Cấu Trúc Warn: Chi Tiết Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Cấu trúc warn là một trong những trọng điểm ngữ pháp của Tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ cách dùng cũng như các dạng bài tập vận dụng về dạng cấu trúc trên.

Warn là gì?

Để hiểu rõ warn là gì, hãy nắm rõ các cách hiểu cũng như cách dùng của từ được tổng hợp chi tiết dưới đây.

Cấu trúc warn: khái niệm
Warn là gì?

Khái niệm warn

Theo từ điển Oxford, warn là một động từ mang ý nghĩa cảnh báo ai đó về điều gì đó nguy hiểm có thể xảy ra. Chúng ta có danh từ warning, mang nghĩa là lời cảnh báo, thông báo khẩn.

Ví dụ: 

  • She warned her friend about the icy road conditions to prevent an accident. (Cô ấy đã cảnh báo cho bạn cô ấy về tình trạng đường băng để tránh tai nạn)
  • The government issued a warning about the approaching hurricane. (Chính phủ đã phát đi thông báo cảnh báo về cơn bão sắp đến)

Ngoài ra, warn còn có ý nghĩa tương tự như advise, tức khuyên ai đó làm hoặc không làm điều gì để tránh nguy hiểm hoặc bị trừng phạt.

Ví dụ:

  • The lifeguard warned the swimmers not to go too far out into the strong currents. (Người cứu hộ đã cảnh báo người bơi không nên đi quá xa vào dòng nước mạnh)
  • The teacher warned the students not to cheat on the exam or they would face serious consequences. (Giáo viên đã cảnh báo học sinh không nên gian lận trong kỳ thi hoặc họ sẽ phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng)

Warn đi với giới từ gì?

Các giới từ phổ biến thường được dùng với warn bao gồm: of, against hay about. Tùy theo cấu trúc và mục đích sử dụng mà người dùng có thể linh hoạt trong việc lựa chọn giới từ.

  • Warn of: thông báo hoặc cảnh báo về một nguy cơ, mối đe dọa hoặc tình huống tiềm ẩn.

Ví dụ: The weather forecast warned of heavy rain and strong winds. (Dự báo thời tiết cảnh báo về mưa lớn và gió mạnh)

  • Warn against: cảnh báo người khác tránh làm điều gì đó vì nó có thể gây hại hoặc rủi ro. 

Ví dụ: The doctor warned against smoking due to its harmful effects on health. (Bác sĩ cảnh báo không nên hút thuốc vì có hại đối với sức khỏe)

  • Warn about: cảnh báo hoặc thông báo về một vấn đề cụ thể hoặc mối đe dọa.

Ví dụ: The government warn its citizens about the potential for flooding in low-lying areas. (Chính phủ đã cảnh báo về nguy cơ lũ lụt ở các khu vực thấp)

Warn to V hay Ving?

Theo sau bởi warn sẽ là một động từ nguyên mẫu (to V). Vậy nên, bạn học cần lưu ý tránh mắc lỗi ngữ pháp liên quan đến động từ theo sau warn.

S + warn + O + to V

Ví dụ: 

  • The doctor warned her to quit smoking for the sake of her health. (Bác sĩ đã cảnh báo cô ấy nên từ bỏ hút thuốc vì sức khỏe của cô ấy)

CẤU TRÚC SAI: The doctor warned her to quitting smoking for the sake of her health.

  • The police officer warned the protesters to disperse or face arrest. (Cảnh sát đã cảnh báo người biểu tình phải tan rã hoặc sẽ bị bắt)

CẤU TRÚC SAI: The police officer warned the protesters to dispersing or face arrest.

Cấu trúc warn trong tiếng Anh

Dựa trên mục đích sử dụng mà người dùng có thể vận dụng linh hoạt các cấu trúc warn dưới đây.

Các cấu trúc với Warn
Các cấu trúc với Warn

Cấu trúc warn diễn tả hành động cảnh báo

Khi đưa ra lời cảnh báo, bạn học có thể tận dụng cấu trúc: 

Warn + (O) + against + someone/something

Ý nghĩa: cảnh báo, nhấn mạnh sự nguy hiểm, không nên của việc gì đó.

Ví dụ:

  • My parents warned me against trusting strangers on the internet. (Cha mẹ tôi đã cảnh báo tôi không nên tin tưởng vào những người lạ trên internet)
  • The signs on the beach warned against swimming in the rough sea. (Các biển báo trên bãi biển cảnh báo không nên bơi ở biển động)

Ngoài ra, người dùng cũng có thể sử dụng một số cấu trúc sau cũng mang ý nghĩa tương tự:

  • Warn + O + something

Ví dụ: The doctor warned the patient the potential side effects of the medication. (Bác sĩ cảnh báo bệnh nhân về các tác dụng phụ tiềm ẩn của thuốc)

  • Warn + O + about + something

Ví dụ: The teacher warned the students about the upcoming exam. (Thầy giáo đã cảnh báo học sinh về kỳ thi sắp tới)

Cấu trúc warn diễn tả hành động đưa ra lời khuyên

Warn khi biểu thị hành động đưa lời khuyên có công thức như sau:

Warn + O + to V + something

Ý nghĩa: đưa ra một lời khuyên hoặc một lời cảnh báo nào đó.

Ví dụ:

  • The doctor warned her to take her medication regularly to prevent further health complications. (Bác sĩ cảnh báo cô ấy nên uống thuốc đều đặn để tránh những vấn đề sức khỏe tiềm ẩn)
  • The supervisor warned the employees not to disclose sensitive information to unauthorized individuals to avoid potential security breaches. (Người giám sát cảnh báo nhân viên không nên tiết lộ thông tin nhạy cảm cho những người không được ủy quyền để tránh rủi ro về an ninh)

Cấu trúc warn diễn tả lời cảnh báo chính thức

Với mục đích trên, cấu trúc warn có thể được trình bày như sau:

Warn + someone/something + (for something)

Ý nghĩa: đưa ra lời cảnh báo cho ai khi họ phá luật.

Ví dụ:

  • The teacher warned the student for talking during the exam. (Giáo viên đã cảnh cáo học sinh vì nói chuyện trong lúc thi)
  • The company warned the employee for repeatedly violating the dress code policy. (Công ty đã cảnh cáo nhân viên vì lặp đi lặp lại vi phạm chính sách về trang phục)

Một số cấu trúc tương tự cấu trúc warn

Bên cạnh cấu trúc warn để đưa ra lời cảnh báo, người dùng có thể sử dụng một số cấu trúc với ý nghĩa tương đồng dưới đây.

Các cấu trúc tương tự với Warn
Các cấu trúc tương tự với Warn

Cấu trúc alert

Cấu trúc alert cũng mang nghĩa cảnh báo hoặc thông báo về một tình huống hoặc thông tin quan trọng nào đó.

Alert + O + to + something

Ví dụ: 

  • The security guard alerted the residents to the presence of a suspicious individual in the neighborhood. (Người bảo vệ đã cảnh báo cư dân về sự hiện diện của một người nghi ngờ trong khu vực)

Cấu trúc inform

Cấu trúc inform cũng mang nghĩa thông báo cho ai về thông tin cụ thể hoặc sự kiện nào đó:

Inform + O + of/about + something

Ví dụ: 

  • The manager informed the team of the new company policy regarding remote work. (Quản lý đã thông báo cho nhóm về chính sách mới của công ty liên quan đến làm việc từ xa)

Cấu trúc notice

Cấu trúc notice có nghĩa báo trước về việc gì đó sẽ xảy ra trong tương lai:

Give notice + of/about + something

Ví dụ: 

  • The landlord gave notice to the tenants of the upcoming renovations to the building. (Chủ nhà đã thông báo cho người thuê nhà về việc sửa chữa tòa nhà sắp tới)

Cấu trúc advise

Cấu trúc advise mang ý nghĩa khuyên bảo. Tùy vào nội dung người dùng muốn truyền tải mà có thể sử dụng các dạng cấu trúc dưới đây:

CẤU TRÚCÝ NGHĨA
Advise + O + to + do somethingĐưa lời khuyên ai đó nên làm gì

Ví dụ: 

  • The doctor advised the patient to get plenty of rest and drink fluids to recover from the flu. (Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên nghỉ ngơi đầy đủ và uống nhiều nước để hồi phục sau khi bị cúm)

Khi dùng với ý nghĩa ngược lại – khuyên ai đó không nên làm gì, người học có thể cân nhắc cấu trúc sau:

CẤU TRÚCÝ NGHĨA
Advise + O + against + somethingĐưa lời khuyên ai đó không nên làm gì

Ví dụ: 

  • I would advise you against investing all your money in one risky venture. (Tôi khuyên bạn không nên đầu tư toàn bộ tiền của mình vào một dự án rủi ro)

Khi dùng trong trường hợp trang trọng hơn, bạn học có thể cân nhắc cấu trúc:

CẤU TRÚCÝ NGHĨA
Advise + O + on + somethingĐưa ra lời khuyến cáo cho ai về điều gì (thông tin và giải pháp)

Ví dụ:

  • The financial advisor advised the couple on how to create a budget for their household expenses. (Người tư vấn tài chính đã tư vấn cho cặp đôi về cách lập ngân sách cho các chi phí hằng ngày của họ)

Bài tập cấu trúc Warn

Để giúp bạn học ghi nhớ kiến thức tốt hơn, bài viết đã tổng hợp một số dang bài tập viết lại câu sử dung cấu trúc warn dưới đây: 

  1. The safety signs alerted the workers to the potential hazards in the area.
  2. The mechanic advised the driver to replace the worn-out tires before the long trip.
  3. The parents cautioned their children about the dangers of playing near the busy street.
  4. The lifeguard warned the swimmers not to go beyond the designated area.
  5. The critic highlighted the film’s flaws in his review.
  6. The news report alerted the public about the upcoming power outage.
  7. The security guard warned the visitors to show their identification badge.
  8. The doctor advised the patient to take the medication regularly.
  9. The government issued a warning about the impending storm.
  10. The coach cautioned the players against being complacent during the game.

Đáp án:

  1. The safety signs warned the workers of the potential hazards in the area. 
  2. The mechanic warned the driver about replacing the worn-out tires before the long trip. 
  3. The parents warned their children against playing near the busy street. 
  4. The lifeguard warned the swimmers not to go beyond the designated area.
  5. The critic warned the audience about the film’s flaws in his review. 
  6. The news report alerted the public to the upcoming power outage. 
  7. The security guard warned the visitors to show their identification badge.
  8. The doctor warned the patient to take the medication regularly.
  9. The government warned the public about the impending storm. 
  10. The coach warned the players against being complacent during the game.

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc warn. Nếu còn bất cứ điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp sớm nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi