Cấu Trúc Regret: Học Thuộc Công Thức + Bài Tập Vận Dụng

Cấu trúc regret là cấu trúc thường khiến các sĩ tử tiếng Anh phải băn khoăn về cách sử dụng. Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn học thuộc công thức cấu trúc regret một cách đơn giản nhất.

Regret là gì?

Regret trong tiếng Anh có nghĩa là “hối tiếc”. Từ vựng này khi kết hợp với các động từ khác nhau sẽ tạo nên các cấu trúc khác nhau kèm cách dùng riêng biệt.

Ví dụ: She regrets to inform you that the event has been canceled. (Cô ấy rất tiếc phải thông báo với bạn rằng sự kiện đã bị hủy bỏ.)

Cấu trúc với regret

Cấu trúc với regret
Lý thuyết

Regret có thể kết hợp với động từ nguyên thể có to, động từ V-ing và một mệnh đề hoàn chỉnh.

Dưới đây sẽ là những nội dung chi tiết nhất về 3 cấu trúc thường gặp nhất. Đầu tiên, chúng ta đến với dạng kết hợp với V-ing của Regret. 

Cấu trúc Regret + Ving

Cấu trúc đầu tiên mà người học thường gặp nhất của regret là cấu trúc được sử dụng trong ngữ cảnh ai đó hối tiếc vì đã làm (hoặc đã không làm) gì.

Ta có cấu trúc:

S + regret + V-ing + O

Ví dụ: He regrets not spending more time with his family. (Anh hối hận vì đã không dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.)

Regret + to V

Cấu trúc regret to V được sử dụng khi có ai đó tiếc vì phải ( sắp phải) làm gì đó.

Cấu trúc: 

S + regret + to V + O

Thông thường, cấu trúc regret to V thường đi kèm với các động từ như say, inform, announce,…

Ví dụ: He regrets to announce that the project deadline has been pushed back. (Ông rất tiếc phải thông báo rằng thời hạn của dự án đã bị đẩy lùi.)

Regret that + mệnh đề

Với cấu trúc regret that + mệnh đề, người dùng có thể sử dụng khi nói về ngữ cảnh ai đó nuối tiếc về điều gì đó.

Ta có cấu trúc:

S + regret that + mệnh đề

Ví dụ: They regret that they didn’t listen to their parents’ advice earlier. (Họ hối hận vì đã không nghe lời khuyên của cha mẹ sớm hơn.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc As As: Khái Niệm, Công Thức + Bài Tập Đầy Đủ Nhất

Phân biệt các cấu trúc liên quan

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cấu trúc tương đương với cấu trúc regret mà người học cần phải phân biệt.

Cụ thể là hai cấu trúc forget và cấu trúc remember. Hai cấu trúc này có các công thức giống nhau, tuy nhiên lại khác nhau về ý nghĩa.

Dưới đây là bảng tổng hợp những điểm giống và khác nhau về ba cấu trúc này.

Phân biệtRegretForgetRemember
Giống nhauCông thức 1: Regret/Forget/Remember + V-ing
Công thức 2: Regret/Forget/Remember + to V
Công thức 3: Regret/Forget/Remember + that + mệnh đề
Khác nhauÝ nghĩa: Ai đó hối tiếc về điều gì

Ví dụ: She regrets that she didn’t study harder for the exam. (Cô ấy hối tiếc vì đã không học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)

Ý nghĩa: Ai đó quên điều gì

Ví dụ: He forgot to send the email to his boss as he had promised. (Anh ta quên gửi email cho sếp như đã hứa.)

Ý nghĩa: Ai đó nhớ điều gì

Ví dụ: She remembered to buy milk on her way home. (Cô nhớ mua sữa trên đường về nhà.)

Bài tập vận dụng cấu trúc regret

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Dưới đây là bài tập vận dụng, giúp các bạn nắm vững hơn về những kiến thức đã học: Hãy viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc “regret”.

  1. “I am sorry that I didn’t call you yesterday,” he said.
  2. “I didn’t study harder for the exam,” she said.
  3. “I can’t attend the meeting tomorrow,” he said.
  4. “I didn’t listen to your advice,” she said to her friend.
  5. “I didn’t spend more time with my family,” he said.

Đáp án:

  1. He regretted not calling you yesterday.
  2. She regretted not studying harder for the exam.
  3. He regretted that he couldn’t attend the meeting tomorrow.
  4. She regretted not listening to your advice.
  5. He regretted not spending more time with his family.

Bài viết trên đã cung cấp cho các bạn học những thông tin quan trọng nhất, giúp các bạn học thuộc cấu trúc regret một cách đơn giản. Nếu muốn tìm hiểu thêm về những cấu trúc hay khác trong tiếng Anh, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi