Cấu trúc refuse là gì là câu hỏi mà nhiều học viên còn thắc mắc. Việc hiểu và sử dụng chính xác động từ này sẽ giúp chúng ta diễn đạt rõ ràng và hiệu quả hơn. Vì vậy hôm nay, hãy cùng Ôn Luyện tổng hợp lại kiến thức về cấu trúc refuse nhé!
Cấu trúc refuse là gì?
“Refuse” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là từ chối hoặc không chấp nhận một điều gì đó. Nó được sử dụng để diễn tả hành động không đồng ý hoặc không muốn làm điều gì.
Ví dụ: She asked him to help, but he refused. (Cô ấy nhờ anh ta giúp đỡ, nhưng anh ta đã từ chối.)
Các chức năng chính của cấu trúc refuse
Cấu trúc Refuse có bốn chức năng chính như sau:
Chức năng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Refuse là nội động từ | Khi “refuse” được sử dụng như một nội động từ, nó không cần một tân ngữ đi kèm. | She asked him to help, but he refused. (Cô ấy nhờ anh ta giúp đỡ, nhưng anh ta đã từ chối.) |
Refuse là ngoại động từ | Khi được dùng như một ngoại động từ, “refuse” cần một tân ngữ đi kèm. | He refused the offer. (Anh ta từ chối lời đề nghị.) |
Refuse là động từ tân ngữ kép | “Refuse” có thể đi với hai tân ngữ, cả trực tiếp và gián tiếp. | They refused him access to the building. (Họ đã từ chối để anh ta vào tòa nhà.) |
Refuse là danh từ | “Refuse” cũng có thể được sử dụng như một danh từ, nghĩa là rác thải hoặc đồ bỏ đi. | The garbage truck collects the refuse every Monday. (Xe rác sẽ đi gom rác thải mỗi thứ Hai.) |
Cách dùng của cấu trúc refuse
Sau khi tìm hiểu về ý nghĩa và các chức năng của từ, người học có thể chú ý đến một số cách dùng sau của refuse:
Cấu trúc | Cách dụng | Ví dụ |
S + refuse + Danh từ/cụm danh từ | Dùng để từ chối một việc gì đó | She refused the gift. (Cô ấy từ chối món quà.) |
S + refuse + to V | Dùng để từ chối một lời đề nghị hoặc yêu cầu | He refused to help. (Anh ta từ chối giúp đỡ.) |
S + refuse + O + to V | Dùng để từ chối ai đó khi muốn bạn làm việc gì | They refused him to enter. (Họ từ chối cho anh ta vào.) |
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với refuse
Dưới đây là danh sách những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Refuse
Từ | Ví dụ |
Từ đồng nghĩa | |
Reject | She rejected the offer. (Cô ấy đã từ chối lời đề nghị.) |
Decline | He declined the invitation. (Anh ta từ chối lời mời.) |
Deny | They denied herrequest. (Họ đã từ chối yêu cầu của cô ấy.) |
Turn down | He turned down the job offer. (Anh ta từ chối lời mời làm việc.) |
Spurn | She spurned all his advances. (Cô ấy từ chối tất cả những sự tiếp cận của anh ta.) |
Từ trái nghĩa | |
Accept | She accepted the gift. (Cô ấy chấp nhận món quà.) |
Approve | They approved the plan. (Họ phê duyệt kế hoạch.) |
Consent | He consented to the request. (Anh ta đồng ý với yêu cầu.) |
Agree | She agreed to help. (Cô ấy đồng ý giúp đỡ.) |
Permit | They permitted him to enter. (Họ cho phép anh ta vào.) |
Bài tập vận dụng
Cùng Ôn Luyện làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về cấu trúc refuse nhé!
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống:
- He _______ to admit that he was wrong.
- a) refused
- b) denied
- c) rejected
- The company _______ my application for the job.
- a) refused
- b) rejected
- c) declined
- She _______ the offer of a ride home.
- a) refused
- b) denied
- c) declined
- The government _______ to negotiate with the terrorists.
- a) refused
- b) denied
- c) rejected
- He _______ to answer any questions about the incident.
- a) refused
- b) denied
- c) rejected
Đáp án:
- a
- b
- c
- a
- a
Bài tập 2: Viết lại câu với cấu trúc refuse:
- He said he wouldn’t help me.
- She didn’t want to accept the gift.
- They didn’t want to leave the party.
- He didn’t want to sign the contract.
- She didn’t want to go on a date with him.
Đáp án:
- He refused to help me.
- She refused the gift.
- They refused to leave the party.
- He refused to sign the contract.
- She refused to go on a date with him.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc refuse và các cách sử dụng của nó. Các bạn hãy nhớ luyện tập thường xuyên để nắm vững cấu trúc này nhé!
XEM THÊM: