • He ought not to be so rude to his colleagues. (Anh ấy không nên thô lỗ với đồng nghiệp của mình.)

Cấu trúc ought to dạng nghi vấn

Ought + S + to + V(nguyên thể)?

Ví dụ:

  • Ought he to apologize for his mistake? (Anh ấy có nên xin lỗi vì lỗi của mình không?)
  • Ought they to start the meeting without him? (Họ có nên bắt đầu cuộc họp mà không có anh ấy không?)

Cấu trúc ought to have

Cấu trúc ought to have được dùng để diễn tả một hành động mà ai đó nên đã làm trong quá khứ nhưng không làm:

S + ought (not) to have + V3/ed

Ví dụ:

  • She ought to have apologized for her mistake. (Cô ấy lẽ ra nên đã xin lỗi vì lỗi của mình.)
  • They ought to have finished the project by last night. (Họ lẽ ra nên đã hoàn thành dự án vào tối hôm qua.)

Cách dùng cấu trúc ought to

Cấu trúc này không chỉ đa dạng về hình thức mà còn phong phú về cách sử dụng. Dưới đây là các trường hợp phổ biến mà ought to được sử dụng:

Cách dùng cấu trúc ought to
Cách dùng cấu trúc ought to

Dùng khi nói về bổn phận phải làm

Ought to thường được dùng để nói về những gì ai đó cần phải làm như một trách nhiệm hoặc bổn phận.

Ví dụ:

  • You ought to follow the school rules. (Bạn nên tuân theo các quy định của trường học.)
  • They ought to pay their taxes on time. (Họ nên nộp thuế đúng hạn.)

XEM THÊM: Cấu Trúc Enjoy – Công Thức, Cách Dùng Và Phân Biệt Với Like

Dùng khi suy diễn, đưa ra đề xuất

Ought to cũng được sử dụng để diễn tả sự suy đoán hợp lý hoặc đưa ra lời khuyên, đề xuất.

Ví dụ:

  • They ought to be here by now. (Họ đáng lẽ ra phải ở đây rồi.)
  • You ought to see a doctor if you’re sick. (Bạn nên đi khám bác sĩ nếu bạn ốm.)

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc ought to

  • Ought to thường dùng trong các trường hợp trang trọng
  • Sau ought to luôn là động từ nguyên mẫu
  • Ought to có nghĩa giống với should và có thể thay cho should trong hầu hết trường hợp, trừ câu điều kiện.
  • Ought to không có dạng quá khứ. Khi diễn tả việc trong quá khứ ta dùng cấu trúc ought to have trên đây.

Phân biệt ought to và should

Dù cùng mang nghĩa là nên, nhưng ought to và should vẫn có những điểm khác biệt. Sự khác nhau giữa ought to và should được thể hiện trong bảng dưới đây:

Phân biệt ought to và should
Phân biệt ought to và should
Ought toShould
Công thứcKhẳng định: 

S + ought to + V(bare-inf)

Phủ định: 

S + ought not to + V(bare-inf)

Nghi vấn: 

Ought + S + to + V(bare-inf)?

Wh-questions: 

Wh- + ought + S + to + V(bare-inf)?

Khẳng định: 

S + should + V(bare-inf)

Phủ định: 

S + should not (shouldn’t) + V(bare-inf)

Nghi vấn: 

Should + S + V(bare-inf)?

Wh-questions: 

Wh- + should + S + V(bare-inf)?

Tính trang trọngThường dùng trong các văn bản nghiêm túc và trang trọng.

Ví dụ:

The government ought to address the environmental issues urgently. (Chính phủ phải giải quyết các vấn đề môi trường một cách khẩn cấp.)

Ít trang trọng hơn, dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

You should check out that new book. (Bạn nên kiểm tra cuốn sách mới đó.)

Tính bắt buộcNhấn mạnh hơn về sự cần thiết, tính bắt buộc cao hơn.

Ví dụ:

You ought to apologize for your mistake. (Bạn phải xin lỗi vì lỗi của mình.)

Thường dùng để đưa ra đề xuất, không mang tính bắt buộc cao.

Ví dụ:

We should try that new restaurant near our company. (Chúng ta nên thử nhà hàng mới ở gần công ty.)

Dùng với chủ ngữ IKhông dùng với chủ ngữ “I” trong lời khuyên.Có dùng “should” với chủ ngữ “I” trong lời khuyên.

Ví dụ:

If I were you, I should get more sleep. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ ngủ nhiều hơn.)

Dùng trong câu hỏiÍt phổ biến trong câu hỏi.Thường được dùng phổ biến, đặc biệt là câu hỏi Wh- question.

Ví dụ:

What should we do next? (Chúng ta nên làm gì tiếp theo?)

Dùng trong câu điều kiệnKhông dùng trong câu điều kiện.Có dùng trong câu điều kiện.

Ví dụ:

If he wants to succeed, he should work harder. (Nếu anh ấy muốn thành công, anh ấy nên làm việc chăm chỉ hơn.)

Bài tập vận dụng

Cùng Ôn Luyện làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về cấu trúc ought to nhé!

Bài 1: Hoàn thành câu với ought to và các từ gợi ý dưới đây:

  1. (You / study / harder)
  2. (She / apologize / her mistake)
  3. (They / follow / the rules)
  4. (He / not eat / too much)
  5. (They /not be / late)

Đáp án:

  1. You ought to study harder.
  2. She ought to apologize for her mistake.
  3. They ought to follow the rules.
  4. He ought not to eat too much.
  5. They ought not to be late.

Bài 2: Chọn ought to hoặc should để hoàn thành các câu sau:

  1. You ____ respect your elders. (ought to/should)
  2. We ____ have left earlier to avoid the traffic. (ought to/should)
  3. They ____ not smoke in public places. (ought to/should)
  4. He ____ have called to inform us. (ought to/should)

Đáp án:

  1. ought to
  2. should
  3. ought to
  4. should

Trên đây là tổng hợp kiến thức, cách dùng và bài tập về cấu trúc ought to. Onluyen.vn hy vọng những kiến thức bổ ích này sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn trong bài thi. Chúc bạn học tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi