Cấu Trúc So Sánh Bằng Trong Tiếng Anh: Tổng Hợp Lý Thuyết

So sánh bằng trong tiếng Anh được sử dụng rộng rãi từ văn nói đến văn viết. Tuy nhiên, nhiều bạn học vẫn chưa nắm hết các dạng cấu trúc so sánh bằng. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp nguồn lý thuyết và bài tập liên quan.

Cấu trúc so sánh ngang bằng là gì?

So sánh ngang bằng nghĩa là gì
So sánh ngang bằng nghĩa là gì

Cấu trúc so sánh bằng (equal comparison) được sử dụng để chỉ ra rằng hai hoặc nhiều người/vật có cùng một đặc điểm/tính chất. Cấu trúc này được thể hiện bằng cụm từ “as… as”.

Ví dụ:

  • She is as tall as her sister. (Cô ấy cao bằng với chị gái của mình.)
  • This book is as interesting as the one I read last week. (Cuốn sách này thú vị như cuốn sách tôi đọc tuần trước.)

Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh

Sau khi nắm rõ khái niệm về dạng cấu trúc này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về công thức và cách dùng của so sánh ngang bằng thông qua những trường hợp sau.

So sánh bằng dạng khẳng định

Bài viết sẽ chia cấu trúc dạng khẳng định theo một số trường hợp cụ thể khác nhau:

Trường hợpCấu trúcVí dụ
Với tính từ và trạng từSubject + Verb + as + adj/adv + as + NTom is as intelligent as his brother.

(Tom thông minh bằng anh trai của mình.)

Với danh từSubject + Verb + as + many/much/little/few + Noun + as + Noun/PronounThe company made as little profit as the previous year.

(Công ty đạt được lợi nhuận ít bằng với năm trước.)

So sánh bằng dạng phủ định

Ngược với dạng khẳng định, cấu trúc phủ định của so sánh bằng mang ý nghĩa ai/cái gì không ngang bằng cái gì.

Các cấu trúc so sánh bằng dạng khẳng định, phủ định, nghi vấn
Các cấu trúc so sánh bằng dạng khẳng định, phủ định, nghi vấn
Trường hợpCấu trúcVí dụ
Với tính từ và trạng từSubject + Verb + not as/so + adj/adv + as + NThe new car does not run as fast as the old one.

(Chiếc xe mới không chạy nhanh bằng với chiếc cũ.)

Với danh từ S + V + not +  as + many/much/little/few + N + as + …She does not have as many books as her friend.

(Cô ấy không có nhiều sách như bạn của cô.)

Dạng nghi vấn

Ngược với dạng khẳng định, cấu trúc phủ định của so sánh bằng mang ý nghĩa ai/cái gì không ngang bằng cái gì.

Trường hợpCấu trúcVí dụ
Với tính từ và trạng từ
  • Với trạng từ: Aux. + S + (not) + as + adv + as + O?
  • Với tính từ: To be + S + (not) + as + adj + as + O?
  • Does she drive as safely as her brother? (Cô ấy có lái xe an toàn như anh trai mình không?)
  • Is she as diligent as her sister? (Cô ấy có chăm chỉ như chị gái không?)
Với danh từAux. + S + V + (not) + as + much/ many/ little/ few + N + as + O?Do they have as many opportunities as anyone else in the company. (Họ có được nhiều cơ hội như mọi người khác trong công ty không?)

Một số cụm từ so sánh bằng trong tiếng Anh

Bên cạnh cấu trúc “as…as” quen thuộc, người học cũng có thể bắt gặp một số từ hoặc cụm từ mang ý nghĩa ngang bằng khác trong tiếng Anh:

Từ/ Cụm từÝ nghĩaVí dụ
The sameDùng để chỉ ra rằng hai hoặc nhiều người/vật hoàn toàn giống nhau.Their opinions are the same. 

(Ý kiến của họ hoàn toàn giống nhau.)

Similar toDùng để chỉ ra rằng hai hoặc nhiều người/vật có những điểm tương đồng.Her writing style is similar to her sister’s. 

(Phong cách viết của cô ấy tương tự như chị gái của cô.)

LikeDùng để so sánh hai hoặc nhiều người/vật có những điểm giống nhau.He looks like his father. (Anh ấy giống với cha của mình.)
No different fromDùng để chỉ ra rằng hai hoặc nhiều người/vật không có sự khác biệt.Her performance is no different from the others. 

(Hiệu suất của cô ấy không khác với những người khác.)

No different thanDùng để chỉ ra rằng hai hoặc nhiều người/vật không có sự khác biệt.The results of the two experiments are no different than we expected. 

(Kết quả của hai thí nghiệm không khác với những gì chúng ta mong đợi.)

Bài tập cấu trúc câu so sánh bằng

Bài tập thực hành
Bài tập thực hành

Dựa vào gợi ý đã cho, viết lại câu so sánh bằng hoàn chỉnh:

  1. John is more intelligent than his sister. (as… as)
  1. The new car runs faster than the old one. (as… as)
  1. She has more books than her friend. (as many… as)
  1. The company made less profit this year than last year. (as much… as)
  1. This bag is heavier than that one. (as… as)
  1. Mary speaks English better than her classmates. (as… as)
  1. The movie was not as interesting as the book. (as… as)
  1. His room is not as clean as his sister’s. (as… as)
  1. The new smartphone is not the same price as the old one. (not the same… as)
  1. This apple tastes different from that one. (not the same… as)

Đáp án:

  1. John is as intelligent as his sister.
  2. The new car runs as fast as the old one.
  3. She has as many books as her friend.
  4. The company did not make as much profit this year as last year.
  5. This bag is as heavy as that one.
  6. Mary speaks English as well as her classmates.
  7. The movie was not as interesting as the book.
  8. His room is not as clean as his sister’s.
  9. The new smartphone is not the same price as the old one.
  10. This apple is not the same taste as that one.

Trên đây là tổng hợp kiến thức lý thuyết và bài tập vận dụng cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến các loại cấu trúc so sánh, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp sớm nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi