Cấu Trúc Whether Là Gì? Giải Đáp Kiến Thức Chi Tiết

Cấu trúc whether là một trong những nội dung ngữ pháp tiếng Anh quan trọng mà người học cần nắm vững. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp một số kiến thức trọng điểm với dạng cấu trúc này.

Whether là gì?

Cấu trúc whether khái niệm
Whether có nghĩa là gì?

“Whether” là một liên từ trong tiếng Anh được sử dụng để:

Cách dùngVí dụ
Thể hiện sự nghi ngờ hoặc lựa chọn giữa hai khả năng I don’t know whether to go to the party or stay home. (Tôi không biết nên đi dự tiệc hay ở nhà.)
Dẫn dắt một mệnh đề nghi vấn gián tiếpShe asked whether I was coming to the meeting. (Cô ấy hỏi tôi có đến dự cuộc họp hay không.)
Dùng trong các câu điều kiện trái ngượcWhether you like it or not, you have to finish your homework. (Dù bạn có thích hay không, bạn cũng phải hoàn thành bài tập về nhà.)

Tổng hợp cấu trúc phổ biến của Whether

Tùy từng mục đích giao tiếp, người dùng có thể vận dụng các cấu trúc của whether trong những trường hợp khác nhau. Dưới đây là một số công thức whether phổ biến nhất.

Tổng hợp các cấu trúc với Whether mà bạn nên nhớ
Tổng hợp các cấu trúc với Whether mà bạn nên nhớ

Cấu trúc whether or not

“Whether or not” là một cụm từ liên từ trong tiếng Anh được sử dụng để:

Cách dùngVí dụ
Thể hiện sự nghi ngờ hoặc lựa chọn giữa hai khả năng, trong đó một khả năng là phủ định I’m not sure whether or not I will go to the party. (Tôi không chắc liệu tôi có đi dự tiệc hay không.)
Nhấn mạnh sự việc hay hành động đề cập đến trong câu là chắc chắn xảy ra, bất kể điều kiện hay hoàn cảnh ra saoWhether you believe me or don’t, I’m telling the truth. (Dù bạn có tin tôi hay không, tôi đang nói sự thật.)

“Whether or not” có thể được sử dụng ở đầu hoặc giữa câu. Khi sử dụng “whether or not” ở đầu câu, động từ của mệnh đề sau “or” thường được chia ở dạng động từ phủ định. Dưới đây là 2 dạng cấu trúc cụ thể:

  • Mệnh đề + wheher or not + S + V
  • Whether + S + V + (O) + or not + Mệnh đề

Cấu trúc whether or

Đối với cấu trúc whether, người dùng có thể sử dụng để thể hiện sự nghi ngờ hoặc chọn lựa giữa 2 khả năng khác nhau:

Khi có chung chủ ngữ

Mệnh đề + whether + to V1 + (O1) + or + to V2 + (O2)

Ví dụ:

  • She is deciding whether to take the job or to continue her studies. (Cô ấy đang cân nhắc xem có nên nhận công việc đó hay tiếp tục học tập.)
  • She is undecided whether to accept the job offer or to continue studying. (Cô ấy đang do dự không biết nên nhận lời đề nghị công việc hay tiếp tục học.)

Khi khác chủ ngữ

Mệnh đề + whether + S + V1 + (O1) + or + V2 + (O2)

Ví dụ:

  • The committee is considering whether John should take the job or Sarah should take it. (Ủy ban đang xem xét xem liệu John có nên nhận công việc đó hay Sarah nên nhận nó.)
  • I don’t know whether I should go to the party or stay at home. (Tôi không biết nên đi dự tiệc hay ở nhà.)

Cấu trúc whether trong mệnh đề danh từ 

Đối với các mệnh đề danh từ (thường bắt đầu bằng các từ để hỏi: why, what, which, who, where, when…), cấu trúc whether sẽ có dạng như sau:

Mệnh đề danh từ + whether + mệnh đề

Ví dụ:

  • Min wonders whether she should accept the job offer or continue her current position. (Min tự hỏi liệu cô ấy có nên chấp nhận đề nghị công việc này hay tiếp tục giữ vị trí hiện tại.)
  • It is unclear whether the new law will be effective. (Chưa rõ liệu luật mới có hiệu quả hay không.)
Whether + S + V1 + O1 + V2 +….

Ví dụ:

  • Whether John will be accepted for the scholarship is unsure. (Liệu John có được chấp nhận học bổng không là điều không chắc chắn)
  • Whether you study hard or not, you will need to take the exam. (Dù bạn có học tập chăm chỉ hay không, bạn cũng sẽ phải thi.)

Phân biệt whether và if

Cấu trúc whether và if đều là 2 nội dung ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn cho người học. Dưới đây là bảng phân tích những điểm khác biệt giữa 2 cấu trúc này:

Đặc điểmWhetherIf
Mục đích sử dụng
  • Thể hiện sự nghi ngờ hoặc lựa chọn giữa hai khả năng.
  • Giới thiệu mệnh đề nghi vấn gián tiếp.
  • Giới thiệu mệnh đề điều kiện. 
  • Giả định một điều kiện nào đó.
Cấu trúc
  • Whether + mệnh đề 1 + or + mệnh đề 2. 
  • Whether + mệnh đề nghi vấn gián tiếp.
  • If + mệnh đề điều kiện + main clause. 
  • If + mệnh đề giả định + main clause
Ví dụ
  • I don’t know whether to go to the party or stay home. (Tôi không biết nên đi dự tiệc hay ở nhà.) 
  • She asked whether I was coming to the meeting. (Cô ấy hỏi tôi có đến dự cuộc họp hay không.)
  • If it rains, I will stay home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.) 
  • If I were you, I would take that job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận công việc đó.)
Sự khác biệt
  • “Whether” thường được sử dụng với “or” để tạo ra hai lựa chọn trái ngược nhau.  
  • “Whether” cũng có thể được sử dụng với “not” để tạo ra một câu phủ định.
  • “If” có thể được sử dụng để giới thiệu cả mệnh đề điều kiện và mệnh đề giả định. 
  • Mệnh đề điều kiện trong câu “if” thường đề cập đến một điều kiện có thể xảy ra trong thực tế, trong khi mệnh đề giả định thường đề cập đến một điều kiện không thể xảy ra hoặc không chắc chắn xảy ra.
Lưu ý* “Whether” có thể được thay thế bằng các cụm từ khác có nghĩa tương tự như “if or if not”, “regardless of whether”, “it doesn’t matter if”, v.v. “If” cũng có thể được thay thế bằng các từ nối khác có nghĩa tương tự như “unless”, “provided that”, “as long as”, v.v.

Bài tập vận dụng cấu trúc whether

Cấu trúc whether bài tập
Bài tập vận dụng

Để giúp bạn học hiểu rõ hơn về dạng cấu trúc ngữ pháp này, bài viết đã tổng hợp một số câu điền từ dưới đây: Lựa chọn whether hoặc if để điền vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. I’m not sure __________ I should go to the party or not.
  2. Could you tell me __________ the train is on time today?
  3. I can’t decide __________ I should take the job or not.
  4. The teacher asked us __________ we had completed our homework.
  5. She’s trying to figure out __________ she wants to go to university or not.
  6. I wonder __________ the weather will be good for our picnic.
  7. Please let me know __________ the meeting has been rescheduled.
  8. I’m not sure __________ I should study history or literature.
  9. The boss wants to know __________ we can finish the project on time.
  10. Can you confirm __________ the flight has been canceled or delayed?

Đáp án:

  1. whether
  2. whether
  3. whether
  4. if
  5. whether
  6. whether
  7. if
  8. whether
  9. if
  10. whether

Trên đây là tổng hợp kiến thức liên quan đến các dạng công thức và cách dùng cấu trúc whether. Nếu bạn học còn thắc mắc nào khác về nội dung ngữ pháp này. Hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp sớm nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi