Cấu Trúc Promise: Công Thức, Cấu Trúc và Bài Tập Chi Tiết Nhất

Cấu trúc promise là cấu trúc thường gặp nhất với những bài tập từ cơ bản đến nâng cao. bài viết dưới đây sẽ cung cấp những thông tin quan trọng nhất về cấu trúc này.

Promise là gì?

Promise là gì? Hãy cùng Ôn Luyện trả lời câu hỏi này với các thông tin dưới đây nhé!

Định nghĩa

Promise là một động từ, trong tiếng Anh có nghĩa là “hứa hẹn”.

Người học có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, tạo thành một cấu trúc riêng biệt.

Ví dụ: She promised her parents she would visit them next weekend. (Cô ấy đã hứa với bố mẹ rằng cô sẽ thăm họ vào cuối tuần tới.)

Vị trí của Promise

Là một động từ phổ biến, promise đứng trước to V, danh từ hoặc một mệnh đề hoàn chỉnh.

Ví dụ: promise her parents, promise not to be late,…

Các cấu trúc với promise

Các cấu trúc với Promise
Các cấu trúc với Promise

Dưới đây là những cấu trúc với promise thường gặp nhất, người học có thể tham khảo để nâng cao hiểu biết cá nhân nhé!

Cấu trúc Promise + to V

Trong ngữ cảnh bạn nói rằng bạn hứa sẽ làm gì đó, bạn có thể dùng cấu trúc:

S + promise + to V

Ví dụ: They promised to finish the project by the end of the week. (Họ đã hứa sẽ hoàn thành dự án vào cuối tuần này.)

Tuy nhiên, người học cần lưu ý những điểm sau đây:

  • Dạng thì của Promise sẽ được chia theo thì của cả câu.
  • Promise đi với to – V và có rất ít trường hợp Promise đi với V – ing.

Promise + N

Với trường hợp người học hứa với ai đó việc gì, ta có cấu trúc sau:

S + promise + sb + Noun (sth)

Ví dụ: They promise their boss improved performance in the next quarter. (Họ hứa với sếp của họ sẽ cải thiện hiệu suất trong quý tiếp theo.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc As As: Khái Niệm, Công Thức + Bài Tập Đầy Đủ Nhất

Cấu trúc Promise + mệnh đề

Cấu trúc tiếp theo của promise là:

S + promise (sb) + (that) S + will + V

S + promised (sb) + (that) S + would + V

Với cấu trúc này, ta sử dụng khi hứa với ai điều gì đó.

Ví dụ:

  • She promised her parents that she will study harder next semester. (Cô ấy đã hứa với bố mẹ rằng cô ấy sẽ học chăm chỉ hơn vào học kỳ tới.)
  • He promised his boss that he would finish the project on time. (Anh ấy đã hứa với sếp rằng anh ấy sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.)

Make a promise to sb

Cấu trúc cuối cùng là cấu trúc sử dụng khi người học hứa với ai đó (điều gì).

S + make + a promise + to + sb (+ that…)

Ví dụ: She made a promise to her parents that she would study harder next semester. (Cô ấy đã hứa với bố mẹ rằng cô ấy sẽ học chăm chỉ hơn vào học kỳ tới.)

Với cấu trúc này, người học cần lưu ý rằng “promise” được sử dụng như là một danh từ, make sẽ là động từ của câu. Theo đó dạng thì của “make” cũng sẽ bị thay đổi theo dạng thì của câu.

Promise và các từ đồng nghĩa

Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ đồng nghĩa với Promise. Vì vậy mà người học cần lưu ý phân biệt, tránh những lỗi sai không đáng kể.

Dưới đây là bảng những động từ liên quan đến promise mà người học nên biết:

Từ/ cấu trúcĐịnh nghĩaVí dụ
AssureCam đoanShe assured her parents that she would arrive home safely. (Cô ấy cam đoan với bố mẹ rằng cô ấy sẽ về nhà an toàn.)
GuaranteeĐảm bảoThe product comes with a money-back guarantee if you’re not satisfied. (Sản phẩm đi kèm với đảm bảo hoàn tiền nếu bạn không hài lòng.)
SwearThềHe swore to tell the truth, the whole truth, and nothing but the truth in court. (Anh ấy đã thề sẽ nói sự thật, toàn bộ sự thật và không hề thêm bớt bất kỳ điều gì ngoài sự thật trong tòa án.)
To give (somebody) their wordHứa bằng danh dựI gave her my word that I would keep her secret. (Tôi hứa với cô ấy rằng tôi sẽ giữ bí mật của cô ấy.)

Bài tập vận dụng cấu trúc promise

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Dưới đây là một số câu mà bạn có thể vận dụng cấu trúc “promise”:

Bài 1: Rewrite the following sentences using the structure “S + promise + to – V”:

  1. “She said, ‘I will help you with your homework.'”
  2. “He told me, ‘I will pick you up at 7 PM.'”
  3. “They assured us, ‘We will finish the project by the end of the week.'”

Đáp án:

  1. She promised to help me with my homework.
  2. He promised to pick me up at 7 PM.
  3. They assured us to finish the project by the end of the week.

Bài 2: Complete the sentences using the structure “S + promise + sb + Noun (sth)”:

  1. She promised ____________ (help) her sister with her English homework.
  2. He promised ____________ (return) the book to the library by tomorrow.
  3. They promised ____________ (bring) some snacks to the party.

Đáp án:

  1. She promised her sister help with her English homework.
  2. He promised the return of the book to the library by tomorrow.
  3. They promised to bring some snacks to the party.

Bài 3: Rewrite the sentences using the structure “S + promise + that S + will + V”:

  1. “She said, ‘I will call you later.'”
  2. “He told us, ‘I will come to the party.'”
  3. “They assured me, ‘We will be there on time.'”

Đáp án:

  1. She promised that she would call me later.
  2. He promised us that he would come to the party.
  3. They assured me that they would be there on time.

Trên đây là bài viết tổng hợp những kiến thức quan trọng nhất và bài tập vận dụng của cấu trúc promise. Nếu người học muốn thử sức mình với những bài tập khó hơn, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi