Cấu Trúc Remind: Công Thức, Cách Dùng Và Ví Dụ

Cấu trúc remind có khiến bạn phân vân về cách dùng hay công thức? Nếu có, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp các vướng mắc đang gặp phải.

Remind là gì?

Định nghĩa remind
Định nghĩa remind

Remind trong tiếng Anh có nghĩa là gợi nhớ, hay nhắc nhở.

Chúng ta có thể sử dụng remind khi muốn nhắc nhở ai về điều gì đó mà họ đã quên, hoặc có thể họ sẽ quên.

Ví dụ: I need someone to remind me to take my medicine. (Tôi cần một ai đó nhắc nhở tôi uống thuốc.)

Cấu trúc remind trong tiếng Anh

Có rất nhiều các cấu trúc với remind trong tiếng Anh. Tùy vào từng ngữ cảnh, nghĩa của các cấu trúc Remind có thể thay đổi.

S + Remind + O + to V

Cấu trúc đầu tiên được sử dụng để nhắc nhở ai đó làm việc gì đó mà họ hay quên. 

S + remind + O + to + V – infinitive

Ví dụ: She reminded me to turn off the lights before leaving the house. (Cô ấy nhắc nhở tôi tắt đèn trước khi rời khỏi nhà.)

S + Remind + that + S + V

Cấu trúc này thường được dùng khi chủ thế muốn nhắc nhở ai về một sự thật.

S + remind + O + (that) + S + V…

Lưu ý, người học có thể sử dụng “that” hoặc không.

Ví dụ: She reminded him that they had a meeting at 9:00 AM. (Cô ấy nhắc nhở anh ta rằng họ có cuộc họp lúc 9:00 sáng.)

S + Remind + (for sbd) + about + Ving

Khác với hai cấu trúc trên, cấu trúc này thường được sử dụng khi người học muốn nhắc nhở ai làm một việc gì mà họ phải làm nhưng họ chưa làm.

S + remind + O + about + V – ing

Ví dụ: She reminded him about returning the library books. (Cô ấy nhắc nhở anh ta về việc trả sách thư viện.)

XEM THÊM: Bored Đi Với Giới Từ Gì? Kiến Thức Quan Trọng Về Bored

S + Remind + of + N/Ving

Cấu trúc cuối cùng với remind được sử dụng khi người học bắt gặp người hoặc sự vật mà khiến họ nhớ đến người hay sự vật khác.

S + remind + O + of + N/ N phrase

Ví dụ: The smell of fresh bread reminded her of her childhood. (Mùi bánh mì tươi làm cho cô nhớ lại tuổi thơ của mình.)

Cấu trúc Remind trong câu gián tiếp

Ngoài những cấu trúc trên, người học còn có thể bắt gặp cấu trúc remind trong câu gián tiếp rất nhiều lần.

Khi đó, ta có cấu trúc:

S + reminded sb + to V

Ví dụ: “Make sure to bring your umbrella tomorrow,” she said to me. (“Hãy nhớ mang theo ô của bạn vào ngày mai.” cô ấy nói với tôi.)

Chuyển thành: She reminded me to bring my umbrella the next day. (Cô ấy nhắc tôi mang chiếc ô của tôi vào ngày tiếp theo.)

Phân biệt cấu trúc remind và các cấu trúc liên quan

Cấu trúc với remind có rất nhiều các cấu trúc khác có ý nghĩa tương đương. Khi đó, người học cần tỉnh táo để phân biệt, tránh những nhầm lẫn không đáng có trong các bài kiểm tra.

Phân biệtRemindRemember
Giống nhau

Ngữ nghĩa: Nhắc nhở ai đó làm việc gì đó mà (có thể) họ đã quên.

Khác nhau
  • Remind (v): Nhắc nhở
  • Nhắc nhở ai về một điều gì đó mà có lẽ người nghe đã quên, hoặc thường không nhớ.
  • Remember (v): Nhớ đến
  • Nhớ một điều gì đó hay một ai đó luôn tồn tại trong ký ức của bạn.

Bài tập vận dụng

Dưới đây là các bài tập vận dụng cơ bản nhất của cấu trúc remind: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “remind” với các dạng khác nhau:

  1. “Don’t forget to buy milk on your way home,” she said.
  2. “Remember to call me before you leave the house,” he told her.
  3. “Make sure to finish your homework before dinner,” the teacher said to the students.
  4. She said to him, “Don’t forget to water the plants.”
  5. He told her, “Remember to closethe door when you leave.”
  6. The teacher said to the students, “Make sure to study for the exam.”
  7. “Make sure you check your email before leaving for work,” she said.

Đáp án:

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng
  1. She reminded you to buy milk on your way home.
  2. He reminded her to call him before she leaves the house.
  3. The teacher reminded the students to finish their homework before dinner.
  4. She reminded him to water the plants.
  5. He reminded her to close the door when she leaves.
  6. The teacher reminded the students to study for the exam.
  7. She reminded me to check my email before leaving for work.

Bài viết trên đã tóm tắt những thông tin quan trọng nhất về công thức, cách dùng và ví dụ của cấu trúc remind. Nếu như bạn còn điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi